VĐQG Latvia - 01/09/2024 14:00
SVĐ: Stadions Daugava
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.92 2.75 0.86
- - -
- - -
1.70 3.50 4.20
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.76 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.30 2.25 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cheikh Diouf
3’ -
31’
Đang cập nhật
Maroine Mihoubi
-
Đang cập nhật
Dodo
34’ -
41’
Đang cập nhật
Karl Gameni Wassom
-
Roberts Melkis
Mouhamadou Diaw
45’ -
Cheikh Diouf
Stefan Purtić
46’ -
Mouhamadou Diaw
Kyvon Leidsman
48’ -
54’
Vladimirs Stepanovs
Arturs Krancmanis
-
Dodo
Aram Baghdasaryan
61’ -
Janis Grinbergs
Aram Baghdasaryan
69’ -
Kyvon Leidsman
Almir Aganspahić
71’ -
Mouhamadou Diaw
Indiaye Pape Doudou Diouf
76’ -
88’
Đang cập nhật
Kenroy Campbell
-
89’
Kenroy Campbell
Helvijs Joksts
-
Đang cập nhật
Indiaye Pape Doudou Diouf
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
58%
42%
1
5
11
12
377
273
19
9
8
2
1
0
Liepāja Tukums
Liepāja 3-4-3
Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
3-4-3 Tukums
Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers
10
Dodo
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
19
Roberts Melkis
10
Bogdans Samoilovs
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
99
Maroine Mihoubi
66
Kenroy Campbell
66
Kenroy Campbell
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
7
Kristiāns Kaušelis
11
Kaspars Anmanis
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dodo Tiền đạo |
53 | 15 | 8 | 12 | 0 | Tiền đạo |
11 Mouhamadou Diaw Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
55 Marko Simić Hậu vệ |
8 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Roberts Melkis Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Kyvon Leidsman Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Janis Grinbergs Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Marin Laušić Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Danijel Petković Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Alans Kangars Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Anto Babić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Cheikh Diouf Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bogdans Samoilovs Tiền vệ |
56 | 7 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaspars Anmanis Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
66 Kenroy Campbell Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Kristiāns Kaušelis Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 Maroine Mihoubi Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
14 Maksims Sidorovs Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
4 Karl Gameni Wassom Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Vladimirs Stepanovs Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Janis Beks Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Davis Cucurs Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Arona Fall Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Cheikh Faye Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Aram Baghdasaryan Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Vladislavs Lazarevs Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Pape Yare Fall Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefan Purtić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Almir Aganspahić Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Luka Uskoković Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rudolfs Ziemelis Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tukums
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arturs Krancmanis Tiền vệ |
37 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Iļja Atligins Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Dans Sirbu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Deniss Rogovs Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
77 Kapustins Vladislavs Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Helvijs Joksts Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rudolfs Reingolcs Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Liepāja
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
2 : 1
(0-0)
Liepāja
VĐQG Latvia
Tukums
0 : 0
(0-0)
Liepāja
VĐQG Latvia
Liepāja
0 : 2
(0-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Liepāja
1 : 0
(1-0)
Tukums
VĐQG Latvia
Tukums
1 : 2
(1-2)
Liepāja
Liepāja
Tukums
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Liepāja
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Liepāja Progress / AFA Olaine |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Liepāja FS Jelgava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Liepāja Grobiņa |
0 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Liepāja Valmiera |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Tukums
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Tukums Valmiera |
3 2 (2) (0) |
0.82 +2.25 0.97 |
0.85 3.75 0.81 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Tukums Riga |
0 5 (0) (1) |
0.83 +2.5 0.89 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Tukums Rīgas FS |
1 4 (1) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.88 4.0 0.78 |
B
|
T
|
|
22/07/2024 |
Metta / LU Tukums |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/07/2024 |
Tukums Valmiera |
2 3 (0) (2) |
0.78 +2 0.86 |
0.91 4.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 20