VĐQG Latvia - 05/10/2024 12:00
SVĐ: Olympic Sports Center of Zemgale
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 2 1/4 0.97
0.95 3.5 0.80
- - -
- - -
15.00 7.00 1.18
- - -
- - -
- - -
0.72 1 -0.93
-0.96 1.5 0.78
- - -
- - -
9.50 3.00 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andris Deklavs
21’ -
Đang cập nhật
Agris Glaudans
28’ -
38’
Đang cập nhật
Raivis Jurkovskis
-
42’
Đang cập nhật
Brian Peña
-
Đang cập nhật
Artem Kholod
45’ -
46’
Brian Peña
Anthony Contreras
-
55’
Gauthier Mankenda
Anthony Contreras
-
Armands Petersons
Glebs Kacanovs
58’ -
Rihards Becers
Yehor Glushach
65’ -
67’
Đang cập nhật
Kemelho Nguena
-
69’
Baba Musah
Mouhamed El Bachir Ngom
-
Andris Deklavs
Marcis Peilans
79’ -
81’
Kemelho Nguena
Hussaini Ibrahim
-
87’
Ahmed Ankrah
Pape Bacary Gueye
-
88’
Đang cập nhật
Ahmed Ankrah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
38%
62%
8
3
25
15
333
543
5
17
3
10
1
5
FS Jelgava Riga
FS Jelgava 5-3-2
Huấn luyện viên: Anatoliy Sydenko
5-3-2 Riga
Huấn luyện viên: Simo Valakari
18
Ralfs Maslovs
23
Gļebs Kļuškins
23
Gļebs Kļuškins
23
Gļebs Kļuškins
23
Gļebs Kļuškins
23
Gļebs Kļuškins
11
Davis Valmiers
11
Davis Valmiers
11
Davis Valmiers
99
Rihards Becers
99
Rihards Becers
93
Kemelho Nguena
23
E. Dašķevičs
23
E. Dašķevičs
23
E. Dašķevičs
23
E. Dašķevičs
10
Reginaldo Ramires
10
Reginaldo Ramires
77
Gauthier Mankenda
77
Gauthier Mankenda
77
Gauthier Mankenda
11
Brian Peña
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ralfs Maslovs Hậu vệ |
59 | 4 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Agris Glaudans Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Rihards Becers Tiền đạo |
58 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Davis Valmiers Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 12 | 2 | Hậu vệ |
22 Valters Purs Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Gļebs Kļuškins Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Vladyslav Veremieiev Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Andris Deklavs Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Vjačeslavs Kudrjavcevs Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Armands Petersons Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Artem Kholod Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Kemelho Nguena Tiền vệ |
34 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Brian Peña Tiền vệ |
36 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Reginaldo Ramires Tiền đạo |
9 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gauthier Mankenda Tiền vệ |
41 | 5 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Dašķevičs Tiền vệ |
41 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Baba Musah Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
34 A. Černomordijs Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 R. Jurkovskis Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Iván Erquiaga Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Kristaps Zommers Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ahmed Ankrah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FS Jelgava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kristers Pantelejevs Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yasuhiro Hanada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adams Dreimanis Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcis Peilans Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Ralfs Šitjakovs Tiền vệ |
67 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Yehor Glushach Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Toms Leitis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Glebs Kacanovs Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gonzalo Muscia Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Marko Regža Tiền đạo |
40 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Pape Bacary Gueye Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcis Kazainis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hrvoje Babec Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Kirils Iljins Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hussaini Ibrahim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Anthony Contreras Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
FS Jelgava
Riga
VĐQG Latvia
Riga
6 : 1
(4-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
1 : 5
(0-3)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
2 : 0
(0-0)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
Riga
3 : 5
(2-3)
FS Jelgava
VĐQG Latvia
FS Jelgava
1 : 3
(1-1)
Riga
FS Jelgava
Riga
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FS Jelgava
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
FS Jelgava Rīgas FS |
0 2 (0) (0) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.81 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Metta / LU FS Jelgava |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Tukums FS Jelgava |
3 3 (3) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
23/08/2024 |
Grobiņa FS Jelgava |
2 3 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Riga
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Riga Liepāja |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Rīgas FS Riga |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2024 |
Riga Valmiera |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.78 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
31/08/2024 |
Riga Grobiņa |
6 1 (2) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 23
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
37 Tổng 19