GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00

SVĐ: Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

İstanbulspor Ankaragücü

Đội hình

İstanbulspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

İstanbulspor VS Ankaragücü

4-2-3-1 Ankaragücü

Huấn luyện viên:

9

Emir Kaan Gültekin

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

23

Okan Erdogan

23

Okan Erdogan

6

Modestas Vorobjovas

6

Modestas Vorobjovas

6

Modestas Vorobjovas

24

Muammer Sarıkaya

9

Rijad Bajić

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

Đội hình xuất phát

İstanbulspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Emir Kaan Gültekin Tiền đạo

57 8 3 6 0 Tiền đạo

24

Muammer Sarıkaya Tiền vệ

45 6 0 8 0 Tiền vệ

23

Okan Erdogan Hậu vệ

55 2 0 8 1 Hậu vệ

6

Modestas Vorobjovas Tiền vệ

58 2 0 6 1 Tiền vệ

19

Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

7

David Sambissa Tiền vệ

62 1 6 1 0 Tiền vệ

13

Racine Coly Hậu vệ

51 1 1 13 0 Hậu vệ

1

Isa Doğan Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ozcan Sahan Hậu vệ

55 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Fatih Tultak Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kubilay Sönmez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rijad Bajić Tiền đạo

60 8 1 1 0 Tiền đạo

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

67 3 1 4 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

55 1 2 1 0 Hậu vệ

16

İsmail Çokçalış Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Cem Tuna Türkmen Tiền vệ

54 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

35 0 0 0 1 Thủ môn

5

Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Osman Çelik Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

İstanbulspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Florian Loshaj Tiền vệ

55 5 1 10 1 Tiền vệ

16

Kerem Şen Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Michael Ologo Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Yunus Bahadir Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Yusuf Ali Özer Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mücahit Serbest Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

3

Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mario Krstovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Alieu Cham Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Görkem Cihan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arda Ünyay Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Renat Dadaşov Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

İstanbulspor

Ankaragücü

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (İstanbulspor: 1T - 1H - 3B) (Ankaragücü: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

2 : 1

(1-0)

İstanbulspor

02/03/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

1 : 1

(0-1)

İstanbulspor

22/10/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

İstanbulspor

2 : 1

(1-1)

Ankaragücü

08/04/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

3 : 2

(2-0)

İstanbulspor

08/10/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

İstanbulspor

1 : 2

(0-1)

Ankaragücü

Phong độ gần nhất

İstanbulspor

Phong độ

Ankaragücü

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

İstanbulspor

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

06/02/2025

İstanbulspor

Kasımpaşa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Şanlıurfaspor

İstanbulspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

İstanbulspor

Amed SK

0 0

(0) (0)

0.76 -0.25 0.96

0.95 2.5 0.83

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Manisa BBSK

İstanbulspor

0 1

(0) (0)

0.80 +0 0.92

0.75 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Çorum Belediyespor

İstanbulspor

3 1

(1) (0)

0.89 +0 0.99

0.95 2.5 0.87

B
T

Ankaragücü

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/02/2025

Rizespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Ümraniyespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Ankaragücü

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.80

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Şanlıurfaspor

Ankaragücü

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Amed SK

Ankaragücü

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.78 2.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất