VĐQG Latvia - 06/10/2024 14:00
SVĐ: Stadions Celtnieks
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 1/4 0.95
0.92 3.25 0.90
- - -
- - -
17.00 7.00 1.14
- - -
- - -
- - -
0.75 1 -0.95
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
12.00 2.87 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Stefan Panić
Jānis Ikaunieks
-
42’
Victor Osuagwu
Jānis Ikaunieks
-
Nikita Saranins
Lukass Žuravlovs
46’ -
59’
Luka Silagadze
Mikaze Nagasawa
-
Aleksandrs Molotkovs
Artemijs Maslakovs
60’ -
76’
J. Ikaunieks
Ruslans Deružinskis
-
Armans Galajs
Alain Cedric Herve Kouadio
77’ -
Ervīns Piņaskins
Lasha Odisharia
87’ -
90’
D. Zelenkovs
Mikaze Nagasawa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
32%
68%
9
1
8
4
324
703
1
28
1
12
0
2
FC Daugavpils Rīgas FS
FC Daugavpils 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
3-5-1-1 Rīgas FS
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
17
Barthelemy Diedhiou
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
8
Raivis Skrebels
15
Mareks Mikšto
15
Mareks Mikšto
15
Mareks Mikšto
15
Mareks Mikšto
15
Mareks Mikšto
9
Olgerts Rascevskis
9
Olgerts Rascevskis
9
J. Ikaunieks
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
3
Victor Osuagwu
3
Victor Osuagwu
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
26
Stefan Panić
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Barthelemy Diedhiou Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Raivis Skrebels Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ervīns Piņaskins Tiền đạo |
55 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Nikita Saranins Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikita Barkovskis Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
32 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
41 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
11 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Dragoljub Savić Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haruna Njie Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kirills Bujanovs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Deniss Avdejevs Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Artemijs Maslakovs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lukass Žuravlovs Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Wally Fofana Tiền vệ |
26 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Ruslans Deružinskis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mikaze Nagasawa Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
44 | 6 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 R. Savaļnieks Hậu vệ |
43 | 4 | 11 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ceti Tchibinda Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
42 | 6 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
4 : 1
(3-0)
FC Daugavpils
Cúp Quốc Gia Latvia
Rīgas FS
2 : 1
(0-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
Rīgas FS
5 : 0
(1-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
1 : 1
(0-1)
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
3 : 1
(1-1)
FC Daugavpils
FC Daugavpils
Rīgas FS
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Daugavpils
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
FC Daugavpils Metta / LU |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Tukums FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Rīgas FS FC Daugavpils |
4 1 (3) (0) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.79 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Rīgas FS
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Rīgas FS Galatasaray |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2024 |
FS Jelgava Rīgas FS |
0 2 (0) (0) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
FCSB Rīgas FS |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2024 |
Rīgas FS Riga |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Rīgas FS Liepāja |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.86 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 20