0.97 -2 0.82
0.91 3.25 0.91
- - -
- - -
1.18 7.00 8.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/4 0.97
0.79 1.25 -0.97
- - -
- - -
1.57 2.75 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Moussa Ouedraogo
4’ -
Oskars Rubenis
El Hadji Mané
46’ -
63’
Đang cập nhật
Bogdans Samoilovs
-
Lucas Ramos
Ousmane Camara
64’ -
Bruno Tavares
Mélèye Diagne
69’ -
78’
Rudolfs Reingolcs
Helvijs Joksts
-
79’
Dans Sirbu
Deniss Rogovs
-
El Hadji Mané
Mélèye Diagne
87’ -
89’
Kristiāns Kaušelis
Iļja Atligins
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
61%
39%
4
5
9
10
615
295
19
8
6
5
2
1
Auda Tukums
Auda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
4-2-3-1 Tukums
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
25
Abdulrahman Taiwo
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
11
Abiodun Ogunniyi
11
Abiodun Ogunniyi
14
Aleksejs Saveljevs
14
Aleksejs Saveljevs
14
Aleksejs Saveljevs
70
Mor Talla Gaye
10
Bogdans Samoilovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
14
Maksims Sidorovs
11
Kaspars Anmanis
11
Kaspars Anmanis
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
90
Valerijs Lizunovs
7
Kristiāns Kaušelis
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
13 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mor Talla Gaye Tiền đạo |
32 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksejs Saveljevs Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Ramos Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Moussa Ouedraogo Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
13 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Oskars Rubenis Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Krišjānis Zviedris Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
60 | 8 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristiāns Kaušelis Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
61 | 4 | 6 | 16 | 1 | Tiền vệ |
90 Valerijs Lizunovs Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
4 Karl Gameni Wassom Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Davis Cucurs Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ousmane Camara Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Olabanjo Ogunji Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Mélèye Diagne Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Jonah Attuquaye Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Eduards Anševics Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Martins Stals Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Iļja Atligins Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
32 Kristaps Karlis Uzis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
1 : 4
(0-2)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
2 : 0
(1-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Auda
1 : 0
(1-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
2 : 2
(0-1)
Auda
VĐQG Latvia
Tukums
2 : 2
(1-2)
Auda
Auda
Tukums
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Auda
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
||
25/08/2024 |
Metta / LU Auda |
0 4 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Tukums
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Grobiņa Tukums |
1 2 (1) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Tukums FS Jelgava |
3 3 (3) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Liepāja Tukums |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 21
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
22 Tổng 16
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 4
37 Tổng 37