Gaziantep F.K.
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1988
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
Sân vận động: Gaziantep Stadyumu
24/01
Samsunspor
Gaziantep F.K.
0 : 0
0 : 0
Gaziantep F.K.
0.97 -0.75 0.87
0.86 2.5 0.86
0.86 2.5 0.86
18/01
Gaziantep F.K.
Bodrumspor
0 : 0
0 : 0
Bodrumspor
1.00 -0.25 0.85
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
12/01
Gaziantep F.K.
Adana Demirspor
1 : 0
1 : 0
Adana Demirspor
-0.98 -1.25 0.82
0.86 3.0 0.89
0.86 3.0 0.89
09/01
Gaziantep F.K.
İstanbulspor
4 : 0
1 : 0
İstanbulspor
1.00 -1.0 0.85
0.93 3.0 0.85
0.93 3.0 0.85
05/01
Kasımpaşa
Gaziantep F.K.
2 : 2
2 : 1
Gaziantep F.K.
0.80 -0.75 -0.95
0.96 3.0 0.92
0.96 3.0 0.92
22/12
Gaziantep F.K.
Antalyaspor
2 : 0
1 : 0
Antalyaspor
0.97 -0.5 0.95
0.82 2.5 0.93
0.82 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
160 | 41 | 26 | 30 | 2 | 35 | Tiền vệ |
5 Furkan Soyalp Tiền vệ |
158 | 8 | 13 | 19 | 1 | 30 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
85 | 6 | 0 | 8 | 0 | 27 | Hậu vệ |
15 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
138 | 5 | 1 | 20 | 1 | 28 | Hậu vệ |
11 Mustafa Eskihellaç Tiền đạo |
73 | 4 | 4 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
9 İlker Karakaş Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
26 Mirza Cihan Tiền đạo |
131 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
71 | 0 | 1 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
91 Bahadır Gölgeli Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |
1 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
124 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |