Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 10:30
SVĐ: Aktepe Stadı
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.20 3.40 2.10
0.86 8.5 0.88
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.85 1.0 0.96
- - -
- - -
3.75 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Erkam Develi
-
Oğuzhan Ayaydın
Eduart Rroca
46’ -
Đang cập nhật
Arda Hilmi Sengul
52’ -
64’
Marcão
Ahmet Sağat
-
Süleyman Luş
Moustapha Camara
66’ -
75’
Oğulcan Çağlayan
Barış Alıcı
-
Aliou Badara Traore
Görkem Bitin
80’ -
86’
Cihat Celik
Josip Vuković
-
89’
Đang cập nhật
Tarkan Serbest
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
56%
44%
1
3
6
10
481
396
16
14
3
1
2
0
Keçiörengücü Kocaelispor
Keçiörengücü 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
4-1-4-1 Kocaelispor
Huấn luyện viên: İsmet Taşdemir
55
Mame Biram Diouf
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
95
Aliou Badara Traore
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
95
Aliou Badara Traore
8
Yusuf Cihat Çelik
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
20
Ryan Isaac Mendes da Graça
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
10
Marcos Vinicius Amaral Alves
20
Ryan Isaac Mendes da Graça
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Hilmi Şengül Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Uğur Kaan Yıldız Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristal Abazaj Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tarkan Serbest Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Emre Satılmış Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Orhan Nahırcı Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
57 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
52 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 William Togui Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
53 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgi Beridze Tiền đạo |
46 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
2 : 2
(1-1)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
3 : 0
(2-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
1 : 0
(0-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
0 : 1
(0-0)
Kocaelispor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 1
(0-1)
Kocaelispor
Keçiörengücü
Kocaelispor
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Kocaelispor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Boluspor Kocaelispor |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Çorluspor 1947 Kocaelispor |
2 3 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 18