GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 26/10/2024 11:00

SVĐ: J. Daliņa stadions

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/4 0.92

0.86 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 8.50 9.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.86 1.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.10 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Yehor Glushach

    Rihards Becers

  • Đang cập nhật

    R. Varslavāns

    39’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Gļebs Kļuškins

  • Đang cập nhật

    M. Toņiševs

    43’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Rihards Becers

  • Đang cập nhật

    Ralfs Kragliks

    47’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Ralfs Maslovs

  • Đang cập nhật

    Kristers Penkevics

    61’
  • Đang cập nhật

    Alioune Ndoye

    63’
  • 66’

    Ralfs Maslovs

    Arturs Janovskis

  • Jérémie Porsan-Clemente

    R. Varslavāns

    70’
  • 73’

    Artem Kholod

    Agris Glaudans

  • 75’

    Đang cập nhật

    Arturs Janovskis

  • Đang cập nhật

    Kristers Penkevics

    77’
  • 78’

    Yehor Glushach

    Marcis Peilans

  • 82’

    Glebs Kacanovs

    Kristers Pantelejevs

  • R. Varslavāns

    Meïssa Diop

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    J. Daliņa stadions

  • Trọng tài chính:

    E. Maļcevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gatis Kalniņš

  • Ngày sinh:

    12-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:4, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anatoliy Sydenko

  • Ngày sinh:

    21-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:2, H:3, B:6)

9

Phạt góc

13

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

6

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

4

378

Tổng số đường chuyền

285

28

Dứt điểm

18

9

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Valmiera FS Jelgava

Đội hình

Valmiera 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš

Valmiera VS FS Jelgava

4-1-4-1 FS Jelgava

Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko

24

Alioune Ndoye

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

77

Jérémie Porsan-Clemente

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

14

R. Varslavāns

77

Jérémie Porsan-Clemente

18

Ralfs Maslovs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

10

Agris Glaudans

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

22

Valters Purs

10

Agris Glaudans

Đội hình xuất phát

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Alioune Ndoye Tiền đạo

36 21 3 3 1 Tiền đạo

77

Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ

33 8 5 2 0 Tiền vệ

29

Jason Bahamboula Tiền vệ

30 5 3 2 0 Tiền vệ

23

M. Toņiševs Hậu vệ

35 3 3 8 1 Hậu vệ

14

R. Varslavāns Tiền vệ

27 3 2 1 0 Tiền vệ

7

Gustavo Silva Souza Tiền vệ

31 2 1 4 0 Tiền vệ

5

Kristers Neilands Hậu vệ

25 2 0 5 0 Hậu vệ

27

E. Birka Hậu vệ

38 1 13 4 0 Hậu vệ

21

Kristers Penkevics Tiền vệ

26 0 1 6 0 Tiền vệ

12

Davis Oss Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

36

Ralfs Kragliks Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ralfs Maslovs Hậu vệ

61 4 5 13 0 Hậu vệ

10

Agris Glaudans Tiền vệ

66 3 4 11 0 Tiền vệ

99

Rihards Becers Tiền đạo

60 3 0 4 0 Tiền đạo

11

Davis Valmiers Hậu vệ

61 2 3 12 2 Hậu vệ

22

Valters Purs Hậu vệ

68 2 2 2 0 Hậu vệ

23

Gļebs Kļuškins Tiền vệ

29 2 1 9 0 Tiền vệ

20

Yehor Glushach Tiền vệ

8 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Andris Deklavs Tiền vệ

68 1 1 9 0 Tiền vệ

1

Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

4

Glebs Kacanovs Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Artem Kholod Tiền đạo

3 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Valmiera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Yusuke Omori Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Carlos Olses Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

22

Meïssa Diop Tiền vệ

34 5 6 5 0 Tiền vệ

18

Niks Dusalijevs Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Črt Rotar Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Roberts Veips Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Carlos Duke Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

10

L. Vapne Tiền vệ

32 9 11 5 0 Tiền vệ

FS Jelgava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marcis Peilans Tiền vệ

42 3 3 5 0 Tiền vệ

8

Ralfs Šitjakovs Tiền vệ

69 4 5 6 0 Tiền vệ

6

Yasuhiro Hanada Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kristers Pantelejevs Hậu vệ

55 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Armands Petersons Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

70

Arturs Janovskis Tiền vệ

43 0 4 3 0 Tiền vệ

16

Toms Leitis Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

17

Andris Liepnieks Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

Valmiera

FS Jelgava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valmiera: 4T - 1H - 0B) (FS Jelgava: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 4

(0-1)

Valmiera

28/05/2024

VĐQG Latvia

Valmiera

4 : 0

(2-0)

FS Jelgava

18/04/2024

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 3

(0-1)

Valmiera

05/11/2023

VĐQG Latvia

FS Jelgava

0 : 1

(0-1)

Valmiera

13/08/2023

VĐQG Latvia

Valmiera

2 : 2

(1-0)

FS Jelgava

Phong độ gần nhất

Valmiera

Phong độ

FS Jelgava

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valmiera

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

20/10/2024

Valmiera

Liepāja

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.89 3.0 0.70

B
X

VĐQG Latvia

04/10/2024

Grobiņa

Valmiera

1 4

(1) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.89 3.25 0.73

T
T

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

19/09/2024

Riga

Valmiera

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.78 3.0 0.83

H
X

VĐQG Latvia

13/09/2024

Valmiera

Rīgas FS

1 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.00

0.82 2.75 0.84

H
T

FS Jelgava

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

B
X

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

T
X

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 24

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 21

20 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 2

42 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất