GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 20/10/2024 11:00

SVĐ: Stadions Daugava

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/4 0.87

0.88 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

-0.92 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.30 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Jānis Krautmanis

  • 36’

    Đang cập nhật

    Denys Galata

  • Đang cập nhật

    Daniils Ulimbaševs

    45’
  • Yevhen Stadnik

    Kristofers Rēķis

    46’
  • Bruno Melnis

    Kristofers Rēķis

    51’
  • Daniils Ulimbaševs

    Kārlis Vilnis

    61’
  • 62’

    Rodrigo Gaucis

    Maksims Fjodorovs

  • 66’

    Đang cập nhật

    Nazim Mammadzade

  • Đang cập nhật

    Gianluca Scremin

    68’
  • Oleksandr Kurtsev

    Artjoms Puzirevskis

    72’
  • 73’

    Emils Knapsis

    Markuss Kruglaužs

  • Rendijs Sibass

    Artjoms Puzirevskis

    78’
  • 83’

    Zakaria Sdaigui

    Raimonds Samietis

  • Đang cập nhật

    Jegors Novikovs

    84’
  • Đang cập nhật

    Rendijs Sibass

    88’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    V. Mordatenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Dobrecovs

  • Ngày sinh:

    09-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:5, B:28)

1

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

1

5

Phạm lỗi

2

383

Tổng số đường chuyền

414

7

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Metta / LU Grobiņa

Đội hình

Metta / LU 4-4-2

Huấn luyện viên: Andris Riherts

Metta / LU VS Grobiņa

4-4-2 Grobiņa

Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs

10

Bruno Melnis

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

10

Devids Dobrecovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

11

Antons Tumanovs

12

Rudolfs Melkis

12

Rudolfs Melkis

Đội hình xuất phát

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Melnis Tiền đạo

61 7 9 7 0 Tiền đạo

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

67 6 3 2 0 Tiền vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền đạo

6 2 1 1 0 Tiền đạo

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

66 2 0 7 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

28 1 2 11 0 Tiền vệ

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gianluca Scremin Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Jegors Novikovs Hậu vệ

22 0 0 8 0 Hậu vệ

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Devids Dobrecovs Tiền đạo

30 9 0 8 0 Tiền đạo

17

Rodrigo Gaucis Tiền đạo

23 3 3 5 1 Tiền đạo

12

Rudolfs Melkis Tiền vệ

32 3 2 2 0 Tiền vệ

21

Denys Galata Tiền vệ

30 3 1 1 0 Tiền vệ

11

Antons Tumanovs Hậu vệ

12 2 0 2 0 Hậu vệ

44

Zakaria Sdaigui Tiền vệ

9 2 0 2 0 Tiền vệ

7

Jānis Krautmanis Hậu vệ

29 1 0 6 0 Hậu vệ

8

Emils Knapsis Tiền vệ

24 0 2 4 0 Tiền vệ

13

Ralfs Dzerins Tiền vệ

28 0 1 4 2 Tiền vệ

1

Artem Malysh Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

4

Nazim Mammadzade Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohamet Lamine Correa Tiền vệ

50 16 7 5 0 Tiền vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

64 2 2 7 0 Hậu vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

40 8 3 9 0 Tiền đạo

23

Mahamud Abdul Karimu Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

44 3 3 8 0 Tiền vệ

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

58 4 5 11 2 Hậu vệ

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

29 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

Grobiņa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Diego Machado Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Markuss Kruglaužs Tiền đạo

26 2 1 8 3 Tiền đạo

67

Ingars Stuglis Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Maksims Fjodorovs Tiền vệ

21 1 0 6 0 Tiền vệ

40

Raimonds Samietis Hậu vệ

16 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Krisjanis Rupeiks Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

32

Ņikita Pinčuks Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

16

Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Roberts Pirktins Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Metta / LU

Grobiņa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metta / LU: 1T - 1H - 1B) (Grobiņa: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

1 : 2

(0-2)

Metta / LU

25/05/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(1-0)

Grobiņa

13/04/2024

VĐQG Latvia

Grobiņa

3 : 0

(2-0)

Metta / LU

Phong độ gần nhất

Metta / LU

Phong độ

Grobiņa

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
3.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metta / LU

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

06/10/2024

Tukums

Metta / LU

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

T
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

T
X

VĐQG Latvia

22/09/2024

Metta / LU

FS Jelgava

2 0

(2) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.75 0.80

T
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

B
T

Grobiņa

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

04/10/2024

Grobiņa

Valmiera

1 4

(1) (2)

0.80 +1.5 1.00

0.89 3.25 0.73

B
T

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

B
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Latvia

31/08/2024

Riga

Grobiņa

6 1

(2) (1)

0.85 -2.75 0.95

0.83 3.75 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 12

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 11

17 Thẻ vàng đội 15

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất