VĐQG Ukraine - 01/12/2024 13:30
SVĐ: Stadion Uman'fermmash
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
6.50 3.75 1.50
0.92 9 0.85
- - -
- - -
0.70 1/2 -0.91
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
7.00 2.10 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Nazar Voloshyn
Volodymyr Brazhko
-
Jovanny Bolívar
Danyil Alefirenko
33’ -
46’
Maksym Bragaru
Vladyslav Kabaiev
-
Đang cập nhật
Jovanny Bolívar
52’ -
Đang cập nhật
Danyil Alefirenko
56’ -
Đang cập nhật
Eduard Kozik
64’ -
Diego Carioca
Anton Salabay
65’ -
Artem Husol
Daniil Denysenko
71’ -
72’
Eduardo Guerrero
Vladyslav Vanat
-
Đang cập nhật
Daniil Denysenko
80’ -
Đang cập nhật
Oleksandr Demchenko
82’ -
Eduard Kozik
Valerii Luchkevych
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
43%
57%
4
3
11
4
385
510
5
12
3
4
1
0
Kolos Kovalivka Dynamo Kyiv
Kolos Kovalivka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
4-2-3-1 Dynamo Kyiv
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
10
Pavlo Orikhovskyi
15
Artem Husol
15
Artem Husol
15
Artem Husol
15
Artem Husol
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
9
Andrei Tsurikov
32
Taras Mykhavko
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
9
Nazar Voloshyn
29
Vitaliy Buyalskyi
29
Vitaliy Buyalskyi
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
64 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
36 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Artem Husol Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego Carioca Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Eduard Kozik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Taras Mykhavko Hậu vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Nazar Voloshyn Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Maksym Bragaru Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maksym Diachuk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nika Gagnidze Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Valerii Luchkevych Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
65 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
68 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Daniil Denysenko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mykyta Burda Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Vladyslav Kabaiev Tiền vệ |
24 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Valentyn Morhun Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Denys Popov Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
23 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Navin Malysh Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Roman Salenko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleksandr Karavayev Hậu vệ |
24 | 5 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Kristian Bilovar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kolos Kovalivka
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
5 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
1 : 1
(0-1)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 3
(0-1)
Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
0 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Dynamo Kyiv
Kolos Kovalivka
Dynamo Kyiv
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kolos Kovalivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Karpaty Kolos Kovalivka |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Dynamo Kyiv
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dynamo Kyiv Chornomorets |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Dynamo Kyiv Polessya |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21