Ankaragücü
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Cihat Arslan
Sân vận động: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu
26/01
Ankaragücü
BB Erzurumspor
0 : 0
0 : 0
BB Erzurumspor
0.92 -0.5 0.84
0.96 2.25 0.80
0.96 2.25 0.80
17/01
Şanlıurfaspor
Ankaragücü
0 : 1
0 : 0
Ankaragücü
0.85 +0.5 0.95
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
12/01
Amed SK
Ankaragücü
1 : 0
0 : 0
Ankaragücü
0.83 +0 0.91
0.78 2.25 0.85
0.78 2.25 0.85
07/01
Ankaragücü
Iskenderunspor A.Ş.
1 : 1
1 : 0
Iskenderunspor A.Ş.
0.80 -0.75 -0.95
0.89 2.75 0.89
0.89 2.75 0.89
04/01
Ankaragücü
Keçiörengücü
2 : 0
1 : 0
Keçiörengücü
0.92 -0.75 0.87
0.88 2.75 0.75
0.88 2.75 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Efkan Bekiroglu Tiền vệ |
54 | 13 | 7 | 5 | 1 | 30 | Tiền vệ |
0 Tolga Ciğerci Tiền vệ |
64 | 11 | 6 | 12 | 0 | 33 | Tiền vệ |
0 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
125 | 8 | 4 | 9 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Renaldo Showayne Cephas Tiền đạo |
59 | 5 | 1 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Olimpiu Vasile Moruţan Tiền đạo |
36 | 4 | 4 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Garry Mendes Rodrigues Tiền đạo |
29 | 3 | 4 | 5 | 0 | 35 | Tiền đạo |
0 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Enes Tepecik Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |