GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Keçiörengücü

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Ersan Parlatan

Sân vận động: Aktepe Stadı

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Iğdır FK

Iğdır FK

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0 : 0

0 : 0

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0-0

11/02

0-0

11/02

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Adanaspor

Adanaspor

0 : 0

0 : 0

Adanaspor

Adanaspor

0-0

08/02

0-0

08/02

Boluspor

Boluspor

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0 : 0

0 : 0

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0-0

01/02

0-0

01/02

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Yeni Malatyaspor

Yeni Malatyaspor

0 : 0

0 : 0

Yeni Malatyaspor

Yeni Malatyaspor

0-0

26/01

0-0

26/01

Bandırmaspor

Bandırmaspor

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0 : 0

0 : 0

Keçiörengücü

Keçiörengücü

0-0

0.76 -0.5 0.95

0.89 2.5 0.87

0.89 2.5 0.87

19/01

6-5

19/01

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Sakaryaspor

Sakaryaspor

2 : 3

1 : 2

Sakaryaspor

Sakaryaspor

6-5

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

12/01

7-7

12/01

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Kocaelispor

Kocaelispor

0 : 1

0 : 1

Kocaelispor

Kocaelispor

7-7

0.97 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

4-3

04/01

Ankaragücü

Ankaragücü

Keçiörengücü

Keçiörengücü

2 : 0

1 : 0

Keçiörengücü

Keçiörengücü

4-3

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

22/12

5-4

22/12

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Fatih Karagümrük

Fatih Karagümrük

0 : 1

0 : 1

Fatih Karagümrük

Fatih Karagümrük

5-4

0.96 +0 0.88

0.93 2.75 0.89

0.93 2.75 0.89

18/12

3-12

18/12

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Sivasspor

Sivasspor

1 : 4

1 : 2

Sivasspor

Sivasspor

3-12

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Malaly Dembélé Tiền đạo

65 15 11 6 1 28 Tiền đạo

0

Melih İnan Tiền đạo

69 11 3 8 0 26 Tiền đạo

0

Moustapha Camara Tiền đạo

79 9 6 3 0 22 Tiền đạo

0

Mert Kula Hậu vệ

49 2 0 5 1 30 Hậu vệ

0

Şahverdi Çetin Tiền vệ

35 1 1 4 0 25 Tiền vệ

0

Erkam Develi Tiền vệ

54 1 1 5 0 26 Tiền vệ

0

Arda Hilmi Şengül Hậu vệ

49 1 1 2 1 27 Hậu vệ

0

Metin Uçar Thủ môn

136 0 0 17 1 34 Thủ môn

0

Batuhan Ataç Thủ môn

14 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Orhan Nahırcı Tiền vệ

55 0 0 10 0 25 Tiền vệ