GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 22/09/2024 13:00

SVĐ: Stadions Daugava

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.85 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.25 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kristaps Grabovskis

    27’
  • Daniils Ulimbaševs

    Oleksandr Kurtsev

    45’
  • Oleksandr Kurtsev

    Artjoms Puzirevskis

    59’
  • 71’

    Glebs Kacanovs

    Markuss Ivanovs

  • 72’

    Đang cập nhật

    Gļebs Kļuškins

  • Bruno Melnis

    Markuss Ivulans

    78’
  • 80’

    Rihards Becers

    Adams Dreimanis

  • Đang cập nhật

    Rendijs Sibass

    87’
  • Đang cập nhật

    Rendijs Sibass

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    S. Vasjkovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

5

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

21

387

Tổng số đường chuyền

534

11

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Metta / LU FS Jelgava

Đội hình

Metta / LU 3-4-3

Huấn luyện viên: Andris Riherts

Metta / LU VS FS Jelgava

3-4-3 FS Jelgava

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

10

Bruno Melnis

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

18

Ralfs Maslovs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

10

Agris Glaudans

10

Agris Glaudans

Đội hình xuất phát

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Melnis Tiền đạo

58 7 9 6 0 Tiền đạo

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

56 4 5 10 1 Hậu vệ

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

64 4 3 2 0 Tiền vệ

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

63 2 0 6 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

26 1 1 11 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

62 0 1 10 0 Tiền vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Alvis Sorokins Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jegors Novikovs Hậu vệ

20 0 0 7 0 Hậu vệ

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ralfs Maslovs Hậu vệ

57 4 5 13 0 Hậu vệ

10

Agris Glaudans Tiền vệ

63 3 4 10 0 Tiền vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

56 3 0 4 0 Tiền đạo

11

Davis Valmiers Hậu vệ

57 2 3 12 2 Hậu vệ

22

Valters Purs Hậu vệ

64 2 2 2 0 Hậu vệ

23

Gļebs Kļuškins Tiền vệ

26 2 1 7 0 Tiền vệ

2

Vladyslav Veremieiev Hậu vệ

23 2 0 5 0 Hậu vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

64 1 1 8 0 Tiền vệ

70

Arturs Janovskis Tiền vệ

42 0 4 3 0 Tiền vệ

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

42 3 3 7 0 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

61 2 2 7 0 Hậu vệ

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Emils Aizpurietis Hậu vệ

41 0 0 1 1 Hậu vệ

22

Gianluca Scremin Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

37 8 2 8 0 Tiền đạo

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

65 4 5 6 0 Tiền vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

51 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Adams Dreimanis Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Armands Petersons Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Andris Liepnieks Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Valters Laivins Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Metta / LU

FS Jelgava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metta / LU: 2T - 0H - 3B) (FS Jelgava: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/07/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

1 : 0

(0-0)

Metta / LU

11/05/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

3 : 0

(3-0)

FS Jelgava

29/03/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 1

(0-1)

Metta / LU

22/10/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 1

(0-0)

FS Jelgava

31/07/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 1

(0-1)

FS Jelgava

Phong độ gần nhất

Metta / LU

Phong độ

FS Jelgava

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
3.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metta / LU

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

B
T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Metta / LU

Riga

2 4

(1) (1)

- - -

0.86 3.75 0.80

T

FS Jelgava

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

FS Jelgava

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

H
X

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Latvia

10/08/2024

Liepāja

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

B
T

VĐQG Latvia

04/08/2024

FS Jelgava

Valmiera

0 4

(0) (1)

0.92 +1.75 0.84

0.81 3.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 15

1 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 28

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 18

16 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất