Keçiörengücü
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Ersan Parlatan
Sân vận động: Aktepe Stadı
26/01
Bandırmaspor
Keçiörengücü
0 : 0
0 : 0
Keçiörengücü
0.76 -0.5 0.95
0.89 2.5 0.87
0.89 2.5 0.87
19/01
Keçiörengücü
Sakaryaspor
2 : 3
1 : 2
Sakaryaspor
0.95 -0.25 0.85
0.92 2.5 0.91
0.92 2.5 0.91
12/01
Keçiörengücü
Kocaelispor
0 : 1
0 : 1
Kocaelispor
0.97 +0.25 0.82
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
04/01
Ankaragücü
Keçiörengücü
2 : 0
1 : 0
Keçiörengücü
0.92 -0.75 0.87
0.88 2.75 0.75
0.88 2.75 0.75
22/12
Keçiörengücü
Fatih Karagümrük
0 : 1
0 : 1
Fatih Karagümrük
0.96 +0 0.88
0.93 2.75 0.89
0.93 2.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Malaly Dembélé Tiền đạo |
65 | 15 | 11 | 6 | 1 | 28 | Tiền đạo |
0 Melih İnan Tiền đạo |
69 | 11 | 3 | 8 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Moustapha Camara Tiền đạo |
79 | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Mert Kula Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | 30 | Hậu vệ |
0 Şahverdi Çetin Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Erkam Develi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Arda Hilmi Şengül Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 1 | 27 | Hậu vệ |
0 Metin Uçar Thủ môn |
136 | 0 | 0 | 17 | 1 | 34 | Thủ môn |
0 Batuhan Ataç Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Orhan Nahırcı Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | 25 | Tiền vệ |