VĐQG Latvia - 22/09/2024 13:00
SVĐ: Stadions Daugava
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 2.75 0.80
- - -
- - -
1.90 3.40 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristaps Grabovskis
27’ -
Daniils Ulimbaševs
Oleksandr Kurtsev
45’ -
Oleksandr Kurtsev
Artjoms Puzirevskis
59’ -
71’
Glebs Kacanovs
Markuss Ivanovs
-
72’
Đang cập nhật
Gļebs Kļuškins
-
Bruno Melnis
Markuss Ivulans
78’ -
80’
Rihards Becers
Adams Dreimanis
-
Đang cập nhật
Rendijs Sibass
87’ -
Đang cập nhật
Rendijs Sibass
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
42%
58%
3
3
15
21
387
534
11
11
5
3
3
0
Metta / LU FS Jelgava
Metta / LU 3-4-3
Huấn luyện viên: Andris Riherts
3-4-3 FS Jelgava
Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
10
Bruno Melnis
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
6
Oskars Vientiess
18
Ralfs Maslovs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
22
Valters Purs
10
Agris Glaudans
10
Agris Glaudans
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Melnis Tiền đạo |
58 | 7 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Rendijs Sibass Hậu vệ |
56 | 4 | 5 | 10 | 1 | Hậu vệ |
26 Oleksandr Kurtsev Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Oskars Vientiess Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
28 Daniils Ulimbaševs Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniils Cinajevs Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Kristaps Grabovskis Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alvis Sorokins Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jegors Novikovs Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Ivo Minkevics Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Bender Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ralfs Maslovs Hậu vệ |
57 | 4 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Rihards Becers Tiền đạo |
56 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Davis Valmiers Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 12 | 2 | Hậu vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Gļebs Kļuškins Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Vladyslav Veremieiev Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
64 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
70 Arturs Janovskis Tiền vệ |
42 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Glebs Kacanovs Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nikita Parfjonovs Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kristofers Rēķis Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kārlis Vilnis Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Markuss Ivulans Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Emils Aizpurietis Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Gianluca Scremin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yevhen Stadnik Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Yusif Yakubu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Artjoms Puzirevskis Tiền đạo |
37 | 8 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
65 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Kristers Pantelejevs Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adams Dreimanis Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Toms Leitis Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Armands Petersons Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yasuhiro Hanada Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Andris Liepnieks Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Valters Laivins Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Metta / LU
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
1 : 0
(0-0)
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
3 : 0
(3-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
0 : 1
(0-1)
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
0 : 1
(0-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
Metta / LU
0 : 1
(0-1)
FS Jelgava
Metta / LU
FS Jelgava
100% 0% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Metta / LU
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Metta / LU Liepāja |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Valmiera Metta / LU |
4 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.85 3.75 0.97 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
19/08/2024 |
Metta / LU Auda |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Metta / LU Riga |
2 4 (1) (1) |
- - - |
0.86 3.75 0.80 |
T
|
FS Jelgava
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Tukums FS Jelgava |
3 3 (3) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
23/08/2024 |
Grobiņa FS Jelgava |
2 3 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Liepāja FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
FS Jelgava Valmiera |
0 4 (0) (1) |
0.92 +1.75 0.84 |
0.81 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 15
1 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 28
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 37