GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 13:00

SVĐ: Eryaman Stadyumu

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.88 2.75 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.80 4.33

0.92 8.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Steven Caulker

    Oguzcan Caliskan

  • Stelios Kitsiou

    Renaldo Cephas

    39’
  • Osman Çelik

    Renaldo Cephas

    55’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Mame Biram Diouf

  • 58’

    Đang cập nhật

    Malaly Dembélé

  • 64’

    Moustapha Camara

    William Togui

  • 65’

    Malaly Dembélé

    Kristal Abazaj

  • Riad Bajić

    R. Dadashov

    67’
  • Đang cập nhật

    Diogo Coelho

    80’
  • Hayrullah Bilazer

    Nico Schulz

    82’
  • Kevin Varga

    Dorin Rotariu

    83’
  • 85’

    Eduart Rroca

    Halil Can Ayan

  • 86’

    Ali Dere

    Yilmaz Basravi

  • Renaldo Cephas

    Cem Türkmen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Eryaman Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    K. Sağlam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenan Kocak

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:24, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erkan Sözeri

  • Ngày sinh:

    19-05-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:31, H:14, B:28)

4

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

0

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

12

333

Tổng số đường chuyền

426

9

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

7

Ankaragücü Keçiörengücü

Đội hình

Ankaragücü 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kenan Kocak

Ankaragücü VS Keçiörengücü

4-2-3-1 Keçiörengücü

Huấn luyện viên: Erkan Sözeri

9

Riad Bajić

7

Stelios Kitsiou

7

Stelios Kitsiou

7

Stelios Kitsiou

7

Stelios Kitsiou

77

Hayrullah Bilazer

77

Hayrullah Bilazer

20

Riccardo Saponara

20

Riccardo Saponara

20

Riccardo Saponara

29

Renaldo Cephas

10

Malaly Dembélé

8

Eduart Rroca

8

Eduart Rroca

8

Eduart Rroca

8

Eduart Rroca

55

Mame Biram Diouf

55

Mame Biram Diouf

95

Aliou Badara Traore

95

Aliou Badara Traore

95

Aliou Badara Traore

14

Moustapha Camara

Đội hình xuất phát

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Riad Bajić Tiền đạo

56 8 1 1 0 Tiền đạo

29

Renaldo Cephas Tiền vệ

57 5 1 5 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

51 1 2 1 0 Hậu vệ

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

27 1 1 3 0 Tiền vệ

7

Stelios Kitsiou Tiền vệ

51 0 3 11 0 Tiền vệ

16

Ismail Cokcalis Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

32 0 0 0 1 Thủ môn

5

Diogo Coelho Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Osman Çelik Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Keçiörengücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Malaly Dembélé Tiền vệ

51 10 6 4 0 Tiền vệ

14

Moustapha Camara Tiền vệ

56 8 6 3 0 Tiền vệ

55

Mame Biram Diouf Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

95

Aliou Badara Traore Tiền vệ

29 3 0 6 1 Tiền vệ

8

Eduart Rroca Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

11

Ali Dere Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

15

Arda Hilmi Sengul Hậu vệ

47 1 1 2 1 Hậu vệ

6

Erkam Develi Tiền vệ

51 1 1 5 0 Tiền vệ

19

Uğur Kaan Yıldız Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

71

Metin Uçar Thủ môn

50 0 0 8 0 Thủ môn

44

Steven Caulker Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

R. Dadashov Tiền đạo

12 2 1 1 0 Tiền đạo

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

63 3 1 4 0 Tiền vệ

26

Nico Schulz Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Cem Türkmen Tiền vệ

50 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

29 1 0 0 0 Tiền đạo

91

Görkem Cihan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Keçiörengücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Süleyman Luş Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Halil Can Ayan Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

28

William Togui Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

36

Orhan Nahirci Tiền vệ

52 0 0 10 0 Tiền vệ

5

Oguzcan Caliskan Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Yilmaz Basravi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Emre Satılmış Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristal Abazaj Tiền đạo

15 0 0 3 0 Tiền đạo

4

Mert Kula Hậu vệ

23 1 0 1 1 Hậu vệ

Ankaragücü

Keçiörengücü

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ankaragücü: 2T - 0H - 1B) (Keçiörengücü: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/05/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Keçiörengücü

1 : 2

(1-1)

Ankaragücü

26/12/2021

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

2 : 1

(1-1)

Keçiörengücü

09/01/2020

Giao Hữu CLB

Ankaragücü

0 : 1

(0-0)

Keçiörengücü

Phong độ gần nhất

Ankaragücü

Phong độ

Keçiörengücü

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ankaragücü

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Çorum Belediyespor

Ankaragücü

1 1

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

H
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Menemen Belediyespor

Ankaragücü

2 3

(1) (2)

0.93 +0.75 0.91

0.72 2.5 1.07

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/12/2024

Ankaragücü

Manisa BBSK

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.80 3.0 0.82

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Boluspor

Ankaragücü

2 3

(1) (2)

1.02 +0.25 0.77

1.05 2.5 0.75

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Karşıyaka

Ankaragücü

1 2

(0) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.83 3.0 0.81

H
H

Keçiörengücü

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Keçiörengücü

Fatih Karagümrük

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.88

0.93 2.75 0.89

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Keçiörengücü

Sivasspor

1 4

(1) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Ümraniyespor

Keçiörengücü

1 2

(1) (0)

0.86 -0.25 0.90

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Keçiörengücü

İstanbulspor

2 1

(2) (0)

0.78 +0 0.94

0.86 2.5 0.85

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Keçiörengücü

Yeni Çarşı FK

4 2

(3) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 22

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất