VĐQG Latvia - 09/11/2024 11:00
SVĐ: J. Daliņa stadions
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 1/2 0.95
0.88 4.0 0.91
- - -
- - -
1.12 8.00 13.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1.00
0.92 1.75 0.85
- - -
- - -
1.40 3.50 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Kaspars Anmanis
-
Đang cập nhật
L. Vapne
37’ -
41’
Đang cập nhật
Arona Fall
-
42’
Đang cập nhật
Kaspars Anmanis
-
51’
Đang cập nhật
Arturs Krancmanis
-
Andriy Korobenko
Alioune Ndoye
58’ -
M. Toņiševs
Meïssa Diop
62’ -
Djibril Gueye
Jason Bahamboula
74’ -
Đang cập nhật
Ralfs Kragliks
77’ -
78’
Đang cập nhật
Bogdans Samoilovs
-
Jérémie Porsan-Clemente
Shuhei Kawasaki
80’ -
Đang cập nhật
Meïssa Diop
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
57%
43%
5
3
3
2
381
287
17
17
5
8
2
2
Valmiera Tukums
Valmiera 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gatis Kalniņš
3-4-1-2 Tukums
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
24
Alioune Ndoye
19
Djibril Gueye
19
Djibril Gueye
19
Djibril Gueye
14
R. Varslavāns
14
R. Varslavāns
14
R. Varslavāns
14
R. Varslavāns
10
L. Vapne
77
Jérémie Porsan-Clemente
77
Jérémie Porsan-Clemente
19
Arturs Krancmanis
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Alioune Ndoye Tiền đạo |
38 | 23 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 L. Vapne Tiền vệ |
34 | 9 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Jérémie Porsan-Clemente Tiền vệ |
35 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Djibril Gueye Tiền vệ |
30 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 R. Varslavāns Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Toņiševs Hậu vệ |
36 | 3 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Kristers Neilands Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 E. Birka Hậu vệ |
40 | 2 | 13 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Andriy Korobenko Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Davis Oss Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Ralfs Kragliks Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
44 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
64 | 8 | 12 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
65 | 4 | 6 | 18 | 1 | Tiền vệ |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
99 Maroine Mihoubi Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 17 | 2 | Hậu vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 17 | 2 | Hậu vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Davis Cucurs Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Arona Fall Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valmiera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Carlos Duke Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kawasaki Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Yusuke Omori Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kristers Penkevics Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Jason Bahamboula Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Meïssa Diop Tiền vệ |
36 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mazdiel Aruba Santos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Renārs Minuss Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gustavo Silva Souza Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Martins Stals Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Karl Gameni Wassom Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Eduards Anševics Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Iļja Atligins Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valmiera
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
3 : 2
(2-0)
Valmiera
Cúp Quốc Gia Latvia
Tukums
2 : 3
(0-2)
Valmiera
VĐQG Latvia
Valmiera
6 : 1
(6-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
1 : 2
(0-1)
Valmiera
VĐQG Latvia
Tukums
3 : 2
(1-1)
Valmiera
Valmiera
Tukums
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Valmiera
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
FC Daugavpils Valmiera |
3 3 (1) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.84 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Valmiera FS Jelgava |
3 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.86 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Valmiera Liepāja |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.89 3.0 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Grobiņa Valmiera |
1 4 (1) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Tukums
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Tukums Auda |
0 3 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Riga Tukums |
10 1 (4) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.72 4.0 0.87 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rīgas FS Tukums |
4 1 (2) (0) |
0.97 -3.0 0.82 |
0.86 4.25 0.75 |
H
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tukums Metta / LU |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Auda Tukums |
1 1 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
17 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 21
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 3
44 Tổng 29