Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 13:00
SVĐ: Necmi Kadıoğlu Stadyumu
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.75 2.75 0.88
- - -
- - -
1.72 3.90 3.80
0.89 9 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
-0.90 1.25 0.68
- - -
- - -
2.30 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Özcan Şahan
Racine Coly
24’ -
Đang cập nhật
Kubilay Sönmez
42’ -
46’
Sefa Narin
Idris Furat
-
Florian Loshaj
Gaoussou Diarra
48’ -
Đang cập nhật
Florian Loshaj
56’ -
65’
Óscar Pinchi
Altar Han Hidayetoglu
-
Florian Loshaj
Abdullah Dijlan Aydin
66’ -
Racine Coly
Tuncer Duhan Aksu
82’ -
Gaoussou Diarra
Ali Yaşar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
3
8
14
7
468
458
24
11
13
3
5
1
İstanbulspor Erokspor
İstanbulspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
4-2-3-1 Erokspor
Huấn luyện viên: Mehmet Altıparmak
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
23
Okan Erdoğan
23
Okan Erdoğan
6
M. Vorobjovas
6
M. Vorobjovas
6
M. Vorobjovas
34
Florian Loshaj
9
Hamza Čataković
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
15
Francis Nzaba
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
41
Sefa Narin
41
Sefa Narin
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
53 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Okan Erdoğan Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Diarra Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
58 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Dogan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Özcan Şahan Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hamza Čataković Tiền đạo |
15 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Pinchi Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sefa Narin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ekrem Kılıçarslan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Oğuz Ceylan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis Nzaba Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sakıb Aytaç Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Eşref Korkmazoğlu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ryan Jack Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tugay Kaçar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dijlan Aydin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
41 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Ali Yaşar Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Demir Mermerci Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abuzer Gaffar Toplu Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Junior Fernandes Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Berkay Aydogmus Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Furkan Orak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Ege Baran Sahillioglu Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mücahit Albayrak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Altar Han Hidayetoglu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Idris Furat Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Ercüment Kafkasyalı Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
İstanbulspor
Erokspor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Erokspor
1 : 2
(1-1)
İstanbulspor
İstanbulspor
Erokspor
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbulspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
İstanbulspor Kestelspor |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Erokspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Karaman Belediyespor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.96 |
0.89 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13