GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 22/09/2024 15:00

SVĐ: Stadions Skonto

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 0.92

0.93 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.00 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.90 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tin Hrvoj

    Mor Talla Gaye

    9’
  • 15’

    Đang cập nhật

    Karlis Mikulskis

  • Đang cập nhật

    Antons Tumanovs

    16’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Maksims Fjodorovs

  • 46’

    Maksims Fjodorovs

    Andris Krusatins

  • 53’

    Đang cập nhật

    Ralfs Dzerins

  • 62’

    Rodrigo Gaucis

    Emils Knapsis

  • 67’

    Antons Tumanovs

    Krisjanis Rupeiks

  • Aleksejs Saveljevs

    Ousmane Camara

    69’
  • Đang cập nhật

    Ousmane Camara

    74’
  • Abdulrahman Taiwo

    Mélèye Diagne

    75’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Krisjanis Rupeiks

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    D. Ignatjevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

8

Phạt góc

1

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

11

365

Tổng số đường chuyền

196

16

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Auda Grobiņa

Đội hình

Auda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Auda VS Grobiņa

4-2-3-1 Grobiņa

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

25

Abdulrahman Taiwo

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

11

Abiodun Ogunniyi

11

Abiodun Ogunniyi

21

Deniss Melniks

21

Deniss Melniks

21

Deniss Melniks

70

Mor Talla Gaye

10

Devids Dobrecovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

3

Davids Druzinins

17

Rodrigo Gaucis

Đội hình xuất phát

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

11 7 0 0 0 Tiền đạo

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

30 6 7 5 0 Hậu vệ

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

34 4 4 4 0 Tiền vệ

21

Deniss Melniks Tiền vệ

29 2 0 6 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

32 1 3 4 0 Hậu vệ

14

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

34 1 1 1 0 Tiền vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ

29 1 0 4 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

31 0 3 3 0 Tiền vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

11 0 2 0 0 Hậu vệ

12

Krišjānis Zviedris Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

27 9 0 8 0 Tiền đạo

17

Rodrigo Gaucis Tiền đạo

20 3 2 5 1 Tiền đạo

21

Denys Galata Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Karlis Mikulskis Hậu vệ

24 2 1 12 1 Hậu vệ

3

Davids Druzinins Hậu vệ

27 2 0 7 0 Hậu vệ

11

Antons Tumanovs Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

18 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

25 0 1 4 2 Tiền vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

4

Nazim Mammadzade Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Moussa Ouedraogo Hậu vệ

18 1 1 6 0 Hậu vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Lucas Ramos Tiền vệ

30 1 2 7 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

32 3 5 7 0 Tiền vệ

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

25 3 0 3 0 Tiền vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Mélèye Diagne Tiền đạo

5 0 2 2 0 Tiền đạo

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Andris Krusatins Tiền vệ

22 1 3 4 0 Tiền vệ

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

24 2 1 8 2 Tiền đạo

22

Diego Machado Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

8

Emils Knapsis Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

29 3 2 2 0 Tiền vệ

Auda

Grobiņa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auda: 0T - 2H - 1B) (Grobiņa: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/07/2024

VĐQG Latvia

Auda

0 : 1

(0-1)

Grobiņa

11/05/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

2 : 2

(1-2)

Auda

31/03/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

1 : 1

(0-0)

Auda

Phong độ gần nhất

Auda

Phong độ

Grobiņa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auda

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

14/09/2024

Auda

Riga

2 2

(1) (1)

- - -

0.86 2.5 0.87

T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

15/08/2024

Drita

Auda

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.25 0.82

B
X

Europa Conference League

08/08/2024

Auda

Drita

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Grobiņa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Riga

Grobiņa

6 1

(2) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.83 3.75 0.83

B
T

VĐQG Latvia

23/08/2024

Grobiņa

FS Jelgava

2 3

(1) (1)

0.98 -0.5 0.88

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Latvia

11/08/2024

Rīgas FS

Grobiņa

3 0

(0) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.87 3.75 0.91

B
X

VĐQG Latvia

03/08/2024

Liepāja

Grobiņa

0 1

(0) (1)

0.88 +0.25 0.98

0.87 2.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 17

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

21 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

39 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất