VĐQG Latvia - 17/10/2024 15:00
SVĐ: Stadions Arkādija grass
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.72 -2 3/4 -0.99
0.72 2.75 0.98
- - -
- - -
1.29 4.33 6.00
0.75 10.5 0.96
- - -
- - -
0.78 -1 1/2 0.95
0.97 1.25 0.71
- - -
- - -
1.74 2.32 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Victor Osuagwu
J. Ikaunieks
6’ -
Đang cập nhật
Žiga Lipušček
21’ -
22’
Đang cập nhật
Petar Bosančić
-
54’
A. Saveļjevs
Ibrahim Pekegnon Kone
-
59’
Đang cập nhật
Mor Talla Gaye
-
61’
Đang cập nhật
Abiodun Ogunniyi
-
65’
Mor Talla Gaye
Ousmane Camara
-
67’
Đang cập nhật
Tin Hrvoj
-
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
75’
Đang cập nhật
Abiodun Ogunniyi
-
Maksym Derkach
Adam Markhiyev
77’ -
Victor Osuagwu
Mārtiņš Ķigurs
81’ -
83’
Đang cập nhật
Simone Stroscio
-
89’
Bruno Tavares
Abdulrahman Taiwo
-
Alain Cedric Herve Kouadio
Elvis Stuglis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
53%
47%
3
5
1
5
336
297
16
10
6
5
0
1
Rīgas FS Auda
Rīgas FS 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
4-2-1-3 Auda
Huấn luyện viên: Zoran Željkovič
9
J. Ikaunieks
11
R. Savaļnieks
11
R. Savaļnieks
11
R. Savaļnieks
11
R. Savaļnieks
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
26
Stefan Panić
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
43
Žiga Lipušček
25
Abdulrahman Taiwo
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
17
El Hadji Mané
70
Mor Talla Gaye
11
Abiodun Ogunniyi
11
Abiodun Ogunniyi
7
Matheus Clemente
7
Matheus Clemente
7
Matheus Clemente
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
33 | 22 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
42 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
45 | 6 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
43 | 6 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 R. Savaļnieks Hậu vệ |
44 | 4 | 11 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
12 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
38 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
69 Maksym Derkach Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdulrahman Taiwo Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Mor Talla Gaye Hậu vệ |
34 | 7 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Abiodun Ogunniyi Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Clemente Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 El Hadji Mané Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Saveļjevs Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Meļņiks Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Bruno Tavares Hậu vệ |
36 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Petar Bosančić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Tin Hrvoj Hậu vệ |
15 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Zviedris Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
92 Ruslans Deružinskis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Dragoljub Savić Tiền vệ |
31 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Mikaze Nagasawa Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Mārtiņš Ķigurs Tiền vệ |
34 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Auda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Raivo Sturins Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Ousmane Camara Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Krišs Kārkliņš Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jonah Attuquaye Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Ibrahim Pekegnon Kone Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Steevenson Jeudy Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Oskars Rubenis Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rīgas FS
Auda
VĐQG Latvia
Auda
1 : 3
(0-1)
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
2 : 1
(1-1)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
1 : 2
(0-1)
Rīgas FS
VĐQG Latvia
Rīgas FS
3 : 0
(1-0)
Auda
VĐQG Latvia
Auda
2 : 5
(0-0)
Rīgas FS
Rīgas FS
Auda
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
FC Daugavpils Rīgas FS |
0 3 (0) (2) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.92 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Rīgas FS Galatasaray |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2024 |
FS Jelgava Rīgas FS |
0 2 (0) (0) |
0.87 +2.5 0.92 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
FCSB Rīgas FS |
4 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2024 |
Rīgas FS Riga |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Auda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Liepāja Auda |
2 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Auda Tukums |
1 1 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Valmiera Auda |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Auda Liepāja |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Auda Grobiņa |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 21
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 32