GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00

SVĐ: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 11/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ankaragücü Fatih Karagümrük

Đội hình

Ankaragücü 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Ankaragücü VS Fatih Karagümrük

4-1-4-1 Fatih Karagümrük

Huấn luyện viên:

9

Rijad Bajić

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

7

João Pedro Gomes Camacho

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

10

Nikola Dovedan

10

Nikola Dovedan

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

19

Göktan Gürpüz

Đội hình xuất phát

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rijad Bajić Tiền đạo

60 8 1 1 0 Tiền đạo

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

67 3 1 4 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

55 1 2 1 0 Hậu vệ

16

İsmail Çokçalış Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Cem Tuna Türkmen Tiền vệ

54 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

35 0 0 0 1 Thủ môn

5

Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Osman Çelik Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

19

Göktan Gürpüz Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

10

Nikola Dovedan Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Yiğit Efe Demir Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

33

Çağtay Kurukalıp Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Marius Tresor Doh Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

99

Furkan Bekleviç Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

23

Talha Ulvan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Daniel Johnson Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

91

Andre Gray Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Görkem Cihan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arda Ünyay Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Renat Dadaşov Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Baris Kalayci Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Arda İbrahim Akgün Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Emir Tintiş Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

90

Baran Demiroğlu Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Emre Bilgin Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

20

Muhammed Mert Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Ahmet Sivri Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Flavio Paoletti Tiền vệ

60 6 1 4 0 Tiền vệ

Ankaragücü

Fatih Karagümrük

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ankaragücü: 1T - 1H - 3B) (Fatih Karagümrük: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Fatih Karagümrük

3 : 2

(2-0)

Ankaragücü

24/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

2 : 0

(1-0)

Fatih Karagümrük

27/08/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fatih Karagümrük

1 : 1

(1-0)

Ankaragücü

04/02/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

0 : 2

(0-1)

Fatih Karagümrük

27/08/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fatih Karagümrük

4 : 1

(2-0)

Ankaragücü

Phong độ gần nhất

Ankaragücü

Phong độ

Fatih Karagümrük

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ankaragücü

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

İstanbulspor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/02/2025

Rizespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Ümraniyespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Ankaragücü

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.80

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Şanlıurfaspor

Ankaragücü

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Fatih Karagümrük

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

Fatih Karagümrük

Ümraniyespor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

06/02/2025

Alanyaspor

Fatih Karagümrük

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/02/2025

Manisa BBSK

Fatih Karagümrük

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Fatih Karagümrük

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.75 2.25 0.88

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Amed SK

Fatih Karagümrük

1 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.10 2.5 0.70

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất