Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 10:30
SVĐ: Aktepe Stadı
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.88
0.93 2.75 0.89
- - -
- - -
2.70 3.50 2.40
0.86 8 0.88
- - -
- - -
0.98 0 0.86
0.79 1.0 0.99
- - -
- - -
3.25 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eduart Rroca
14’ -
31’
Nikola Dovedan
Wesley Moraes
-
Oğuzhan Ayaydın
Aliou Badara Traore
46’ -
63’
Đang cập nhật
Nikola Dovedan
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
Görkem Bitin
Malaly Dembélé
67’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
Moustapha Camara
Kristal Abazaj
76’ -
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
80’
Göktan Gürpüz
Ahmet Sivri
-
81’
João Camacho
Adnan Uğur
-
Eduart Rroca
Oguzcan Caliskan
82’ -
Đang cập nhật
Erkam Develi
87’ -
Đang cập nhật
Arda Hilmi Sengul
88’ -
90’
Emir Tintiş
Talha Ülvan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
55%
45%
4
4
13
14
435
373
11
8
4
5
2
3
Keçiörengücü Fatih Karagümrük
Keçiörengücü 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
4-2-3-1 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên: Atılay Canel
14
Moustapha Camara
11
Ali Dere
11
Ali Dere
11
Ali Dere
11
Ali Dere
12
Görkem Bitin
12
Görkem Bitin
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
55
Mame Biram Diouf
9
Wesley Moraes
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
19
Göktan Gürpüz
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
7
João Camacho
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Moustapha Camara Tiền vệ |
55 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Mame Biram Diouf Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Görkem Bitin Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Arda Hilmi Sengul Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Uğur Kaan Yıldız Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Moraes Tiền đạo |
16 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 João Camacho Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
14 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Atakan Çankaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Papy Djilobodji Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Orhan Nahirci Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Recep Tasbakir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
50 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Oguzcan Caliskan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Yilmaz Basravi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Talha Ülvan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Adnan Uğur Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Barış Kalaycı Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arda Akgün Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Berkay Dabanlı Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Keçiörengücü
Fatih Karagümrük
Keçiörengücü
Fatih Karagümrük
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Keçiörengücü Yeni Çarşı FK |
4 2 (3) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Fatih Karagümrük
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fatih Karagümrük Boluspor |
2 2 (0) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Fatih Karagümrük Sarıyer |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Fatih Karagümrük Erokspor |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.75 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22