GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 15/09/2024 12:00

SVĐ: Stadions Daugava

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 1.00

0.80 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.70 1.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.20 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kristofers Rēķis

    7’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Kyvon Leidsman

  • 45’

    Đang cập nhật

    Dodo

  • 46’

    Danila Patijcuks

    Aram Baghdasaryan

  • Đang cập nhật

    Oleksandr Kurtsev

    54’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Aram Baghdasaryan

  • Jordan Bender

    Markuss Ivulans

    64’
  • 70’

    Kyvon Leidsman

    Almir Aganspahić

  • Đang cập nhật

    Daniils Ulimbaševs

    71’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Almir Aganspahić

  • 77’

    Stefan Purtić

    Pape Yare Fall

  • Kristaps Grabovskis

    Artjoms Puzirevskis

    80’
  • 85’

    Dodo

    Indiaye Pape Doudou Diouf

  • Bruno Melnis

    Gianluca Scremin

    87’
  • 88’

    Mouhamadou Diaw

    Indiaye Pape Doudou Diouf

  • Đang cập nhật

    Jegors Novikovs

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    A. Anufrijevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andris Riherts

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    168 (T:42, H:38, B:88)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

14

329

Tổng số đường chuyền

329

2

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

3

Metta / LU Liepāja

Đội hình

Metta / LU 5-4-1

Huấn luyện viên: Andris Riherts

Metta / LU VS Liepāja

5-4-1 Liepāja

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

10

Bruno Melnis

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

28

Daniils Ulimbaševs

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

6

Oskars Vientiess

2

Rendijs Sibass

10

Dodo

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

11

Mouhamadou Diaw

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

21

Janis Grinbergs

11

Mouhamadou Diaw

Đội hình xuất phát

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Melnis Tiền đạo

57 7 9 6 0 Tiền đạo

2

Rendijs Sibass Hậu vệ

55 4 5 10 1 Hậu vệ

26

Oleksandr Kurtsev Tiền vệ

63 4 3 1 0 Tiền vệ

21

Kristofers Rēķis Tiền vệ

41 3 3 6 0 Tiền vệ

6

Oskars Vientiess Hậu vệ

62 2 0 6 1 Hậu vệ

28

Daniils Ulimbaševs Tiền vệ

25 1 1 10 0 Tiền vệ

15

Daniils Cinajevs Tiền vệ

61 0 1 10 0 Tiền vệ

1

Alvis Sorokins Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jegors Novikovs Hậu vệ

19 0 0 6 0 Hậu vệ

16

Ivo Minkevics Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Bender Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dodo Tiền đạo

54 15 8 13 0 Tiền đạo

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

39 7 2 9 2 Tiền vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

35 3 2 4 0 Tiền vệ

44

Kyvon Leidsman Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

58 1 4 4 0 Hậu vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Danijel Petković Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

28

Alans Kangars Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

72

Anto Babić Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Luka Uskoković Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Stefan Purtić Tiền vệ

10 0 0 7 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Metta / LU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kristaps Grabovskis Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Yevhen Stadnik Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Gianluca Scremin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Artjoms Puzirevskis Tiền đạo

36 7 2 8 0 Tiền đạo

5

Yusif Yakubu Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Nikita Parfjonovs Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

17

Markuss Ivulans Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Ralfs Pakulis Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Kārlis Vilnis Hậu vệ

60 2 2 7 0 Hậu vệ

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

40 4 15 3 0 Hậu vệ

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Pape Yare Fall Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

84

Vladislavs Lazarevs Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

2

Rudolfs Ziemelis Hậu vệ

34 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

30 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Almir Aganspahić Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Metta / LU

Liepāja

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metta / LU: 3T - 2H - 0B) (Liepāja: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/06/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 5

(1-0)

Metta / LU

06/05/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 2

(1-0)

Metta / LU

16/03/2024

VĐQG Latvia

Metta / LU

2 : 0

(1-0)

Liepāja

02/09/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(1-0)

Liepāja

26/07/2023

VĐQG Latvia

Metta / LU

1 : 1

(0-1)

Liepāja

Phong độ gần nhất

Metta / LU

Phong độ

Liepāja

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
3.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metta / LU

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

31/08/2024

Valmiera

Metta / LU

4 0

(3) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.85 3.75 0.97

B
T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Latvia

19/08/2024

Metta / LU

Auda

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Metta / LU

Riga

2 4

(1) (1)

- - -

0.86 3.75 0.80

T

VĐQG Latvia

04/08/2024

Rīgas FS

Metta / LU

5 1

(2) (1)

0.92 -2.75 0.87

0.90 4.0 0.90

B
T

Liepāja

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

T
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

FC Daugavpils

Liepāja

0 2

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.83 2.25 0.83

T
X

Cúp Quốc Gia Latvia

17/08/2024

Liepāja

Progress / AFA Olaine

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

10/08/2024

Liepāja

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

T
T

VĐQG Latvia

03/08/2024

Liepāja

Grobiņa

0 1

(0) (1)

0.88 +0.25 0.98

0.87 2.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 24

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất