Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ankaragücü Fatih Karagümrük
Ankaragücü 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên:
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Fatih Karagümrük
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
3 : 2
(2-0)
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
2 : 0
(1-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
1 : 1
(1-0)
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
0 : 2
(0-1)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
4 : 1
(2-0)
Ankaragücü
Ankaragücü
Fatih Karagümrük
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ankaragücü
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
İstanbulspor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Rizespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Fatih Karagümrük
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Fatih Karagümrük Ümraniyespor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Alanyaspor Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Manisa BBSK Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 11