GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 25/08/2024 13:00

SVĐ: Stadions Daugava

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1/2 1.00

0.87 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.75 1.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.40 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Mor Talla Gaye

    Moussa Ouedraogo

  • Rendijs Šibass

    Markuss Ivulāns

    20’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Elhadj Mane

  • 46’

    Đang cập nhật

    Abiodun Omojesu Ogunniyi

  • Kristofers Rēķis

    Bruno Melnis

    55’
  • Oleksandr Kurtsev

    Artjoms Puzirevskis

    56’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    62’
  • 67’

    Abiodun Omojesu Ogunniyi

    Emīls Aizpurietis

  • Kristaps Grabovskis

    Oskars Rubenis

    68’
  • Đang cập nhật

    Emīls Aizpurietis

    70’
  • Đang cập nhật

    Bruno Melnis

    74’
  • 75’

    Oskars Rubenis

    Abdulrahman Taiwo

  • 78’

    Lucas Ramos

    Petar Bosančić

  • 79’

    Matheus Clemente

    Krišs Kārkliņš

  • Đang cập nhật

    Kārlis Vilnis

    81’
  • 84’

    Moussa Ouedraogo

    Vjačeslavs Isajevs

  • 85’

    Đang cập nhật

    Daniils Ulimbaševs

  • 88’

    Oskars Rubenis

    Abdulrahman Taiwo

  • 90’

    Đang cập nhật

    Lucas Ramos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 25/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    A. Griščenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

0

Phạt góc

4

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

5

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

10

317

Tổng số đường chuyền

475

5

Dứt điểm

22

1

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

5

Metta / LU Auda

Đội hình

Metta / LU 3-4-3

Huấn luyện viên: Andris Riherts

Metta / LU VS Auda

3-4-3 Auda

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

2

Rendijs Šibass

4

Kārlis Vilnis

4

Kārlis Vilnis

4

Kārlis Vilnis

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

4

Kārlis Vilnis

4

Kārlis Vilnis

4

Kārlis Vilnis

70

Mor Talla Gaye

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

Đội hình xuất phát

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Rendijs Šibass Tiền vệ

53 4 5 10 1 Tiền vệ

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

61 4 3 1 0 Tiền vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

39 3 3 5 0 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

58 2 2 6 0 Hậu vệ

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

60 2 0 6 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

24 1 1 9 0 Tiền vệ

15

Daņiils Čiņajevs Tiền vệ

59 0 1 10 0 Tiền vệ

24

Ņikita Parfjonovs Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

16

Ivo Minkevičs Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

28 5 6 5 0 Hậu vệ

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

10 5 0 0 0 Tiền đạo

11

Abiodun Omojesu Ogunniyi Tiền vệ

32 4 3 3 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

30 3 5 7 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

24 3 0 3 0 Tiền vệ

17

Elhadj Mane Tiền vệ

32 2 2 2 0 Tiền vệ

14

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Krišjānis Zviedris Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn

22

Olabanjo Alexander Ogunji Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Moussa Ouedraogo Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Emīls Aizpurietis Tiền đạo

40 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Markuss Ivulāns Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Bruno Melnis Tiền đạo

56 7 9 5 0 Tiền đạo

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

34 7 2 8 0 Tiền đạo

1

Alvis Sorokins Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền đạo

29 0 1 3 0 Tiền đạo

23

Iļja Korotkovs Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Raivo Stūriņš Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

26

Vjačeslavs Isajevs Hậu vệ

27 1 0 4 0 Hậu vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

23 0 2 1 0 Tiền vệ

16

Lucas Ramos Tiền vệ

29 1 1 7 0 Tiền vệ

82

Jonah Attuquaye Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Metta / LU

Auda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metta / LU: 0T - 0H - 5B) (Auda: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

Metta / LU

1 : 1

(0-0)

Auda

16/06/2024

VĐQG Latvia

Auda

4 : 0

(3-0)

Metta / LU

26/04/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 3

(0-2)

Auda

15/09/2023

VĐQG Latvia

Auda

3 : 1

(2-1)

Metta / LU

29/06/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

0 : 1

(0-0)

Auda

Phong độ gần nhất

Metta / LU

Phong độ

Auda

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metta / LU

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Metta / LU

Riga

2 4

(1) (1)

- - -

0.86 3.75 0.80

T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Rīgas FS

Metta / LU

5 1

(2) (1)

0.92 -2.75 0.87

0.90 4.0 0.90

B
T

VĐQG Latvia

27/07/2024

Grobiņa

Metta / LU

1 2

(0) (2)

0.91 +0 0.95

0.85 2.5 0.90

T
T

VĐQG Latvia

22/07/2024

Metta / LU

Tukums

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.89 3.0 0.89

B
X

Auda

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

15/08/2024

Drita

Auda

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.25 0.82

B
X

Europa Conference League

08/08/2024

Auda

Drita

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

04/08/2024

Auda

FC Daugavpils

1 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.90 2.75 0.88

B
X

Europa Conference League

31/07/2024

Auda

Cliftonville

2 0

(0) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.86 2.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 13

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 21

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 18

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất