VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 10:30
SVĐ: Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.96 3.0 0.92
- - -
- - -
1.61 4.00 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
1.00 1.25 0.90
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Bruno Viana
-
H. Hajradinović
Nuno Da Costa
7’ -
10’
Đang cập nhật
David Okereke
-
36’
Đang cập nhật
Alexandru Maxim
-
Mortadha Ben Ouanes
Nuno Da Costa
42’ -
45’
Đang cập nhật
Badou Ndiaye
-
46’
Ertuğrul Ersoy
Arda Kızıldağ
-
51’
Đang cập nhật
Mustafa Eskihellaç
-
Đang cập nhật
Kévin Rodrigues
65’ -
68’
Badou Ndiaye
Halil Dervişoğlu
-
Aytaç Kara
Antonín Barák
71’ -
78’
Alexandru Maxim
Mirza Cihan
-
83’
Đang cập nhật
Halil Dervişoğlu
-
86’
David Okereke
Cyril Mandouki
-
Gökhan Gül
Cafú
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
61%
39%
3
4
12
11
446
295
17
10
4
5
1
1
Kasımpaşa Gaziantep F.K.
Kasımpaşa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
4-1-4-1 Gaziantep F.K.
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
18
Nuno Da Costa
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
35
Aytaç Kara
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
58
Yasin Özcan
35
Aytaç Kara
44
Alexandru Maxim
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
11
Christophe Lungoyi
11
Christophe Lungoyi
11
Christophe Lungoyi
7
Mustafa Eskihellaç
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nuno Da Costa Tiền đạo |
46 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
57 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Mortadha Ben Ouanes Tiền vệ |
55 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 H. Hajradinović Tiền vệ |
58 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
58 Yasin Özcan Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Rodrigues Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Espinoza Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicholas Opoku Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Alexandru Maxim Tiền vệ |
58 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
54 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Ertuğrul Ersoy Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Christophe Lungoyi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Salem M'Bakata Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 David Okereke Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Badou Ndiaye Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sinan Alkas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Cafú Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
55 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Erdem Çetinkaya Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
59 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Halil Bağcı Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ali Mevran Ablak Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Cyril Mandouki Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
2 : 0
(2-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
4 : 2
(3-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 3
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 0
(0-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 1
(1-1)
Gaziantep F.K.
Kasımpaşa
Gaziantep F.K.
0% 60% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kasımpaşa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Gaziantep F.K.
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK |
2 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.87 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Gaziantep F.K. Batman Petrolspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24