GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 03/02/2025 17:00

SVĐ: Gaziantep Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gaziantep Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Gaziantep F.K. Galatasaray

Đội hình

Gaziantep F.K. 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Gaziantep F.K. VS Galatasaray

4-1-4-1 Galatasaray

Huấn luyện viên:

18

Deian Cristian Sorescu

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

44

Alexandru Iulian Maxim

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

44

Alexandru Iulian Maxim

45

Victor James Osimhen

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

11

Yunus Akgün

10

Dries Mertens

10

Dries Mertens

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

42

Abdülkerim Bardakcı

53

Barış Alper Yılmaz

Đội hình xuất phát

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Deian Cristian Sorescu Tiền vệ

35 7 3 4 0 Tiền vệ

44

Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ

62 6 10 9 2 Tiền vệ

4

Arda Kızıldağ Hậu vệ

63 5 0 7 0 Hậu vệ

7

Mustafa Eskihellaç Hậu vệ

57 3 4 5 0 Hậu vệ

10

Kacper Kozłowski Tiền vệ

14 1 2 5 0 Tiền vệ

77

David Chidozie Okereke Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

36

Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

71

Mustafa Burak Bozan Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

14

Cyril Mandouki Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

9

İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Victor James Osimhen Tiền đạo

19 4 2 0 0 Tiền đạo

53

Barış Alper Yılmaz Tiền vệ

29 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Dries Mertens Tiền vệ

30 3 2 2 0 Tiền vệ

42

Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ

28 2 1 3 1 Hậu vệ

11

Yunus Akgün Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

6

Davinson Sánchez Mina Hậu vệ

25 2 0 3 0 Hậu vệ

34

Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ

30 0 4 4 0 Tiền vệ

23

Kaan Ayhan Hậu vệ

24 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Ismail Jakobs Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn

26 0 0 1 1 Thủ môn

18

Berkan Kutlu Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ertugrul Ersoy Hậu vệ

63 3 0 9 0 Hậu vệ

27

Ömürcan Artan Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mirza Cihan Tiền vệ

66 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Quentin Daubin Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

22

Salem Mbakata Hậu vệ

59 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Sokratis Dioudis Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Ogün Özçiçek Tiền vệ

57 3 3 7 0 Tiền vệ

11

Christopher Lungoyi Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

19

Kenan Kodro Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Furkan Soyalp Tiền vệ

63 2 4 8 1 Tiền vệ

Galatasaray

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Metehan Baltacı Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Kerem Demirbay Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

24

Elias Jelert Kristensen Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

67

Berat Luş Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Victor Nelsson Hậu vệ

29 0 0 1 1 Hậu vệ

68

Recep Yalın Dilek Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Batuhan Ahmet Şen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yusuf Demir Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

83

Efe Akman Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Günay Güvenc Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

44

Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo

30 4 2 0 0 Tiền đạo

Gaziantep F.K.

Galatasaray

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gaziantep F.K.: 0T - 0H - 5B) (Galatasaray: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray

3 : 1

(2-0)

Gaziantep F.K.

29/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray

2 : 1

(0-1)

Gaziantep F.K.

02/09/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep F.K.

0 : 3

(0-1)

Galatasaray

05/03/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep F.K.

0 : 3

(0-0)

Galatasaray

05/09/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray

2 : 1

(1-1)

Gaziantep F.K.

Phong độ gần nhất

Gaziantep F.K.

Phong độ

Galatasaray

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gaziantep F.K.

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

24/01/2025

Samsunspor

Gaziantep F.K.

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Gaziantep F.K.

Bodrumspor

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.91 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Gaziantep F.K.

İstanbulspor

4 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.93 3.0 0.85

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Kasımpaşa

Gaziantep F.K.

2 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.96 3.0 0.92

T
T

Galatasaray

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Ajax

Galatasaray

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

Galatasaray

Konyaspor

0 0

(0) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.87 3.5 0.85

Europa League

21/01/2025

Galatasaray

Dynamo Kyiv

3 3

(2) (1)

0.90 -2.0 1.03

0.96 3.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Hatayspor

Galatasaray

1 2

(1) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

İstanbul Başakşehir

Galatasaray

1 2

(0) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.94 3.25 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất