GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Gaziantep F.K.

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Selçuk İnan

Sân vận động: Gaziantep Stadyumu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0 : 0

0 : 0

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0-0

06/02

0-0

06/02

Göztepe

Göztepe

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0 : 0

0 : 0

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0-0

03/02

0-0

03/02

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Galatasaray

Galatasaray

0 : 0

0 : 0

Galatasaray

Galatasaray

0-0

24/01

0-0

24/01

Samsunspor

Samsunspor

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0 : 0

0 : 0

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0-0

0.97 -0.75 0.87

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

18/01

5-7

18/01

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Bodrumspor

Bodrumspor

0 : 0

0 : 0

Bodrumspor

Bodrumspor

5-7

1.00 -0.25 0.85

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

12/01

2-11

12/01

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

Adana Demirspor

1 : 0

1 : 0

Adana Demirspor

Adana Demirspor

2-11

-0.98 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

0.86 3.0 0.89

09/01

7-1

09/01

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

İstanbulspor

İstanbulspor

4 : 0

1 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

7-1

1.00 -1.0 0.85

0.93 3.0 0.85

0.93 3.0 0.85

05/01

11-2

05/01

Kasımpaşa

Kasımpaşa

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

2 : 2

2 : 1

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

11-2

0.80 -0.75 -0.95

0.96 3.0 0.92

0.96 3.0 0.92

22/12

4-3

22/12

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Antalyaspor

Antalyaspor

2 : 0

1 : 0

Antalyaspor

Antalyaspor

4-3

0.97 -0.5 0.95

0.82 2.5 0.93

0.82 2.5 0.93

18/12

6-3

18/12

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

52 Orduspor FK

52 Orduspor FK

2 : 0

0 : 0

52 Orduspor FK

52 Orduspor FK

6-3

0.89 -2 0.87

0.82 2.75 0.87

0.82 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

44

Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ

160 41 26 30 2 35 Tiền vệ

5

Furkan Soyalp Tiền vệ

158 8 13 19 1 30 Tiền vệ

4

Arda Kızıldağ Hậu vệ

85 6 0 8 0 27 Hậu vệ

15

Ertugrul Ersoy Hậu vệ

138 5 1 20 1 28 Hậu vệ

11

Mustafa Eskihellaç Tiền đạo

73 4 4 7 0 28 Tiền đạo

9

İlker Karakaş Tiền đạo

34 2 2 1 0 26 Tiền đạo

26

Mirza Cihan Tiền đạo

131 1 2 1 0 25 Tiền đạo

27

Ömürcan Artan Hậu vệ

71 0 1 3 0 26 Hậu vệ

91

Bahadır Gölgeli Tiền vệ

25 0 0 0 0 22 Tiền vệ

1

Mustafa Burak Bozan Thủ môn

124 0 0 1 0 25 Thủ môn