Europa League - 07/11/2024 20:00
SVĐ: Stadions Daugava
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.90
0.94 2.75 0.96
- - -
- - -
4.00 3.75 1.85
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.82 1/4 -0.98
0.80 1.0 -0.90
- - -
- - -
4.33 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Kasper Dolberg
-
Đang cập nhật
J. Ikaunieks
23’ -
Alain Cedric Herve Kouadio
Rostand Ndjiki
59’ -
62’
Francis Amuzu
Samuel Edozie
-
67’
Đang cập nhật
Jan-Carlo Simić
-
72’
Đang cập nhật
Colin Coosemans
-
79’
Killian Sardella
Thomas Foket
-
85’
Anders Dreyer
Mario Stroeykens
-
R. Savaļnieks
Victor Osuagwu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
33%
67%
2
3
15
11
302
628
7
10
3
3
3
3
Rīgas FS Anderlecht
Rīgas FS 3-5-2
Huấn luyện viên: Viktors Morozs
3-5-2 Anderlecht
Huấn luyện viên: David Hubert
9
J. Ikaunieks
11
R. Savaļnieks
11
R. Savaļnieks
11
R. Savaļnieks
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
27
Adam Markhiyev
17
Alain Cedric Herve Kouadio
17
Alain Cedric Herve Kouadio
36
Anders Dreyer
17
Théo Leoni
17
Théo Leoni
17
Théo Leoni
17
Théo Leoni
4
Jan-Carlo Simić
4
Jan-Carlo Simić
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
7
Francis Amuzu
12
Kasper Dolberg
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Ikaunieks Tiền vệ |
38 | 25 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Stefan Panić Tiền vệ |
47 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Alain Cedric Herve Kouadio Tiền vệ |
50 | 7 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 R. Savaļnieks Tiền vệ |
49 | 5 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Herdi Prenga Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Adam Markhiyev Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Lasha Odisharia Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Zelenkovs Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Haruna Njie Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 D. Balodis Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabrice Ondoa Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Anders Dreyer Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kasper Dolberg Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jan-Carlo Simić Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Francis Amuzu Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Théo Leoni Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
83 Tristan Degreef Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Zanka Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Killian Sardella Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Mats Rits Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Colin Coosemans Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Moussa N'Diaye Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Rostand Ndjiki Tiền đạo |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Elvis Stuglis Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Petr Mareš Hậu vệ |
39 | 7 | 11 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Osuagwu Tiền đạo |
17 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Sergejs Vilkovs Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Žiga Lipušček Hậu vệ |
47 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Silagadze Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Darko Lemajić Tiền đạo |
35 | 11 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Pāvels Šteinbors Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Anderlecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luis Vázquez Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Samuel Edozie Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Ali Maamar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yari Verschaeren Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Thomas Foket Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Mario Stroeykens Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mads Kikkenborg Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Timon Vanhoutte Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Nilson Angulo Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
73 Amando Lapage Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rīgas FS
Anderlecht
Rīgas FS
Anderlecht
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rīgas FS
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Grobiņa Rīgas FS |
0 2 (0) (1) |
0.86 +2.75 0.84 |
0.77 3.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Rīgas FS Auda |
2 2 (1) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Metta / LU Rīgas FS |
1 2 (0) (1) |
0.98 2.0 0.75 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Eintracht Frankfurt Rīgas FS |
1 0 (0) (0) |
0.98 -2.25 0.92 |
0.97 3.75 0.88 |
|||
20/10/2024 |
Rīgas FS Tukums |
4 1 (2) (0) |
0.97 -3.0 0.82 |
0.86 4.25 0.75 |
H
|
T
|
Anderlecht
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Anderlecht Kortrijk |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Tubize Anderlecht |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Club Brugge Anderlecht |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.00 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Anderlecht Ludogorets |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/10/2024 |
Beerschot-Wilrijk Anderlecht |
2 1 (1) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23