VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 03/02/2025 17:00
SVĐ: Gaziantep Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gaziantep F.K. Galatasaray
Gaziantep F.K. 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Galatasaray
Huấn luyện viên:
18
Deian Cristian Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
45
Victor James Osimhen
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
10
Dries Mertens
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền vệ |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
62 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
63 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 David Chidozie Okereke Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Cyril Mandouki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Victor James Osimhen Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Yunus Akgün Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Mina Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
30 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kaan Ayhan Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sokratis Dioudis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Lungoyi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Elias Jelert Kristensen Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Berat Luş Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Victor Nelsson Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
68 Recep Yalın Dilek Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Batuhan Ahmet Şen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Efe Akman Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Günay Güvenc Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gaziantep F.K.
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
3 : 1
(2-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 1
(0-1)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 3
(0-1)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 3
(0-0)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 1
(1-1)
Gaziantep F.K.
Gaziantep F.K.
Galatasaray
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gaziantep F.K.
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Samsunspor Gaziantep F.K. |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Gaziantep F.K. Bodrumspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Galatasaray
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Ajax Galatasaray |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Galatasaray Konyaspor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.87 3.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Galatasaray Dynamo Kyiv |
3 3 (2) (1) |
0.90 -2.0 1.03 |
0.96 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Hatayspor Galatasaray |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22