VĐQG Latvia - 19/09/2024 16:00
SVĐ: Stadions Skonto
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.87
0.78 3.0 0.83
- - -
- - -
1.53 4.00 4.75
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.89 1.25 0.92
- - -
- - -
2.05 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brian Peña
5’ -
Pape Bacary Guèye
Iván Erquiaga
15’ -
30’
Đang cập nhật
Ralfs Kragliks
-
46’
Shuhei Kawasaki
Meïssa Diop
-
59’
Đang cập nhật
Emils Birka
-
69’
Renārs Varslavāns
Djibril Gueye
-
74’
Lūkass Vapne
Gustavo Silva Souza
-
Pape Bacary Guèye
Gauthier Mankenda
75’ -
Brian Peña
Kirils Iljins
81’ -
86’
Roberts Veips
Kristers Penkevics
-
90’
Đang cập nhật
Kristers Penkevics
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
49%
51%
7
4
14
11
389
404
12
15
5
7
0
2
Riga Valmiera
Riga 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Simo Valakari
4-2-3-1 Valmiera
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
18
Marko Regža
34
Antonijs Černomordijs
34
Antonijs Černomordijs
34
Antonijs Černomordijs
34
Antonijs Černomordijs
14
Hrvoje Babec
14
Hrvoje Babec
3
Mouhamed El Bachir Ngom
3
Mouhamed El Bachir Ngom
3
Mouhamed El Bachir Ngom
11
Brian Peña
24
Alioune Ndoye
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
14
Renārs Varslavāns
23
Maksims Tonisevs
23
Maksims Tonisevs
23
Maksims Tonisevs
10
Lūkass Vapne
29
Jason Bahamboula
29
Jason Bahamboula
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marko Regža Tiền đạo |
38 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Brian Peña Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hrvoje Babec Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Antonijs Černomordijs Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Raivis Jurkovskis Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Miloš Jojić Tiền vệ |
34 | 0 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Iván Erquiaga Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Nils Purins Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Ahmed Ankrah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Pape Bacary Guèye Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
32 | 18 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Lūkass Vapne Tiền vệ |
28 | 9 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Jason Bahamboula Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Maksims Tonisevs Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Renārs Varslavāns Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Emils Birka Hậu vệ |
35 | 1 | 13 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Roberts Veips Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Andriy Korobenko Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Davis Oss Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Ralfs Kragliks Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Shuhei Kawasaki Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Riga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gonzalo Muscia Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomass Mickevics Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rihards Matrevics Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Maksims Semeško Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kirils Iljins Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Kristaps Zommers Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Eduards Daskevics Tiền vệ |
39 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniils Putrans Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Gauthier Mankenda Tiền vệ |
39 | 5 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Carlos Olses Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
29 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Meïssa Diop Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Duke Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristers Penkevics Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Gustavo Silva Souza Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Niks Dusalijevs Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Djibril Gueye Tiền vệ |
27 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Riga
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
2 : 2
(0-1)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
1 : 1
(0-0)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
2 : 1
(0-1)
Riga
VĐQG Latvia
Valmiera
1 : 1
(0-0)
Riga
VĐQG Latvia
Riga
3 : 0
(1-0)
Valmiera
Riga
Valmiera
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Riga
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
31/08/2024 |
Riga Grobiņa |
6 1 (2) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.83 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Riga Rīgas FS |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
18/08/2024 |
Leevon / PPK Riga |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Metta / LU Riga |
2 4 (1) (1) |
- - - |
0.86 3.75 0.80 |
T
|
Valmiera
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
31/08/2024 |
Valmiera Metta / LU |
4 0 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.85 3.75 0.97 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
3 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/08/2024 |
Valmiera FC Daugavpils |
4 1 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26