GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 14/09/2024 13:00

SVĐ: Stadions Celtnieks

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.25 3.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Barthelemy Diedhiou

    Olgerts Rascevskis

    16’
  • Đang cập nhật

    Armans Galajs

    34’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Devids Dobrecovs

  • Barthelemy Diedhiou

    Wally Fofana

    56’
  • 57’

    Rudolfs Melkis

    Diego Machado

  • Raivis Skrebels

    Nikita Barkovskis

    60’
  • Đang cập nhật

    Jānis Krautmanis

    63’
  • 71’

    Ingars Stuglis

    Ralfs Bethers

  • Armans Galajs

    Mohamed Koné

    72’
  • Mohamed Koné

    Barthelemy Diedhiou

    82’
  • Đang cập nhật

    Nikita Barkovskis

    84’
  • Wally Fofana

    Mareks Mikšto

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Celtnieks

  • Trọng tài chính:

    S. Vasjkovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kirils Kurbatovs

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:20, H:18, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

2

Phạt góc

9

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

9

379

Tổng số đường chuyền

394

4

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

FC Daugavpils Grobiņa

Đội hình

FC Daugavpils 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

FC Daugavpils VS Grobiņa

4-2-3-1 Grobiņa

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

17

Barthelemy Diedhiou

37

Gļebs Mihaļcovs

37

Gļebs Mihaļcovs

37

Gļebs Mihaļcovs

37

Gļebs Mihaļcovs

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

9

Olgerts Rascevskis

9

Olgerts Rascevskis

9

Olgerts Rascevskis

10

Wally Fofana

10

Devids Dobrecovs

21

Denys Galata

21

Denys Galata

21

Denys Galata

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

17

Rodrigo Gaucis

17

Rodrigo Gaucis

12

Rudolfs Melkis

Đội hình xuất phát

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Barthelemy Diedhiou Tiền vệ

23 5 2 6 1 Tiền vệ

10

Wally Fofana Tiền vệ

23 1 4 4 1 Tiền vệ

8

Raivis Skrebels Hậu vệ

26 1 1 5 0 Hậu vệ

9

Olgerts Rascevskis Tiền vệ

23 1 1 3 1 Tiền vệ

37

Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ

25 0 1 6 0 Hậu vệ

5

Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ

45 0 1 5 0 Hậu vệ

18

Armans Galajs Tiền đạo

7 0 1 1 0 Tiền đạo

91

Frenks Orols Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn

77

Rinalds Aizups Hậu vệ

54 0 0 23 1 Hậu vệ

4

Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Artūrs Zjuzins Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

26 9 0 7 0 Tiền đạo

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

28 3 2 2 0 Tiền vệ

17

Rodrigo Gaucis Tiền vệ

19 3 2 5 1 Tiền vệ

21

Denys Galata Tiền đạo

26 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Karlis Mikulskis Hậu vệ

23 2 1 12 1 Hậu vệ

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

23 2 1 8 2 Tiền đạo

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

17 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

4

Nazim Mammadzade Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Nikita Barkovskis Tiền vệ

51 0 0 10 1 Tiền vệ

15

Mareks Mikšto Tiền vệ

42 1 0 3 0 Tiền vệ

11

Mohamed Koné Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Aleksejs Valpeters Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Artem Harzha Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dennis Avdejevs Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo

39 1 1 3 0 Tiền đạo

30

Ervīns Piņaskins Tiền đạo

51 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Lukass Žuravlovs Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Diego Machado Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

24 0 1 4 2 Tiền vệ

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

32

Deins Polis Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Emils Knapsis Tiền vệ

20 0 1 4 0 Tiền vệ

24

Ralfs Bethers Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Daugavpils

Grobiņa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Daugavpils: 2T - 0H - 1B) (Grobiņa: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/06/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

3 : 0

(1-0)

FC Daugavpils

07/05/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

1 : 3

(0-3)

FC Daugavpils

16/03/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

2 : 0

(1-0)

Grobiņa

Phong độ gần nhất

FC Daugavpils

Phong độ

Grobiņa

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Daugavpils

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

01/09/2024

FS Jelgava

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

H
X

VĐQG Latvia

24/08/2024

FC Daugavpils

Liepāja

0 2

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.83 2.25 0.83

B
X

VĐQG Latvia

11/08/2024

Valmiera

FC Daugavpils

4 1

(2) (1)

0.92 -1.75 0.87

0.86 3.0 0.80

B
T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Auda

FC Daugavpils

1 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.75 0.88

T
X

VĐQG Latvia

28/07/2024

Riga

FC Daugavpils

1 0

(0) (0)

0.92 -2.5 0.87

0.90 3.5 0.90

T
X

Grobiņa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

31/08/2024

Riga

Grobiņa

6 1

(2) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.83 3.75 0.83

B
T

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

11/08/2024

Rīgas FS

Grobiņa

3 0

(0) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.87 3.75 0.91

B
X

VĐQG Latvia

03/08/2024

Liepāja

Grobiņa

0 1

(0) (1)

0.88 +0.25 0.98

0.87 2.5 0.86

T
X

VĐQG Latvia

27/07/2024

Grobiņa

Metta / LU

1 2

(0) (2)

0.91 +0 0.95

0.85 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất