Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 17/01/2025 17:00
SVĐ: Şanlıurfa GAP Stadyumu
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
3.75 3.50 1.90
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
4.33 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Cem Türkmen
-
46’
Riad Bajić
R. Dadashov
-
51’
Dorin Rotariu
Riccardo Saponara
-
Fatih Eren
Đang cập nhật
63’ -
Ahmet Gokbayrak
Cuma Menize
84’ -
89’
Dorin Rotariu
Yusuf Emre Gültekin
-
90’
Kevin Varga
Mert Çetin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
41%
59%
5
4
10
12
349
516
9
18
4
6
3
3
Şanlıurfaspor Ankaragücü
Şanlıurfaspor 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Sait Karafırtınalar
3-1-4-2 Ankaragücü
Huấn luyện viên: Kemal Özdeş
4
Urie-Michel Mboula
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
77
Miraç Acer
82
Amar Begić
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
8
Reagy Ofosu
26
Hasan Hüseyin Acar
26
Hasan Hüseyin Acar
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Urie-Michel Mboula Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Amar Begić Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Hasan Hüseyin Acar Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Miraç Acer Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reagy Ofosu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Erzhan Tokotaev Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Fatih Eren Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Burak Can Çamoglu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hakan Erçelik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nafican Yardımcı Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmet Gökbayrak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
59 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Şanlıurfaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Abdülkadir Sünger Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Furkan Şamil Çetin Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Stefan Ashkovski Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Efe Arda Koyuncu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Karadogan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Cuma Menize Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mehmet Yuksel Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Atakan Aybastı Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uchenna Ogundu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Enes Kalyoncu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Şanlıurfaspor
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
2 : 0
(0-0)
Şanlıurfaspor
Şanlıurfaspor
Ankaragücü
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Şanlıurfaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Ankaragücü
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Menemen Belediyespor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 27