GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Latvia - 05/10/2024 12:00

SVĐ: Stadions Daugava

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.75 1.83

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.92 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.05 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Danila Patijcuks

    Dodo

    21’
  • Đang cập nhật

    Dodo

    32’
  • Đang cập nhật

    Kyvon Leidsman

    38’
  • 45’

    Moussa Ouedraogo

    Deniss Melniks

  • 46’

    Ibrahim Pekegnon Kone

    Abiodun Ogunniyi

  • 57’

    Đang cập nhật

    Mor Talla Gaye

  • Kyvon Leidsman

    Almir Aganspahić

    60’
  • 61’

    Ousmane Camara

    Lucas Ramos

  • Marin Laušić

    Roberts Melkis

    71’
  • Đang cập nhật

    Dodo

    74’
  • Danila Patijcuks

    Aram Baghdasaryan

    78’
  • Dodo

    Indiaye Pape Doudou Diouf

    79’
  • Đang cập nhật

    D. Petković

    89’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadions Daugava

  • Trọng tài chính:

    V. Spasjoņņikovs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tamaz Pertia

  • Ngày sinh:

    23-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    172 (T:76, H:41, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zoran Željkovič

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:89, H:52, B:38)

4

Phạt góc

8

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

10

387

Tổng số đường chuyền

751

8

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

3

Liepāja Auda

Đội hình

Liepāja 4-3-3

Huấn luyện viên: Tamaz Pertia

Liepāja VS Auda

4-3-3 Auda

Huấn luyện viên: Zoran Željkovič

10

Dodo

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

44

Kyvon Leidsman

70

Danila Patijcuks

70

Danila Patijcuks

70

Danila Patijcuks

70

Danila Patijcuks

70

Danila Patijcuks

70

Danila Patijcuks

70

Mor Talla Gaye

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

49

Bruno Tavares

77

Ousmane Camara

77

Ousmane Camara

14

A. Saveļjevs

14

A. Saveļjevs

14

A. Saveļjevs

17

El Hadji Mané

Đội hình xuất phát

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dodo Tiền đạo

56 16 8 13 0 Tiền đạo

11

Mouhamadou Diaw Tiền vệ

41 7 3 10 2 Tiền vệ

55

Marko Simić Hậu vệ

10 4 0 2 0 Hậu vệ

70

Danila Patijcuks Tiền vệ

38 3 2 4 0 Tiền vệ

44

Kyvon Leidsman Tiền đạo

13 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Janis Grinbergs Hậu vệ

61 1 4 4 0 Hậu vệ

91

Marin Laušić Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Alans Kangars Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

12

D. Petković Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

72

Anto Babić Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Stefan Purtić Tiền vệ

13 0 0 7 1 Tiền vệ

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Mor Talla Gaye Hậu vệ

33 7 8 5 0 Hậu vệ

17

El Hadji Mané Tiền vệ

36 3 3 5 0 Tiền vệ

77

Ousmane Camara Tiền vệ

28 3 0 4 0 Tiền vệ

14

A. Saveļjevs Tiền vệ

37 2 1 2 0 Tiền vệ

49

Bruno Tavares Hậu vệ

35 1 3 4 0 Hậu vệ

15

Moussa Ouedraogo Hậu vệ

21 1 1 7 0 Hậu vệ

37

Petar Bosančić Hậu vệ

16 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Tin Hrvoj Hậu vệ

14 0 4 0 0 Hậu vệ

71

Oskars Rubenis Tiền vệ

34 0 3 3 0 Tiền vệ

79

Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ

28 0 2 3 0 Tiền vệ

12

K. Zviedris Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Liepāja

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Emils Evelons Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Eduards Tidenbergs Hậu vệ

41 4 15 3 0 Hậu vệ

2

Rudolfs Ziemelis Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Nikoloz Chikovani Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Aram Baghdasaryan Tiền đạo

33 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Almir Aganspahić Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Roberts Melkis Tiền vệ

30 3 2 3 0 Tiền vệ

84

Vladislavs Lazarevs Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

Auda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lucas Ramos Tiền vệ

33 1 2 7 0 Tiền vệ

22

Olabanjo Ogunji Hậu vệ

15 0 1 4 0 Hậu vệ

28

Jonah Attuquaye Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Steevenson Jeudy Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Krišs Kārkliņš Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

21

D. Meļņiks Tiền vệ

30 2 0 6 0 Tiền vệ

1

Raivo Sturins Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

25

Abdulrahman Taiwo Tiền đạo

14 9 0 0 0 Tiền đạo

11

Abiodun Ogunniyi Tiền vệ

37 4 4 4 0 Tiền vệ

Liepāja

Auda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liepāja: 1T - 2H - 2B) (Auda: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/09/2024

Cúp Quốc Gia Latvia

Auda

3 : 0

(2-0)

Liepāja

21/07/2024

VĐQG Latvia

Auda

2 : 0

(1-0)

Liepāja

19/05/2024

VĐQG Latvia

Auda

1 : 1

(1-1)

Liepāja

09/04/2024

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 0

(1-0)

Auda

21/10/2023

VĐQG Latvia

Liepāja

1 : 1

(0-0)

Auda

Phong độ gần nhất

Liepāja

Phong độ

Auda

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liepāja

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

29/09/2024

Riga

Liepāja

1 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.95 3.25 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

20/09/2024

Rīgas FS

Liepāja

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 3.5 0.86

X

VĐQG Latvia

15/09/2024

Metta / LU

Liepāja

1 2

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.80 2.5 0.93

T
T

VĐQG Latvia

01/09/2024

Liepāja

Tukums

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 2.75 0.86

T
T

Auda

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Latvia

02/10/2024

Auda

Tukums

1 1

(0) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.91 3.25 0.91

B
X

VĐQG Latvia

28/09/2024

Valmiera

Auda

2 3

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Latvia

25/09/2024

Auda

Liepāja

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Latvia

22/09/2024

Auda

Grobiņa

2 0

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.93 3.0 0.89

T
X

VĐQG Latvia

14/09/2024

Auda

Riga

2 2

(1) (1)

- - -

0.86 2.5 0.87

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất