GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 06/10/2024 14:00

SVĐ: Stadions Celtnieks

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 2 1/4 0.95

0.92 3.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 7.00 1.14

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1 -0.95

0.90 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 2.87 1.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Stefan Panić

    Jānis Ikaunieks

  • 42’

    Victor Osuagwu

    Jānis Ikaunieks

  • Nikita Saranins

    Lukass Žuravlovs

    46’
  • 59’

    Luka Silagadze

    Mikaze Nagasawa

  • Aleksandrs Molotkovs

    Artemijs Maslakovs

    60’
  • 76’

    J. Ikaunieks

    Ruslans Deružinskis

  • Armans Galajs

    Alain Cedric Herve Kouadio

    77’
  • Ervīns Piņaskins

    Lasha Odisharia

    87’
  • 90’

    D. Zelenkovs

    Mikaze Nagasawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Celtnieks

  • Trọng tài chính:

    D. Ignatjevs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kirils Kurbatovs

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:20, H:18, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Viktors Morozs

  • Ngày sinh:

    30-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    229 (T:152, H:42, B:35)

2

Phạt góc

8

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

9

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

4

324

Tổng số đường chuyền

703

1

Dứt điểm

28

1

Dứt điểm trúng đích

12

0

Việt vị

2

FC Daugavpils Rīgas FS

Đội hình

FC Daugavpils 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs

FC Daugavpils VS Rīgas FS

3-5-1-1 Rīgas FS

Huấn luyện viên: Viktors Morozs

17

Barthelemy Diedhiou

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

8

Raivis Skrebels

15

Mareks Mikšto

15

Mareks Mikšto

15

Mareks Mikšto

15

Mareks Mikšto

15

Mareks Mikšto

9

Olgerts Rascevskis

9

Olgerts Rascevskis

9

J. Ikaunieks

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

27

Adam Markhiyev

3

Victor Osuagwu

3

Victor Osuagwu

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

23

Herdi Prenga

26

Stefan Panić

Đội hình xuất phát

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Barthelemy Diedhiou Tiền vệ

25 6 4 7 1 Tiền vệ

9

Olgerts Rascevskis Tiền vệ

27 2 1 3 1 Tiền vệ

18

Armans Galajs Tiền đạo

11 2 1 2 0 Tiền đạo

8

Raivis Skrebels Tiền vệ

30 1 1 5 0 Tiền vệ

30

Ervīns Piņaskins Tiền đạo

55 1 1 1 0 Tiền đạo

15

Mareks Mikšto Tiền vệ

46 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ

49 0 1 5 0 Hậu vệ

27

Nikita Saranins Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

2

Aleksejs Valpeters Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nikita Barkovskis Tiền vệ

54 0 0 11 1 Tiền vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

J. Ikaunieks Tiền vệ

32 20 10 6 0 Tiền vệ

26

Stefan Panić Tiền vệ

41 9 4 6 0 Tiền vệ

3

Victor Osuagwu Tiền đạo

11 4 2 3 0 Tiền đạo

23

Herdi Prenga Hậu vệ

37 3 0 5 0 Hậu vệ

27

Adam Markhiyev Tiền vệ

41 2 5 7 0 Tiền vệ

70

Dragoljub Savić Tiền vệ

30 2 4 0 0 Tiền vệ

18

D. Zelenkovs Tiền vệ

37 1 3 1 0 Tiền vệ

30

Haruna Njie Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

2

D. Balodis Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

77

Luka Silagadze Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Fabrice Ondoa Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

FC Daugavpils

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kirills Bujanovs Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Deniss Avdejevs Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo

42 1 1 3 0 Tiền đạo

33

Artemijs Maslakovs Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Lukass Žuravlovs Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

10

Wally Fofana Tiền vệ

26 2 4 5 1 Tiền vệ

3

Artūrs Zjuzins Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Rīgas FS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Pāvels Šteinbors Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

92

Ruslans Deružinskis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mikaze Nagasawa Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

21

Elvis Stuglis Hậu vệ

32 3 0 2 0 Hậu vệ

17

Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ

44 6 12 2 0 Tiền vệ

11

R. Savaļnieks Hậu vệ

43 4 11 2 0 Hậu vệ

20

Ceti Tchibinda Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Žiga Lipušček Hậu vệ

42 6 1 10 0 Hậu vệ

8

Lasha Odisharia Tiền vệ

33 2 0 4 0 Tiền vệ

FC Daugavpils

Rīgas FS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Daugavpils: 0T - 1H - 4B) (Rīgas FS: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

4 : 1

(3-0)

FC Daugavpils

13/07/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

Rīgas FS

2 : 1

(0-1)

FC Daugavpils

20/05/2024

VĐQG Latvia

Rīgas FS

5 : 0

(1-0)

FC Daugavpils

07/04/2024

VĐQG Latvia

FC Daugavpils

1 : 1

(0-1)

Rīgas FS

29/10/2023

VĐQG Latvia

Rīgas FS

3 : 1

(1-1)

FC Daugavpils

Phong độ gần nhất

FC Daugavpils

Phong độ

Rīgas FS

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Daugavpils

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

27/09/2024

FC Daugavpils

Metta / LU

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.90

B
X

VĐQG Latvia

21/09/2024

Tukums

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.82 2.5 0.92

T
X

VĐQG Latvia

17/09/2024

Rīgas FS

FC Daugavpils

4 1

(3) (0)

0.80 -2.75 1.00

0.79 3.75 0.86

B
T

VĐQG Latvia

14/09/2024

FC Daugavpils

Grobiņa

4 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

FS Jelgava

FC Daugavpils

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.75

0.90 2.5 0.83

H
X

Rīgas FS

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

03/10/2024

Rīgas FS

Galatasaray

2 2

(1) (2)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

30/09/2024

FS Jelgava

Rīgas FS

0 2

(0) (0)

0.87 +2.5 0.92

0.81 3.75 0.80

B
X

Europa League

26/09/2024

FCSB

Rīgas FS

4 1

(2) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Latvia

23/09/2024

Rīgas FS

Riga

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

20/09/2024

Rīgas FS

Liepāja

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 3.5 0.86

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất