VĐQG Latvia - 17/09/2024 17:00
SVĐ: Stadions Arkādija grass
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -3 1/4 1.00
0.79 3.75 0.86
- - -
- - -
1.07 13.00 19.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -2 3/4 0.82
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
1.30 3.60 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Armans Galajs
-
Dmitrijs Zelenkovs
Mārtiņš Ķigurs
15’ -
Stefan Panić
Adam Markhiyev
17’ -
Mārtiņš Ķigurs
Elvis Stuglis
45’ -
46’
Lawrance Shimave Ugen
Dennis Avdejevs
-
56’
Artūrs Zjuzins
Ervīns Piņaskins
-
Mārtiņš Ķigurs
Jānis Ikaunieks
61’ -
64’
Đang cập nhật
Rinalds Aizups
-
Dmitrijs Zelenkovs
Mārcis Ošs
73’ -
75’
Raivis Skrebels
Kirils Bujanovs
-
Luka Silagadze
Mārcis Ošs
79’ -
89’
Đang cập nhật
Armans Galajs
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
67%
33%
2
9
11
5
378
186
36
6
13
3
3
2
Rīgas FS FC Daugavpils
Rīgas FS 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
4-2-3-1 FC Daugavpils
Huấn luyện viên: Kirils Kurbatovs
26
Stefan Panić
21
Elvis Stuglis
21
Elvis Stuglis
21
Elvis Stuglis
21
Elvis Stuglis
11
Roberts Savaļnieks
11
Roberts Savaļnieks
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
23
Herdi Prenga
49
Mārtiņš Ķigurs
9
Olgerts Rascevskis
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
18
Armans Galajs
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
29
Lawrance Shimave Ugen
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Stefan Panić Tiền vệ |
36 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Mārtiņš Ķigurs Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Roberts Savaļnieks Hậu vệ |
38 | 4 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Dmitrijs Zelenkovs Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Rostand Ndjiki Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Olgerts Rascevskis Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Raivis Skrebels Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Koné Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lawrance Shimave Ugen Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Armans Galajs Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Mareks Mikšto Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleksejs Kudeļkins Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Lukass Žuravlovs Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Rinalds Aizups Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 23 | 1 | Hậu vệ |
33 Artēmijs Masļakovs Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Artūrs Zjuzins Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
39 | 6 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jānis Ikaunieks Tiền vệ |
27 | 19 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Mikaze Nagasawa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Dragoljub Savić Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Mārcis Ošs Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Haruna Njie Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
97 Jevgenijs Minins Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ceti Tchibinda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Daugavpils
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jurijs Saveljevs Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dennis Avdejevs Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Aleksejs Valpeters Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ervīns Piņaskins Tiền đạo |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Artem Harzha Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kirils Bujanovs Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Glebs Žaleiko Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksandrs Molotkovs Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
FC Daugavpils
Cúp Quốc Gia Latvia
Rīgas FS
2 : 1
(0-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
Rīgas FS
5 : 0
(1-0)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
1 : 1
(0-1)
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
3 : 1
(1-1)
FC Daugavpils
VĐQG Latvia
FC Daugavpils
0 : 1
(0-0)
Rīgas FS
Rīgas FS
FC Daugavpils
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
20% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
29/08/2024 |
APOEL Rīgas FS |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
25/08/2024 |
Riga Rīgas FS |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Rīgas FS APOEL |
2 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.91 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Valmiera Rīgas FS |
3 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
FC Daugavpils
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
FC Daugavpils Grobiņa |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
FS Jelgava FC Daugavpils |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
FC Daugavpils Liepāja |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Valmiera FC Daugavpils |
4 1 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
Auda FC Daugavpils |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 26