GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 02/10/2024 15:00

SVĐ: Stadions Skonto

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.82

0.91 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 7.00 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.79 1.25 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Moussa Ouedraogo

    4’
  • Oskars Rubenis

    El Hadji Mané

    46’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Bogdans Samoilovs

  • Lucas Ramos

    Ousmane Camara

    64’
  • Bruno Tavares

    Mélèye Diagne

    69’
  • 78’

    Rudolfs Reingolcs

    Helvijs Joksts

  • 79’

    Dans Sirbu

    Deniss Rogovs

  • El Hadji Mané

    Mélèye Diagne

    87’
  • 89’

    Kristiāns Kaušelis

    Iļja Atligins

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Skonto

  • Trọng tài chính:

    V. Mordatenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kristaps Dišlers

  • Ngày sinh:

    17-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:16, B:56)

6

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

4

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

10

615

Tổng số đường chuyền

295

19

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Auda Tukums

Đội hình

Auda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

Auda VS Tukums

4-2-3-1 Tukums

Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers

25

Abdulrahman Taiwo

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

11

Abiodun Ogunniyi

11

Abiodun Ogunniyi

14

Aleksejs Saveljevs

14

Aleksejs Saveljevs

14

Aleksejs Saveljevs

70

Mor Talla Gaye

10

Bogdans Samoilovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

14

Maksims Sidorovs

11

Kaspars Anmanis

11

Kaspars Anmanis

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

7

Kristiāns Kaušelis

Đội hình xuất phát

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

13 9 0 0 0 Tiền đạo

70

Mor Talla Gaye Tiền đạo

32 7 8 5 0 Tiền đạo

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

36 4 4 4 0 Tiền vệ

14

Aleksejs Saveljevs Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

34 1 3 4 0 Hậu vệ

16

Lucas Ramos Tiền vệ

32 1 2 7 0 Tiền vệ

15

Moussa Ouedraogo Hậu vệ

20 1 1 6 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

13 0 4 0 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền đạo

33 0 3 3 0 Tiền đạo

12

Krišjānis Zviedris Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bogdans Samoilovs Tiền vệ

60 8 12 11 0 Tiền vệ

7

Kristiāns Kaušelis Tiền đạo

40 5 2 12 0 Tiền đạo

11

Kaspars Anmanis Tiền vệ

61 4 6 16 1 Tiền vệ

90

Valerijs Lizunovs Tiền đạo

16 2 3 5 0 Tiền đạo

14

Maksims Sidorovs Hậu vệ

61 2 1 15 2 Hậu vệ

4

Karl Gameni Wassom Tiền vệ

8 1 0 2 1 Tiền vệ

21

Helvijs Joksts Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

33

Davis Cucurs Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Rudolfs Reingolcs Hậu vệ

59 0 0 12 0 Hậu vệ

1

Janis Beks Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

9

Dans Sirbu Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

77

Ousmane Camara Tiền đạo

27 3 0 4 0 Tiền đạo

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

35 3 2 5 0 Tiền vệ

22

Olabanjo Ogunji Tiền vệ

14 0 1 4 0 Tiền vệ

9

Mélèye Diagne Tiền đạo

7 0 2 3 0 Tiền đạo

28

Jonah Attuquaye Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Eduards Anševics Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Martins Stals Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Iļja Atligins Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Kapustins Vladislavs Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

5

Deniss Rogovs Hậu vệ

58 2 0 15 1 Hậu vệ

32

Kristaps Karlis Uzis Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Auda

Tukums

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auda: 3T - 2H - 0B) (Tukums: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Latvia

Tukums

1 : 4

(0-2)

Auda

21/04/2024

VĐQG Latvia

Auda

2 : 0

(1-0)

Tukums

05/11/2023

VĐQG Latvia

Auda

1 : 0

(1-0)

Tukums

12/08/2023

VĐQG Latvia

Tukums

2 : 2

(0-1)

Auda

06/06/2023

VĐQG Latvia

Tukums

2 : 2

(1-2)

Auda

Phong độ gần nhất

Auda

Phong độ

Tukums

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.8
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auda

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

T
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

Auda

Riga

2 2

(1) (1)

- - -

0.86 2.5 0.87

T

VĐQG Latvia

25/08/2024

Metta / LU

Auda

0 4

(0) (1)

0.80 +1.5 1.00

0.87 2.75 0.87

T
T

Tukums

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

T
T

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

B
X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Tukums

FS Jelgava

3 3

(3) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

B
T

VĐQG Latvia

24/08/2024

Tukums

Valmiera

3 2

(2) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.85 3.75 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

15 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 21

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 3

22 Tổng 16

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 4

37 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất