Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Diyarbakır Atatürk Stadyumu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.91
0.78 2.25 0.85
- - -
- - -
2.50 3.50 2.60
-0.98 8.5 0.67
- - -
- - -
0.90 0 0.94
-0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
3.25 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Yılmaz Ceylan
Kristijan Lovrić
46’ -
47’
Đang cập nhật
Cem Türkmen
-
72’
Riad Bajić
R. Dadashov
-
Đang cập nhật
Adama Traoré
74’ -
76’
Cem Türkmen
Yusuf Emre Gültekin
-
Đang cập nhật
Kristijan Lovrić
82’ -
90’
Osman Çelik
Mesut Emre Kesik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
65%
35%
2
5
9
8
557
294
18
9
6
3
6
3
Amed SK Ankaragücü
Amed SK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Servet Çetin
4-1-4-1 Ankaragücü
Huấn luyện viên: Kemal Özdeş
11
Adama Traoré
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Max-Alain Gradel Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ömer Bayram Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Uğur Adem Gezer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
58 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Kristijan Lovrić Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nurullah Aslan Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alberk Koç Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Serkan Odabaşoğlu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yakal Taylan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Görkem Cihan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Fatih Demir Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Ankaragücü
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
6 : 2
(4-0)
Amed SK
Amed SK
Ankaragücü
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Amed SK
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Ankaragücü
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Menemen Belediyespor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
30 Tổng 25