Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00
SVĐ: Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
İstanbulspor Ankaragücü
İstanbulspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ankaragücü
Huấn luyện viên:
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarıkaya
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
62 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Krstovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alieu Cham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
İstanbulspor
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
2 : 1
(1-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
1 : 1
(0-1)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
2 : 1
(1-1)
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
3 : 2
(2-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
1 : 2
(0-1)
Ankaragücü
İstanbulspor
Ankaragücü
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbulspor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
İstanbulspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Şanlıurfaspor İstanbulspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
İstanbulspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Ankaragücü
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Rizespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5