Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 13:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.88 2.75 0.75
- - -
- - -
1.70 3.80 4.33
0.92 8.75 0.83
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Steven Caulker
Oguzcan Caliskan
-
Stelios Kitsiou
Renaldo Cephas
39’ -
Osman Çelik
Renaldo Cephas
55’ -
57’
Đang cập nhật
Mame Biram Diouf
-
58’
Đang cập nhật
Malaly Dembélé
-
64’
Moustapha Camara
William Togui
-
65’
Malaly Dembélé
Kristal Abazaj
-
Riad Bajić
R. Dadashov
67’ -
Đang cập nhật
Diogo Coelho
80’ -
Hayrullah Bilazer
Nico Schulz
82’ -
Kevin Varga
Dorin Rotariu
83’ -
85’
Eduart Rroca
Halil Can Ayan
-
86’
Ali Dere
Yilmaz Basravi
-
Renaldo Cephas
Cem Türkmen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
43%
57%
0
2
10
12
333
426
9
9
4
1
2
7
Ankaragücü Keçiörengücü
Ankaragücü 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kenan Kocak
4-2-3-1 Keçiörengücü
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
9
Riad Bajić
7
Stelios Kitsiou
7
Stelios Kitsiou
7
Stelios Kitsiou
7
Stelios Kitsiou
77
Hayrullah Bilazer
77
Hayrullah Bilazer
20
Riccardo Saponara
20
Riccardo Saponara
20
Riccardo Saponara
29
Renaldo Cephas
10
Malaly Dembélé
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
55
Mame Biram Diouf
55
Mame Biram Diouf
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
14
Moustapha Camara
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Riad Bajić Tiền đạo |
56 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Renaldo Cephas Tiền vệ |
57 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Stelios Kitsiou Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Ismail Cokcalis Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Coelho Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền vệ |
51 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Moustapha Camara Tiền vệ |
56 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Arda Hilmi Sengul Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Uğur Kaan Yıldız Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 R. Dadashov Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Nico Schulz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Türkmen Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 William Togui Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Orhan Nahirci Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Oguzcan Caliskan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yilmaz Basravi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Mert Kula Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Ankaragücü
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 2
(1-1)
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
2 : 1
(1-1)
Keçiörengücü
Giao Hữu CLB
Ankaragücü
0 : 1
(0-0)
Keçiörengücü
Ankaragücü
Keçiörengücü
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ankaragücü
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Menemen Belediyespor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Boluspor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karşıyaka Ankaragücü |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
H
|
Keçiörengücü
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Keçiörengücü Yeni Çarşı FK |
4 2 (3) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27