GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 31/08/2024 15:00

SVĐ: Sporta komplekss Ķeizarmežs

6 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -3 1/4 0.95

0.83 3.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.07 11.00 23.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.77

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 3.50 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Andris Krusatins

    Kārlis Mikuļskis

  • Đang cập nhật

    Brian Peña

    10’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Artem Malysh

  • Đang cập nhật

    Davids Druzinins

    37’
  • 38’

    Helistano Manga

    Ralfs Dzerins

  • Đang cập nhật

    Brian Peña

    45’
  • Ousseynou Niang

    Eduards Daskevics

    46’
  • Brian Peña

    Marko Regža

    51’
  • Brian Orosco

    Brian Peña

    60’
  • 61’

    Andris Krusatins

    Markuss Kruglaužs

  • Hrvoje Babec

    Gonzalo Emanuel Muscia

    63’
  • 74’

    Ingars Stuglis

    Ralfs Bethers

  • Gauthier Mankenda

    Daniils Putrāns

    76’
  • Đang cập nhật

    Marko Regža

    82’
  • Brian Peña

    Ivans Galajevs

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Davids Druzinins

  • Eduards Daskevics

    Marko Regža

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 31/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sporta komplekss Ķeizarmežs

  • Trọng tài chính:

    E. Maļcevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simo Valakari

  • Ngày sinh:

    28-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    176 (T:96, H:40, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

5

Phạt góc

2

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

0

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

10

371

Tổng số đường chuyền

182

6

Dứt điểm

2

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Riga Grobiņa

Đội hình

Riga 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Simo Valakari

Riga VS Grobiņa

4-1-4-1 Grobiņa

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

22

Ousseynou Niang

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

77

Gauthier Mankenda

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

14

Hrvoje Babec

77

Gauthier Mankenda

10

Devids Dobrecovs

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

18

Karlis Mikulskis

Đội hình xuất phát

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

23 6 4 1 0 Tiền vệ

77

Gauthier Mankenda Tiền vệ

37 5 9 5 0 Tiền vệ

9

Anthony Contreras Tiền đạo

13 5 0 3 0 Tiền đạo

11

Brian Peña Tiền vệ

32 4 2 2 0 Tiền vệ

14

Hrvoje Babec Tiền vệ

37 3 2 5 0 Tiền vệ

7

Brian Orosco Tiền vệ

25 2 3 3 1 Tiền vệ

3

Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ

23 2 1 1 1 Hậu vệ

13

Raivis Jurkovskis Hậu vệ

36 1 3 2 0 Hậu vệ

35

Iván Erquiaga Hậu vệ

25 0 3 4 0 Hậu vệ

33

Kirils Iljins Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Nils Purins Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

25 9 0 7 0 Tiền đạo

21

Denys Galata Tiền đạo

25 3 1 1 0 Tiền đạo

19

Andris Krusatins Tiền vệ

21 1 2 4 0 Tiền vệ

18

Karlis Mikulskis Hậu vệ

22 1 1 12 1 Hậu vệ

3

Davids Druzinins Hậu vệ

26 1 0 6 0 Hậu vệ

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

25 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Helistano Manga Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Kemelho Nguena Tiền vệ

31 7 1 2 0 Tiền vệ

18

Marko Regža Tiền đạo

36 16 4 2 0 Tiền đạo

1

Rihards Matrevics Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

17

Ivans Galajevs Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gonzalo Muscia Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

12

Kristaps Zommers Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Daniils Putrāns Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Eduards Daskevics Tiền vệ

37 3 6 2 0 Tiền vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ralfs Bethers Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

27 3 2 2 0 Tiền vệ

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

22 2 1 8 2 Tiền đạo

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

23 0 1 4 2 Tiền vệ

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

15

Roberts Pirktins Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Raimonds Samietis Hậu vệ

14 0 2 0 0 Hậu vệ

22

Diego Machado Tiền đạo

6 0 0 2 0 Tiền đạo

Riga

Grobiņa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Riga: 3T - 0H - 0B) (Grobiņa: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

0 : 6

(0-4)

Riga

02/05/2024

VĐQG Latvia

Riga

2 : 0

(1-0)

Grobiņa

10/03/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

0 : 1

(0-1)

Riga

Phong độ gần nhất

Riga

Phong độ

Grobiņa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Riga

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

25/08/2024

Riga

Rīgas FS

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.92

0.91 2.5 0.91

H
X

Cúp Quốc Gia Latvia

18/08/2024

Leevon / PPK

Riga

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Metta / LU

Riga

2 4

(1) (1)

- - -

0.86 3.75 0.80

T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Tukums

Riga

0 5

(0) (1)

0.83 +2.5 0.89

0.87 3.5 0.87

T
T

Europa Conference League

01/08/2024

Śląsk Wrocław

Riga

3 1

(1) (1)

0.88 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

Grobiņa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

11/08/2024

Rīgas FS

Grobiņa

3 0

(0) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.87 3.75 0.91

B
X

VĐQG Latvia

03/08/2024

Liepāja

Grobiņa

0 1

(0) (1)

0.88 +0.25 0.98

0.87 2.5 0.86

T
X

VĐQG Latvia

27/07/2024

Grobiņa

Metta / LU

1 2

(0) (2)

0.91 +0 0.95

0.85 2.5 0.90

B
T

VĐQG Latvia

21/07/2024

Valmiera

Grobiņa

0 0

(0) (0)

0.91 +0.25 0.95

0.90 3.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất