VĐQG Latvia - 05/10/2024 12:00
SVĐ: Stadions Daugava
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
3.60 3.75 1.83
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.92 1.0 0.86
- - -
- - -
4.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Danila Patijcuks
Dodo
21’ -
Đang cập nhật
Dodo
32’ -
Đang cập nhật
Kyvon Leidsman
38’ -
45’
Moussa Ouedraogo
Deniss Melniks
-
46’
Ibrahim Pekegnon Kone
Abiodun Ogunniyi
-
57’
Đang cập nhật
Mor Talla Gaye
-
Kyvon Leidsman
Almir Aganspahić
60’ -
61’
Ousmane Camara
Lucas Ramos
-
Marin Laušić
Roberts Melkis
71’ -
Đang cập nhật
Dodo
74’ -
Danila Patijcuks
Aram Baghdasaryan
78’ -
Dodo
Indiaye Pape Doudou Diouf
79’ -
Đang cập nhật
D. Petković
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
34%
66%
2
2
11
10
387
751
8
8
4
3
0
3
Liepāja Auda
Liepāja 4-3-3
Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
4-3-3 Auda
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
10
Dodo
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
44
Kyvon Leidsman
70
Danila Patijcuks
70
Danila Patijcuks
70
Danila Patijcuks
70
Danila Patijcuks
70
Danila Patijcuks
70
Danila Patijcuks
70
Mor Talla Gaye
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
49
Bruno Tavares
77
Ousmane Camara
77
Ousmane Camara
14
A. Saveļjevs
14
A. Saveļjevs
14
A. Saveļjevs
17
El Hadji Mané
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dodo Tiền đạo |
56 | 16 | 8 | 13 | 0 | Tiền đạo |
11 Mouhamadou Diaw Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 10 | 2 | Tiền vệ |
55 Marko Simić Hậu vệ |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Danila Patijcuks Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Kyvon Leidsman Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Janis Grinbergs Hậu vệ |
61 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Marin Laušić Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Alans Kangars Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 D. Petković Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Anto Babić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefan Purtić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
33 | 7 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Ousmane Camara Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Saveļjevs Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Moussa Ouedraogo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
14 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 K. Zviedris Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Liepāja
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Emils Evelons Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Eduards Tidenbergs Hậu vệ |
41 | 4 | 15 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Rudolfs Ziemelis Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Indiaye Pape Doudou Diouf Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Nikoloz Chikovani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aram Baghdasaryan Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Almir Aganspahić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Roberts Melkis Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
84 Vladislavs Lazarevs Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucas Ramos Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Olabanjo Ogunji Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Jonah Attuquaye Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Steevenson Jeudy Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 D. Meļņiks Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Raivo Sturins Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
14 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Liepāja
Auda
Cúp Quốc Gia Latvia
Auda
3 : 0
(2-0)
Liepāja
VĐQG Latvia
Auda
2 : 0
(1-0)
Liepāja
VĐQG Latvia
Auda
1 : 1
(1-1)
Liepāja
VĐQG Latvia
Liepāja
1 : 0
(1-0)
Auda
VĐQG Latvia
Liepāja
1 : 1
(0-0)
Auda
Liepāja
Auda
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Liepāja
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Riga Liepāja |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Rīgas FS Liepāja |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 3.5 0.86 |
X
|
||
15/09/2024 |
Metta / LU Liepāja |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Liepāja Tukums |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Auda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Auda Tukums |
1 1 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Auda Riga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 31