GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 09/11/2024 11:00

SVĐ: Stadions Skonto

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.82

0.83 3.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 6.50 10.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.79 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bruno Tavares

    D. Meļņiks

    9’
  • Đang cập nhật

    El Hadji Mané

    37’
  • 46’

    Jordan Bender

    Markuss Ivulans

  • Đang cập nhật

    Matheus Clemente

    55’
  • Đang cập nhật

    Oskars Rubenis

    56’
  • Ibrahim Pekegnon Kone

    A. Saveļjevs

    61’
  • 69’

    Oleksandr Kurtsev

    Emils Aizpurietis

  • Abiodun Ogunniyi

    Jonah Attuquaye

    72’
  • Tin Hrvoj

    Steevenson Jeudy

    76’
  • Tin Hrvoj

    Krišs Kārkliņš

    79’
  • Steevenson Jeudy

    Mor Talla Gaye

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    I. Puriņš

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

5

Phạt góc

1

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

0

389

Tổng số đường chuyền

331

20

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Auda Metta / LU

Đội hình

Auda 4-3-3

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Auda VS Metta / LU

4-3-3 Metta / LU

Huấn luyện viên: Andris Riherts

70

Mor Talla Gaye

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

10

Bruno Melnis

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

8

Kristaps Grabovskis

26

Oleksandr Kurtsev

Đội hình xuất phát

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

38 7 10 8 0 Hậu vệ

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

42 6 4 4 0 Tiền vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

41 5 5 5 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

35 4 0 6 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

37 3 5 8 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

40 1 6 4 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

20 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

19 0 4 3 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

39 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

33 0 2 3 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Melnis Tiền đạo

64 7 10 8 0 Tiền đạo

26

Oleksandr Kurtsev Tiền đạo

69 6 3 2 0 Tiền đạo

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

60 4 6 12 3 Hậu vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

67 2 2 7 0 Hậu vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền đạo

9 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

30 1 2 13 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

67 0 1 12 0 Tiền vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jonah Attuquaye Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

18 1 1 4 0 Hậu vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

42 2 1 2 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mahamud Abdul Karimu Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

47 4 3 9 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

31 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Vinícius Souza Tiền đạo

20 2 2 2 0 Tiền đạo

20

Emils Aizpurietis Hậu vệ

45 0 0 1 1 Hậu vệ

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamet Lamine Correa Tiền vệ

53 16 7 5 0 Tiền vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

43 9 3 9 0 Tiền đạo

Auda

Metta / LU

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auda: 5T - 0H - 0B) (Metta / LU: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 4

(0-1)

Auda

19/08/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

Metta / LU

1 : 1

(0-0)

Auda

16/06/2024

VĐQG Latvia

Auda

4 : 0

(3-0)

Metta / LU

26/04/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 3

(0-2)

Auda

15/09/2023

VĐQG Latvia

Auda

3 : 1

(2-1)

Metta / LU

Phong độ gần nhất

Auda

Phong độ

Metta / LU

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auda

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

Tukums

Auda

0 3

(0) (1)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.0 0.79

T
H

Cúp Quốc Gia Latvia

30/10/2024

Rīgas FS

Auda

2 2

(1) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.88

T
T

VĐQG Latvia

26/10/2024

FC Daugavpils

Auda

1 2

(1) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

T
X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

T
T

Metta / LU

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

Riga

Metta / LU

4 0

(2) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.81 3.75 0.81

B
T

VĐQG Latvia

28/10/2024

Metta / LU

Rīgas FS

1 2

(0) (1)

0.98 2.0 0.75

0.79 3.25 0.82

T
X

VĐQG Latvia

20/10/2024

Metta / LU

Grobiņa

2 1

(0) (1)

0.99 +0.25 0.87

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

Tukums

Metta / LU

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

T
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 14

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 27

Tất cả

24 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 41

Thống kê trên 5 trận gần nhất