GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 03/11/2024 11:00

SVĐ: Tukuma pilsētas stadions

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/4 0.80

0.79 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.75 1.36

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.87

0.90 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Mor Talla Gaye

    El Hadji Mané

  • Đang cập nhật

    Maroine Mihoubi

    34’
  • Đang cập nhật

    Karl Gameni Wassom

    38’
  • 39’

    Ousmane Camara

    Eduards Anševics

  • 69’

    Đang cập nhật

    El Hadji Mané

  • Davis Cucurs

    Helvijs Joksts

    75’
  • Đang cập nhật

    Kaspars Anmanis

    77’
  • 87’

    Oskars Rubenis

    Đang cập nhật

  • 88’

    Ousmane Camara

    Steevenson Jeudy

  • Kaspars Anmanis

    Rems Gastons Dzeguze

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tukuma pilsētas stadions

  • Trọng tài chính:

    E. Maļcevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kristaps Dišlers

  • Ngày sinh:

    17-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:28, H:16, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

3

Phạt góc

9

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

5

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

0

368

Tổng số đường chuyền

819

4

Dứt điểm

19

1

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Tukums Auda

Đội hình

Tukums 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kristaps Dišlers

Tukums VS Auda

4-2-3-1 Auda

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

10

Bogdans Samoilovs

4

Karl Gameni Wassom

4

Karl Gameni Wassom

4

Karl Gameni Wassom

4

Karl Gameni Wassom

90

Valerijs Lizunovs

90

Valerijs Lizunovs

99

Maroine Mihoubi

99

Maroine Mihoubi

99

Maroine Mihoubi

11

Kaspars Anmanis

70

Mor Talla Gaye

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

17

El Hadji Mané

21

D. Meļņiks

21

D. Meļņiks

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

7

Matheus Clemente

11

Abiodun Ogunniyi

Đội hình xuất phát

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bogdans Samoilovs Tiền vệ

63 8 12 13 0 Tiền vệ

11

Kaspars Anmanis Tiền vệ

64 4 6 17 1 Tiền vệ

90

Valerijs Lizunovs Tiền đạo

19 3 3 7 0 Tiền đạo

99

Maroine Mihoubi Hậu vệ

45 2 2 16 2 Hậu vệ

4

Karl Gameni Wassom Tiền vệ

11 1 0 2 1 Tiền vệ

9

Dans Sirbu Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Janis Beks Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

33

Davis Cucurs Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Kristaps Karlis Uzis Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Iļja Atligins Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Arona Fall Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

37 7 9 8 0 Hậu vệ

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

41 6 4 4 0 Tiền vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

34 4 0 6 0 Tiền vệ

7

Matheus Clemente Tiền vệ

36 3 5 8 0 Tiền vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

40 3 4 5 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

32 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

17 1 1 4 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

18 0 4 3 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

38 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

32 0 2 3 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Tukums

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Deniss Rogovs Hậu vệ

62 3 0 16 1 Hậu vệ

15

Eduards Anševics Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Rems Gastons Dzeguze Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Kapustins Vladislavs Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

88

Martins Stals Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Helvijs Joksts Tiền vệ

35 1 1 0 0 Tiền vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

82

Jonah Attuquaye Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

41 2 1 2 0 Tiền vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

39 1 6 4 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

19 1 0 6 0 Hậu vệ

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

Tukums

Auda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tukums: 0T - 2H - 3B) (Auda: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/10/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 1

(0-0)

Tukums

02/06/2024

VĐQG Latvia

Tukums

1 : 4

(0-2)

Auda

21/04/2024

VĐQG Latvia

Auda

2 : 0

(1-0)

Tukums

05/11/2023

VĐQG Latvia

Auda

1 : 0

(1-0)

Tukums

12/08/2023

VĐQG Latvia

Tukums

2 : 2

(0-1)

Auda

Phong độ gần nhất

Tukums

Phong độ

Auda

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.0
3.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tukums

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

27/10/2024

Riga

Tukums

10 1

(4) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.72 4.0 0.87

B
T

VĐQG Latvia

20/10/2024

Rīgas FS

Tukums

4 1

(2) (0)

0.97 -3.0 0.82

0.86 4.25 0.75

H
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

Tukums

Metta / LU

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.80 2.75 0.89

B
X

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

T
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Grobiņa

Tukums

1 2

(1) (2)

0.77 +0.25 1.02

0.72 2.75 0.90

T
T

Auda

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Latvia

30/10/2024

Rīgas FS

Auda

2 2

(1) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.88

T
T

VĐQG Latvia

26/10/2024

FC Daugavpils

Auda

1 2

(1) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Latvia

21/10/2024

Auda

FS Jelgava

3 0

(1) (0)

1.00 -2.25 0.80

0.89 3.25 0.73

T
X

VĐQG Latvia

17/10/2024

Rīgas FS

Auda

1 2

(1) (0)

0.72 -1.25 1.01

0.72 2.75 0.98

T
T

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 27

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

18 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

36 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất