GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

İstanbulspor

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz

Sân vận động: Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Ümraniyespor

Ümraniyespor

İstanbulspor

İstanbulspor

0 : 0

0 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

0-0

08/02

0-0

08/02

İstanbulspor

İstanbulspor

Ankaragücü

Ankaragücü

0 : 0

0 : 0

Ankaragücü

Ankaragücü

0-0

06/02

0-0

06/02

İstanbulspor

İstanbulspor

Kasımpaşa

Kasımpaşa

0 : 0

0 : 0

Kasımpaşa

Kasımpaşa

0-0

02/02

0-0

02/02

Şanlıurfaspor

Şanlıurfaspor

İstanbulspor

İstanbulspor

0 : 0

0 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

0-0

25/01

0-0

25/01

İstanbulspor

İstanbulspor

Amed SK

Amed SK

0 : 0

0 : 0

Amed SK

Amed SK

0-0

0.77 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

19/01

8-8

19/01

Manisa BBSK

Manisa BBSK

İstanbulspor

İstanbulspor

0 : 1

0 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

8-8

0.80 +0 0.92

0.75 2.75 0.88

0.75 2.75 0.88

13/01

5-12

13/01

Çorum Belediyespor

Çorum Belediyespor

İstanbulspor

İstanbulspor

3 : 1

1 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

5-12

0.89 +0 0.99

0.95 2.5 0.87

0.95 2.5 0.87

09/01

7-1

09/01

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

İstanbulspor

İstanbulspor

4 : 0

1 : 0

İstanbulspor

İstanbulspor

7-1

1.00 -1.0 0.85

0.93 3.0 0.85

0.93 3.0 0.85

05/01

5-2

05/01

İstanbulspor

İstanbulspor

Erokspor

Erokspor

4 : 0

1 : 0

Erokspor

Erokspor

5-2

0.97 -0.75 0.82

0.75 2.75 0.88

0.75 2.75 0.88

21/12

3-3

21/12

Pendikspor

Pendikspor

İstanbulspor

İstanbulspor

1 : 1

0 : 1

İstanbulspor

İstanbulspor

3-3

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Emir Kaan Gültekin Tiền đạo

135 13 10 9 0 25 Tiền đạo

0

Ali Yaşar Hậu vệ

159 5 8 17 2 30 Hậu vệ

0

Florian Loshaj Tiền vệ

68 5 2 11 1 29 Tiền vệ

0

Okan Erdogan Hậu vệ

121 3 2 17 1 27 Hậu vệ

0

Vefa Temel Tiền vệ

58 2 1 4 0 23 Tiền vệ

0

Demeaco Duhaney Hậu vệ

57 2 0 13 1 27 Hậu vệ

0

Modestas Vorobjovas Tiền vệ

58 2 0 6 1 30 Tiền vệ

0

David Sambissa Tiền đạo

62 1 6 1 0 29 Tiền đạo

0

Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo

53 1 5 3 0 26 Tiền đạo

0

Mücahit Serbest Thủ môn

63 0 0 0 0 21 Thủ môn