Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 09/01/2025 15:00
SVĐ: Gaziantep Stadyumu
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.93 3.0 0.85
- - -
- - -
1.57 3.75 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.90 1.25 0.88
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ömürcan Artan
Kenan Kodro
24’ -
42’
Đang cập nhật
Jackson
-
46’
Jackson
Gaoussou Diarra
-
61’
Đang cập nhật
Okan Erdoğan
-
63’
David Sambissa
Emir Kaan Gültekin
-
Furkan Soyalp
Alexandru Maxim
68’ -
Christophe Lungoyi
Halil Dervişoğlu
76’ -
78’
Abdullah Dijlan Aydin
Florian Loshaj
-
80’
Đang cập nhật
M. Vorobjovas
-
Mirza Cihan
Eren Erdoğan
85’ -
Đang cập nhật
Bruno Viana
86’ -
Halil Dervişoğlu
Kenan Kodro
88’ -
Ogun Ozcicek
Kenan Kodro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
56%
44%
5
5
1
3
384
314
17
12
9
5
1
2
Gaziantep F.K. İstanbulspor
Gaziantep F.K. 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
4-2-3-1 İstanbulspor
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
18
Deian Cristian Sorescu
19
Kenan Kodro
19
Kenan Kodro
19
Kenan Kodro
19
Kenan Kodro
8
Furkan Soyalp
8
Furkan Soyalp
11
Christopher Lungoyi
11
Christopher Lungoyi
11
Christopher Lungoyi
25
Ogün Özçiçek
24
Muammer Sarıkaya
2
Yunus Bahadir
2
Yunus Bahadir
2
Yunus Bahadir
2
Yunus Bahadir
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
26
Mücahit Serbest
26
Mücahit Serbest
26
Mücahit Serbest
7
David Sambissa
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền vệ |
32 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Christopher Lungoyi Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cyril Mandouki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Mirza Cihan Tiền đạo |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
42 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Hậu vệ |
59 | 1 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo |
51 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Eren Erdoğan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Halil Bağcı Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
59 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Ali Mevran Ablak Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Çağan Taş Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
60 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
87 Eren Çakır Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Demi̇r Mermerci̇ Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
54 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
1 : 3
(1-1)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
2 : 0
(0-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 3
(0-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
1 : 1
(0-1)
Gaziantep F.K.
Gaziantep F.K.
İstanbulspor
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gaziantep F.K.
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK |
2 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.87 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
T
|
X
|
İstanbulspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 15