GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 18/12/2024 17:30

SVĐ: Gaziantep Stadyumu

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -2 0.87

0.82 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 4.75 10.00

0.85 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Kadir Ari

  • Emre Taşdemir

    Salem M'Bakata

    35’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Ufuk Ozcan

  • Eren Cakir

    Halil Dervişoğlu

    46’
  • Đang cập nhật

    Ogun Ozcicek

    54’
  • Furkan Soyalp

    Quentin Daubin

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Bilal Gülden

  • Ömürcan Artan

    Kenan Kodro

    61’
  • Mirza Cihan

    Kenan Kodro

    70’
  • 75’

    Kadir Ari

    Nevzat Bilen

  • 86’

    Đang cập nhật

    Bilal Gülden

  • 87’

    Harun Özcan

    Emre Gemici

  • 90’

    Yusuf Atasoy

    Rıdvan Tekkeşin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gaziantep Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    D. Çelik

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Selçuk İnan

  • Ngày sinh:

    10-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:18, H:10, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cahit Erçevik

  • Ngày sinh:

    02-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:3, H:0, B:4)

6

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

6

370

Tổng số đường chuyền

217

18

Dứt điểm

3

3

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK

Đội hình

Gaziantep F.K. 4-3-3

Huấn luyện viên: Selçuk İnan

Gaziantep F.K. VS 52 Orduspor FK

4-3-3 52 Orduspor FK

Huấn luyện viên: Cahit Erçevik

25

Ogun Ozcicek

19

Kenan Kodro

19

Kenan Kodro

19

Kenan Kodro

19

Kenan Kodro

3

Emre Taşdemir

3

Emre Taşdemir

3

Emre Taşdemir

3

Emre Taşdemir

3

Emre Taşdemir

3

Emre Taşdemir

35

Egeberk Gabel

41

Emre Fırtına

41

Emre Fırtına

41

Emre Fırtına

41

Emre Fırtına

70

Berkay Ari

70

Berkay Ari

70

Berkay Ari

70

Berkay Ari

70

Berkay Ari

70

Berkay Ari

Đội hình xuất phát

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ogun Ozcicek Tiền vệ

51 3 3 7 0 Tiền vệ

5

Ertuğrul Ersoy Hậu vệ

57 3 0 9 0 Hậu vệ

8

Furkan Soyalp Tiền vệ

57 2 4 8 1 Tiền vệ

3

Emre Taşdemir Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Kenan Kodro Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

99

Halil Bağcı Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ömürcan Artan Hậu vệ

41 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Cyril Mandouki Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

87

Eren Cakir Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ali Mevran Ablak Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Mirza Cihan Tiền đạo

60 0 0 0 0 Tiền đạo

52 Orduspor FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Egeberk Gabel Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

39

Huseyin Karabey Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Yunus Emre Köse Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Berkay Ari Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Emre Fırtına Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Bilal Gülden Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ali Kemal Başaran Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Ufuk Ozcan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Yusuf Atasoy Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Harun Özcan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kadir Ari Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Muhammet Taha Güneş Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Halil Dervişoğlu Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Quentin Daubin Tiền vệ

10 0 0 1 1 Tiền vệ

36

Bruno Viana Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

88

Mehmet Samet Kalkan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Salem M'Bakata Hậu vệ

53 1 1 4 0 Hậu vệ

7

Mustafa Eskihellaç Tiền vệ

52 3 4 5 0 Tiền vệ

67

Çağan Taş Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Nevzat Gezer Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Mustafa Burak Bozan Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

52 Orduspor FK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Uğur Ayhan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rıdvan Tekkeşin Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nazmi Candoğan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Enes Yetim Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Nevzat Bilen Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Faruk Öcal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Emre Berat Beyli Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

10

Emre Gemici Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Gaziantep F.K.

52 Orduspor FK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gaziantep F.K.: 0T - 0H - 0B) (52 Orduspor FK: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gaziantep F.K.

Phong độ

52 Orduspor FK

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gaziantep F.K.

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

Alanyaspor

Gaziantep F.K.

3 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

09/12/2024

Gaziantep F.K.

Rizespor

1 0

(1) (0)

0.87 +0 1.02

0.89 2.5 0.86

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/12/2024

Gaziantep F.K.

Batman Petrolspor

1 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.88 3.0 0.91

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Fenerbahçe

Gaziantep F.K.

3 1

(1) (1)

1.04 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.85

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/11/2024

Gaziantep F.K.

İstanbul Başakşehir

3 0

(2) (0)

0.77 +0 1.03

0.87 2.5 0.87

T
T

52 Orduspor FK

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

03/12/2024

Samsunspor

52 Orduspor FK

2 2

(2) (1)

0.80 -1.75 1.05

0.85 3.5 0.85

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

30/10/2024

52 Orduspor FK

Şanlıurfaspor

1 0

(0) (0)

- - -

0.95 2.5 0.85

X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

01/11/2023

Antalyaspor

52 Orduspor FK

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/10/2022

Kırklarelispor

52 Orduspor FK

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

01/12/2021

Boluspor

52 Orduspor FK

4 2

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất