GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 02/02/2025 10:30

SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ümraniyespor Ankaragücü

Đội hình

Ümraniyespor 3-4-3

Huấn luyện viên:

Ümraniyespor VS Ankaragücü

3-4-3 Ankaragücü

Huấn luyện viên:

44

Tomislav Glumac

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

9

Rijad Bajić

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

Đội hình xuất phát

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tomislav Glumac Hậu vệ

56 4 2 11 1 Hậu vệ

77

Bernardo Martins Sousa Tiền đạo

22 4 2 1 0 Tiền đạo

8

Serkan Göksu Tiền vệ

57 2 5 6 0 Tiền vệ

27

Cebio Soukou Tiền đạo

20 2 5 1 0 Tiền đạo

97

Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ

49 2 0 8 0 Hậu vệ

70

Oğuz Yıldırım Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

35

Cihan Topaloğlu Thủ môn

21 0 1 1 0 Thủ môn

5

Engjëll Hoti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Furkan Apaydın Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Jurgen Bardhi Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

53

Burak Öksüz Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rijad Bajić Tiền đạo

60 8 1 1 0 Tiền đạo

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

67 3 1 4 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

55 1 2 1 0 Hậu vệ

16

İsmail Çokçalış Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Cem Tuna Türkmen Tiền vệ

54 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

35 0 0 0 1 Thủ môn

5

Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Osman Çelik Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Onur Yıldırım Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Batuhan Çelik Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrej Đokanović Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Atalay Babacan Tiền vệ

46 4 2 1 1 Tiền vệ

81

Ali Turap Bülbül Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Baris Ekinjier Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Übeyd Adıyaman Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Görkem Cihan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arda Ünyay Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Renat Dadaşov Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

Ümraniyespor

Ankaragücü

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ümraniyespor: 2T - 1H - 2B) (Ankaragücü: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

0 : 1

(0-1)

Ümraniyespor

21/05/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

1 : 2

(1-1)

Ankaragücü

27/12/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

1 : 2

(1-1)

Ümraniyespor

09/04/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

2 : 2

(1-1)

Ankaragücü

06/11/2021

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

3 : 0

(1-0)

Ümraniyespor

Phong độ gần nhất

Ümraniyespor

Phong độ

Ankaragücü

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ümraniyespor

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

24/01/2025

Ümraniyespor

Şanlıurfaspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.85

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Manisa BBSK

Ümraniyespor

0 3

(0) (3)

0.86 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Ümraniyespor

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.74 2.25 0.90

H
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Amed SK

Ümraniyespor

2 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.5 0.90

B
X

Ankaragücü

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Ankaragücü

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.80

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Şanlıurfaspor

Ankaragücü

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Amed SK

Ankaragücü

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.78 2.25 0.85

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Ankaragücü

Iskenderunspor A.Ş.

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.89 2.75 0.89

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Ankaragücü

Keçiörengücü

2 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất