İstanbulspor
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
Sân vận động: Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu
25/01
İstanbulspor
Amed SK
0 : 0
0 : 0
Amed SK
0.77 -0.25 -0.98
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
19/01
Manisa BBSK
İstanbulspor
0 : 1
0 : 0
İstanbulspor
0.80 +0 0.92
0.75 2.75 0.88
0.75 2.75 0.88
13/01
Çorum Belediyespor
İstanbulspor
3 : 1
1 : 0
İstanbulspor
0.89 +0 0.99
0.95 2.5 0.87
0.95 2.5 0.87
09/01
Gaziantep F.K.
İstanbulspor
4 : 0
1 : 0
İstanbulspor
1.00 -1.0 0.85
0.93 3.0 0.85
0.93 3.0 0.85
05/01
İstanbulspor
Erokspor
4 : 0
1 : 0
Erokspor
0.97 -0.75 0.82
0.75 2.75 0.88
0.75 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
135 | 13 | 10 | 9 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Ali Yaşar Hậu vệ |
159 | 5 | 8 | 17 | 2 | 30 | Hậu vệ |
0 Florian Loshaj Tiền vệ |
68 | 5 | 2 | 11 | 1 | 29 | Tiền vệ |
0 Okan Erdogan Hậu vệ |
121 | 3 | 2 | 17 | 1 | 27 | Hậu vệ |
0 Vefa Temel Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Demeaco Duhaney Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 13 | 1 | 27 | Hậu vệ |
0 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | 30 | Tiền vệ |
0 David Sambissa Tiền đạo |
62 | 1 | 6 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo |
53 | 1 | 5 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Mücahit Serbest Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |