0.87 -2 1/4 0.92
0.93 3.0 0.89
- - -
- - -
1.22 5.00 10.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
1.61 2.62 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Tin Hrvoj
Mor Talla Gaye
9’ -
15’
Đang cập nhật
Karlis Mikulskis
-
Đang cập nhật
Antons Tumanovs
16’ -
45’
Đang cập nhật
Maksims Fjodorovs
-
46’
Maksims Fjodorovs
Andris Krusatins
-
53’
Đang cập nhật
Ralfs Dzerins
-
62’
Rodrigo Gaucis
Emils Knapsis
-
67’
Antons Tumanovs
Krisjanis Rupeiks
-
Aleksejs Saveljevs
Ousmane Camara
69’ -
Đang cập nhật
Ousmane Camara
74’ -
Abdulrahman Taiwo
Mélèye Diagne
75’ -
89’
Đang cập nhật
Krisjanis Rupeiks
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
65%
35%
1
4
15
11
365
196
16
4
6
1
1
2
Auda Grobiņa
Auda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
4-2-3-1 Grobiņa
Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs
25
Abdulrahman Taiwo
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
11
Abiodun Ogunniyi
11
Abiodun Ogunniyi
21
Deniss Melniks
21
Deniss Melniks
21
Deniss Melniks
70
Mor Talla Gaye
10
Devids Dobrecovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
3
Davids Druzinins
3
Davids Druzinins
3
Davids Druzinins
3
Davids Druzinins
17
Rodrigo Gaucis
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
30 | 6 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Deniss Melniks Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Krišjānis Zviedris Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Devids Dobrecovs Tiền đạo |
27 | 9 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Rodrigo Gaucis Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
21 Denys Galata Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Karlis Mikulskis Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Davids Druzinins Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Antons Tumanovs Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Maksims Fjodorovs Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ralfs Dzerins Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
1 Artem Malysh Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Nazim Mammadzade Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Zakaria Sdaigui Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Moussa Ouedraogo Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucas Ramos Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Clemente Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ousmane Camara Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Olabanjo Ogunji Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mélèye Diagne Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ņikita Pinčuks Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Ingars Stuglis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Andris Krusatins Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Markuss Kruglaužs Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
22 Diego Machado Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Krisjanis Rupeiks Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Emils Knapsis Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Rudolfs Melkis Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Grobiņa
VĐQG Latvia
Auda
0 : 1
(0-1)
Grobiņa
VĐQG Latvia
Grobiņa
2 : 2
(1-2)
Auda
VĐQG Latvia
Grobiņa
1 : 1
(0-0)
Auda
Auda
Grobiņa
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Auda
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Metta / LU Auda |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/08/2024 |
Drita Auda |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/08/2024 |
Auda Drita |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Grobiņa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Riga Grobiņa |
6 1 (2) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Grobiņa FS Jelgava |
2 3 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.88 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Rīgas FS Grobiņa |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.87 3.75 0.91 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Liepāja Grobiņa |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
21 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
39 Tổng 26