GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 28/09/2024 13:00

SVĐ: Grobiņas stadionā

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.72 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.25 2.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.73

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.30 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rodrigo Gaucis

    Zakaria Sdaigui

    3’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Maroine Mihoubi

  • 20’

    Bogdans Samoilovs

    Arturs Krancmanis

  • 31’

    Arturs Krancmanis

    Valerijs Lizunovs

  • Devids Dobrecovs

    Markuss Kruglaužs

    46’
  • 58’

    Deniss Rogovs

    Davis Cucurs

  • Nazim Mammadzade

    Maksims Fjodorovs

    61’
  • Rodrigo Gaucis

    Emils Knapsis

    67’
  • 68’

    Bogdans Samoilovs

    Vladimirs Stepanovs

  • 69’

    Đang cập nhật

    Arturs Krancmanis

  • Ralfs Dzerins

    Raimonds Samietis

    79’
  • Đang cập nhật

    Antons Tumanovs

    84’
  • Đang cập nhật

    Raimonds Samietis

    85’
  • Đang cập nhật

    Zakaria Sdaigui

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grobiņas stadionā

  • Trọng tài chính:

    E. Maļcevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kristaps Dišlers

  • Ngày sinh:

    17-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:16, B:56)

2

Phạt góc

3

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

15

339

Tổng số đường chuyền

245

9

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

3

Grobiņa Tukums

Đội hình

Grobiņa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

Grobiņa VS Tukums

4-2-3-1 Tukums

Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers

10

Devids Dobrecovs

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

21

Denys Galata

21

Denys Galata

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

17

Rodrigo Gaucis

19

Arturs Krancmanis

99

Maroine Mihoubi

99

Maroine Mihoubi

99

Maroine Mihoubi

99

Maroine Mihoubi

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

Đội hình xuất phát

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

28 9 0 8 0 Tiền đạo

17

Rodrigo Gaucis Tiền đạo

21 3 2 5 1 Tiền đạo

21

Denys Galata Tiền đạo

28 3 1 1 0 Tiền đạo

11

Antons Tumanovs Hậu vệ

10 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Davids Druzinins Hậu vệ

28 2 0 7 0 Hậu vệ

19

Andris Krušatins Tiền vệ

23 1 3 4 0 Tiền vệ

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

27 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

26 0 1 4 2 Tiền vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

4

Nazim Mammadzade Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Arturs Krancmanis Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

10

Bogdans Samoilovs Tiền vệ

59 8 11 11 0 Tiền vệ

7

Kristiāns Kaušelis Tiền vệ

39 5 2 12 0 Tiền vệ

11

Kaspars Anmanis Tiền vệ

60 4 6 16 1 Tiền vệ

99

Maroine Mihoubi Hậu vệ

42 2 2 13 2 Hậu vệ

5

Deniss Rogovs Hậu vệ

57 2 0 15 1 Hậu vệ

90

Valerijs Lizunovs Tiền đạo

15 1 3 5 0 Tiền đạo

4

Karl Gameni Wassom Tiền đạo

7 1 0 2 1 Tiền đạo

1

Janis Beks Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

25

Arona Fall Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Rudolfs Reingolcs Hậu vệ

58 0 0 12 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Emils Knapsis Tiền vệ

22 0 1 4 0 Tiền vệ

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

25 2 1 8 2 Tiền đạo

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

19 1 0 6 0 Tiền vệ

40

Raimonds Samietis Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

30 3 2 2 0 Tiền vệ

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Eduards Anševics Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Kristaps Karlis Uzis Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Maksims Sidorovs Hậu vệ

60 2 1 15 2 Hậu vệ

9

Dans Sirbu Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Vladimirs Stepanovs Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

77

Kapustins Vladislavs Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

21

Helvijs Joksts Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Davis Cucurs Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Martins Stals Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

Grobiņa

Tukums

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grobiņa: 2T - 0H - 1B) (Tukums: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/07/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

2 : 1

(1-0)

Tukums

16/05/2024

VĐQG Latvia

Tukums

1 : 2

(0-0)

Grobiņa

04/04/2024

VĐQG Latvia

Tukums

2 : 0

(1-0)

Grobiņa

Phong độ gần nhất

Grobiņa

Phong độ

Tukums

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
3.6
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grobiņa

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

B
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Riga

Grobiņa

6 1

(2) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.83 3.75 0.83

B
T

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

11/08/2024

Rīgas FS

Grobiņa

3 0

(0) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.87 3.75 0.91

B
X

Tukums

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

B
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

Tukums

Valmiera

3 2

(2) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

T
T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Tukums

Riga

0 5

(0) (1)

0.83 +2.5 0.89

0.87 3.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

17 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 24

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất