VĐQG Latvia - 20/10/2024 11:00
SVĐ: Stadions Daugava
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/4 0.87
0.88 2.75 0.90
- - -
- - -
1.66 3.75 4.20
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.92 1.25 0.76
- - -
- - -
2.25 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Jānis Krautmanis
-
36’
Đang cập nhật
Denys Galata
-
Đang cập nhật
Daniils Ulimbaševs
45’ -
Yevhen Stadnik
Kristofers Rēķis
46’ -
Bruno Melnis
Kristofers Rēķis
51’ -
Daniils Ulimbaševs
Kārlis Vilnis
61’ -
62’
Rodrigo Gaucis
Maksims Fjodorovs
-
66’
Đang cập nhật
Nazim Mammadzade
-
Đang cập nhật
Gianluca Scremin
68’ -
Oleksandr Kurtsev
Artjoms Puzirevskis
72’ -
73’
Emils Knapsis
Markuss Kruglaužs
-
Rendijs Sibass
Artjoms Puzirevskis
78’ -
83’
Zakaria Sdaigui
Raimonds Samietis
-
Đang cập nhật
Jegors Novikovs
84’ -
Đang cập nhật
Rendijs Sibass
88’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
48%
52%
3
1
5
2
383
414
7
16
3
4
0
1
Metta / LU Grobiņa
Metta / LU 4-4-2
Huấn luyện viên: Andris Riherts
4-4-2 Grobiņa
Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs
10
Bruno Melnis
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
28
Daniils Ulimbaševs
8
Kristaps Grabovskis
8
Kristaps Grabovskis
10
Devids Dobrecovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
12
Rudolfs Melkis
12
Rudolfs Melkis
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Melnis Tiền đạo |
61 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Oleksandr Kurtsev Tiền vệ |
67 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kristaps Grabovskis Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Oskars Vientiess Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Daniils Ulimbaševs Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Yevhen Stadnik Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alvis Sorokins Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gianluca Scremin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jegors Novikovs Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Ivo Minkevics Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Bender Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Devids Dobrecovs Tiền đạo |
30 | 9 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Rodrigo Gaucis Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
12 Rudolfs Melkis Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Denys Galata Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Antons Tumanovs Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Zakaria Sdaigui Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jānis Krautmanis Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Emils Knapsis Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ralfs Dzerins Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
1 Artem Malysh Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Nazim Mammadzade Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Metta / LU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamet Lamine Correa Tiền vệ |
50 | 16 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Nikita Parfjonovs Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kārlis Vilnis Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Artjoms Puzirevskis Tiền đạo |
40 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Mahamud Abdul Karimu Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kristofers Rēķis Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Rendijs Sibass Hậu vệ |
58 | 4 | 5 | 11 | 2 | Hậu vệ |
17 Markuss Ivulans Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yusif Yakubu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Diego Machado Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Markuss Kruglaužs Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 8 | 3 | Tiền đạo |
67 Ingars Stuglis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksims Fjodorovs Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Raimonds Samietis Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Krisjanis Rupeiks Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Ņikita Pinčuks Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Roberts Pirktins Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metta / LU
Grobiņa
VĐQG Latvia
Grobiņa
1 : 2
(0-2)
Metta / LU
VĐQG Latvia
Metta / LU
1 : 1
(1-0)
Grobiņa
VĐQG Latvia
Grobiņa
3 : 0
(2-0)
Metta / LU
Metta / LU
Grobiņa
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Metta / LU
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Tukums Metta / LU |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
FC Daugavpils Metta / LU |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Metta / LU FS Jelgava |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Metta / LU Liepāja |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Valmiera Metta / LU |
4 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.85 3.75 0.97 |
B
|
T
|
Grobiņa
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Grobiņa Valmiera |
1 4 (1) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Grobiņa Tukums |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Riga Grobiņa |
6 1 (2) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 32