GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 09/11/2024 11:00

SVĐ: Stadions Daugava

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 3/4 0.87

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.33 7.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

-0.95 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kyvon Leidsman

    Danila Patijcuks

    24’
  • Đang cập nhật

    Dodo

    37’
  • 45’

    Armans Galajs

    Mohamed Koné

  • 53’

    Đang cập nhật

    Barthelemy Diedhiou

  • 68’

    Barthelemy Diedhiou

    Mohamed Koné

  • Eduards Tidenbergs

    Cheikh Faye

    81’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Mohamed Koné

  • Đang cập nhật

    Dodo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    A. Golubevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kirils Kurbatovs

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:20, H:18, B:36)

3

Phạt góc

4

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

3

373

Tổng số đường chuyền

192

23

Dứt điểm

11

11

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Liepāja FC Daugavpils

Đội hình

Liepāja 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

Liepāja VS FC Daugavpils

4-1-4-1 FC Daugavpils

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

10

Dodo

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

11

Mouhamadou Diaw

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

11

Mouhamadou Diaw

17

Barthelemy Diedhiou

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

29

Lawrance Shimave Ugen

9

Olgerts Rascevskis

9

Olgerts Rascevskis

Đội hình xuất phát

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dodo Tiền đạo

59 20 9 14 0 Tiền đạo

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

45 8 3 10 2 Tiền vệ

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

45 4 16 3 0 Hậu vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

42 4 4 6 0 Tiền vệ

44

Kyvon Leidsman Tiền đạo

16 4 1 3 0 Tiền đạo

55

Marko Simić Hậu vệ

12 4 0 2 0 Hậu vệ

19

Roberts Melkis Tiền vệ

33 3 3 3 0 Tiền vệ

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

65 1 4 4 0 Hậu vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

13 1 2 3 0 Tiền vệ

12

D. Petković Thủ môn

13 0 0 4 0 Thủ môn

72

Anto Babić Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Barthelemy Diedhiou Tiền vệ

29 6 4 8 1 Tiền vệ

18

Armans Galajs Tiền đạo

15 4 1 3 0 Tiền đạo

9

Olgerts Rascevskis Tiền vệ

30 2 1 3 1 Tiền vệ

11

Mohamed Koné Tiền vệ

14 2 1 0 0 Tiền vệ

29

Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo

46 1 2 3 0 Tiền đạo

8

Raivis Skrebels Tiền vệ

34 1 1 6 0 Tiền vệ

5

Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ

53 1 1 5 0 Hậu vệ

6

Nikita Barkovskis Tiền vệ

57 0 1 12 1 Tiền vệ

91

F. Orols Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

3

Artūrs Zjuzins Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Emils Evelons Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Vladislavs Lazarevs Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

37 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Rudolfs Ziemelis Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Pape Yare Fall Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Cheikh Faye Hậu vệ

43 0 1 8 1 Hậu vệ

28

Alans Kangars Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Rolands Daukšts Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Artem Harzha Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Wally Fofana Tiền vệ

28 2 4 5 1 Tiền vệ

2

Aleksejs Valpeters Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Lukass Žuravlovs Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mareks Mikšto Tiền vệ

49 1 0 3 0 Tiền vệ

Liepāja

FC Daugavpils

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liepāja: 2T - 2H - 1B) (FC Daugavpils: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 2

(0-1)

Liepāja

15/06/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 1

(0-1)

FC Daugavpils

28/04/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 0

(0-0)

Liepāja

05/11/2023

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

2 : 1

(1-0)

Liepāja

12/08/2023

VĐQG Latvia

Liepāja

2 : 1

(1-1)

FC Daugavpils

Phong độ gần nhất

Liepāja

Phong độ

FC Daugavpils

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liepāja

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

FS Jelgava

Liepāja

2 2

(1) (2)

0.85 +1 0.91

0.98 2.75 0.85

B
T

VĐQG Latvia

26/10/2024

Grobiņa

Liepāja

1 3

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Latvia

20/10/2024

Valmiera

Liepāja

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.89 3.0 0.70

T
X

VĐQG Latvia

05/10/2024

Liepāja

Auda

2 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

T
X

FC Daugavpils

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

03/11/2024

FC Daugavpils

Valmiera

3 3

(1) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.84 3.0 0.93

T
T

VĐQG Latvia

26/10/2024

FC Daugavpils

Auda

1 2

(1) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Latvia

19/10/2024

FC Daugavpils

Riga

0 5

(0) (2)

1.00 +2.0 0.80

0.71 3.0 0.88

B
T

VĐQG Latvia

06/10/2024

FC Daugavpils

Rīgas FS

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

B
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 25

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 0

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất