VĐQG Latvia - 26/10/2024 11:00
SVĐ: Grobiņas stadionā
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
5.25 4.10 1.48
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
6.00 2.25 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andris Krušatins
32’ -
42’
Marin Laušić
Danila Patijcuks
-
Đang cập nhật
Zakaria Sdaigui
45’ -
46’
Indiaye Pape Doudou Diouf
Mouhamadou Diaw
-
Đang cập nhật
Ralfs Dzerins
54’ -
Đang cập nhật
Emils Knapsis
57’ -
Andris Krušatins
Rodrigo Gaucis
58’ -
Emils Knapsis
Markuss Kruglaužs
66’ -
Đang cập nhật
Rudolfs Melkis
67’ -
70’
Almir Aganspahić
Kyvon Leidsman
-
73’
Đang cập nhật
Anto Babić
-
Đang cập nhật
Davids Druzinins
79’ -
Ingars Stuglis
Nazim Mammadzade
84’ -
Đang cập nhật
Marin Laušić
86’ -
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Kyvon Leidsman
Dodo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
35%
65%
6
2
6
2
332
616
6
16
3
9
1
0
Grobiņa Liepāja
Grobiņa 5-3-2
Huấn luyện viên: Viktors Dobrecovs
5-3-2 Liepāja
Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
10
Devids Dobrecovs
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
19
Andris Krušatins
3
Davids Druzinins
3
Davids Druzinins
3
Davids Druzinins
11
Antons Tumanovs
11
Antons Tumanovs
10
Dodo
91
Marin Laušić
91
Marin Laušić
91
Marin Laušić
91
Marin Laušić
21
Janis Grinbergs
21
Janis Grinbergs
21
Janis Grinbergs
21
Janis Grinbergs
21
Janis Grinbergs
21
Janis Grinbergs
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Devids Dobrecovs Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Denys Galata Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Antons Tumanovs Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Davids Druzinins Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
44 Zakaria Sdaigui Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Andris Krušatins Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Jānis Krautmanis Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Emils Knapsis Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ralfs Dzerins Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
1 Artem Malysh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
67 Ingars Stuglis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dodo Tiền đạo |
57 | 18 | 8 | 14 | 0 | Tiền đạo |
70 Danila Patijcuks Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Aram Baghdasaryan Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Janis Grinbergs Hậu vệ |
63 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Marin Laušić Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Petković Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
28 Alans Kangars Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefan Purtić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
72 Anto Babić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Almir Aganspahić Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Grobiņa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rodrigo Gaucis Tiền đạo |
24 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
23 Maksims Fjodorovs Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Ņikita Pinčuks Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Dairon Mosquera Mateus Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Markuss Kruglaužs Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 8 | 3 | Tiền đạo |
4 Nazim Mammadzade Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Krisjanis Rupeiks Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Diego Machado Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Rudolfs Melkis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Rudolfs Ziemelis Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Eduards Tidenbergs Hậu vệ |
43 | 4 | 15 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Kyvon Leidsman Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Pape Yare Fall Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Roberts Melkis Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mouhamadou Diaw Tiền vệ |
43 | 7 | 3 | 10 | 2 | Tiền vệ |
5 Nikoloz Chikovani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Artūrs Karašausks Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 Vladislavs Lazarevs Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Grobiņa
Liepāja
VĐQG Latvia
Liepāja
0 : 1
(0-1)
Grobiņa
VĐQG Latvia
Liepāja
3 : 0
(1-0)
Grobiņa
VĐQG Latvia
Grobiņa
3 : 2
(1-1)
Liepāja
Cúp Quốc Gia Latvia
Grobiņa
2 : 1
(0-1)
Liepāja
Grobiņa
Liepāja
100% 0% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grobiņa
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Metta / LU Grobiņa |
2 1 (0) (1) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Grobiņa Valmiera |
1 4 (1) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Grobiņa Tukums |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Liepāja
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Valmiera Liepāja |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.89 3.0 0.70 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Liepāja Auda |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Riga Liepāja |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Rīgas FS Liepāja |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.86 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
19 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 2
40 Tổng 20