Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 02/02/2025 10:30
SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ümraniyespor Ankaragücü
Ümraniyespor 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Ankaragücü
Huấn luyện viên:
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
0 : 1
(0-1)
Ümraniyespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
1 : 2
(1-1)
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
1 : 2
(1-1)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 2
(1-1)
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
3 : 0
(1-0)
Ümraniyespor
Ümraniyespor
Ankaragücü
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ümraniyespor
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Ümraniyespor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Ankaragücü
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13