GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 19/10/2024 10:00

SVĐ: Stadions Celtnieks

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 2 0.80

0.71 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 7.00 1.16

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.75

0.84 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 2.75 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Reginaldo Ramires

  • 22’

    Mouhamed El Bachir Ngom

    Reginaldo Ramires

  • 43’

    Miloš Jojić

    Gauthier Mankenda

  • Mohamed Koné

    Nikita Barkovskis

    46’
  • 52’

    Reginaldo Ramires

    Miloš Jojić

  • 58’

    Mouhamed El Bachir Ngom

    R. Jurkovskis

  • Đang cập nhật

    Gļebs Mihaļcovs

    66’
  • Artūrs Zjuzins

    Mareks Mikšto

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Gauthier Mankenda

  • 75’

    Gauthier Mankenda

    Pape Bacary Gueye

  • Gļebs Mihaļcovs

    Kirills Bujanovs

    85’
  • 89’

    Kemelho Nguena

    E. Dašķevičs

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Celtnieks

  • Trọng tài chính:

    V. Spasjoņņikovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kirils Kurbatovs

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:20, H:18, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mareks Zuntners

  • Ngày sinh:

    13-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    4 (T:4, H:0, B:0)

4

Phạt góc

10

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

5

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

333

Tổng số đường chuyền

646

9

Dứt điểm

21

5

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

0

FC Daugavpils Riga

Đội hình

FC Daugavpils 5-4-1

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

FC Daugavpils VS Riga

5-4-1 Riga

Huấn luyện viên: Mareks Zuntners

17

Barthelemy Diedhiou

11

Mohamed Koné

11

Mohamed Koné

11

Mohamed Koné

11

Mohamed Koné

11

Mohamed Koné

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

9

Olgerts Rascevskis

9

Anthony Contreras

3

Mouhamed El Bachir Ngom

3

Mouhamed El Bachir Ngom

3

Mouhamed El Bachir Ngom

3

Mouhamed El Bachir Ngom

77

Gauthier Mankenda

77

Gauthier Mankenda

23

E. Dašķevičs

23

E. Dašķevičs

23

E. Dašķevičs

10

Reginaldo Ramires

Đội hình xuất phát

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Barthelemy Diedhiou Tiền vệ

26 6 4 7 1 Tiền vệ

9

Olgerts Rascevskis Tiền vệ

28 2 1 3 1 Tiền vệ

18

Armans Galajs Tiền đạo

12 2 1 2 0 Tiền đạo

99

Glebs Žaleiko Tiền vệ

23 1 2 12 0 Tiền vệ

8

Raivis Skrebels Tiền vệ

31 1 1 5 0 Tiền vệ

11

Mohamed Koné Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

37

Gļebs Mihaļcovs Hậu vệ

28 0 1 7 0 Hậu vệ

5

Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ

50 0 1 5 0 Hậu vệ

91

F. Orols Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

4

Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Artūrs Zjuzins Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anthony Contreras Tiền đạo

17 8 0 3 0 Tiền đạo

10

Reginaldo Ramires Tiền đạo

10 6 1 1 0 Tiền đạo

77

Gauthier Mankenda Tiền vệ

42 5 11 5 0 Tiền vệ

23

E. Dašķevičs Tiền vệ

42 3 7 2 0 Tiền vệ

3

Mouhamed El Bachir Ngom Hậu vệ

28 2 1 2 1 Hậu vệ

21

Baba Musah Hậu vệ

31 2 1 8 0 Hậu vệ

34

A. Černomordijs Hậu vệ

37 2 0 10 0 Hậu vệ

35

Iván Erquiaga Hậu vệ

30 1 3 4 0 Hậu vệ

8

Miloš Jojić Tiền vệ

35 0 8 2 0 Tiền vệ

40

Ahmed Ankrah Tiền vệ

5 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Kristaps Zommers Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Aleksejs Valpeters Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kirills Bujanovs Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo

43 1 1 3 0 Tiền đạo

6

Nikita Barkovskis Tiền vệ

55 0 0 11 1 Tiền vệ

28

Lukass Žuravlovs Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mareks Mikšto Tiền vệ

47 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Deniss Avdejevs Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Riga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Marcis Kazainis Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

26

Hussaini Ibrahim Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Kirils Iljins Hậu vệ

36 0 1 2 0 Hậu vệ

18

Marko Regža Tiền đạo

41 19 4 2 0 Tiền đạo

20

Gonzalo Muscia Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

13

R. Jurkovskis Hậu vệ

41 1 3 3 0 Hậu vệ

93

Kemelho Nguena Tiền vệ

35 7 1 3 0 Tiền vệ

17

Pape Bacary Gueye Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Maksims Semeško Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Daugavpils

Riga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Daugavpils: 0T - 0H - 5B) (Riga: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Latvia

Riga

1 : 0

(0-0)

FC Daugavpils

24/05/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 2

(0-1)

Riga

12/04/2024

VĐQG Latvia

Riga

2 : 0

(1-0)

FC Daugavpils

21/10/2023

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

0 : 2

(0-0)

Riga

30/07/2023

VĐQG Latvia

Riga

3 : 0

(1-0)

FC Daugavpils

Phong độ gần nhất

FC Daugavpils

Phong độ

Riga

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Daugavpils

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

06/10/2024

FC Daugavpils

Rīgas FS

0 3

(0) (2)

0.85 +2.25 0.95

0.92 3.25 0.90

B
X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

T
X

VĐQG Latvia

17/09/2024

Rīgas FS

FC Daugavpils

4 1

(3) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.79 3.75 0.86

B
T

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

T
T

Riga

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

05/10/2024

FS Jelgava

Riga

0 2

(0) (0)

0.82 +2.25 0.97

0.95 3.5 0.80

B
X

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

B
X

Cúp Quốc Gia Latvia

23/09/2024

Rīgas FS

Riga

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

19/09/2024

Riga

Valmiera

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.78 3.0 0.83

H
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

Auda

Riga

2 2

(1) (1)

- - -

0.86 2.5 0.87

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất