Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30
SVĐ: Bandırma 17 Eylül Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.76 -1 1/2 0.95
0.89 2.5 0.87
- - -
- - -
1.80 3.30 4.00
0.81 8.75 0.85
- - -
- - -
- - -
0.85 1.0 0.89
- - -
- - -
2.29 2.08 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bandırmaspor Keçiörengücü
Bandırmaspor 3-5-2
Huấn luyện viên: Mustafa Gursel
3-5-2 Keçiörengücü
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
77
Rahmetullah Berişbek
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
35
Sergen Piçinciol
35
Sergen Piçinciol
10
Malaly Dembélé
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berişbek Tiền vệ |
56 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson André Sitoe Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Rémi Mulumba Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Ciftci Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Akın Alkan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
54 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
36 Orhan Nahırcı Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Yiğit Zorluer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Hakan Bilgiç Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mourad Louzif Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 William Togui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hasan Ayaroğlu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
59 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 2
(1-1)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
2 : 1
(1-1)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 3
(1-0)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
3 : 1
(0-0)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
2 : 2
(0-2)
Keçiörengücü
Bandırmaspor
Keçiörengücü
40% 60% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Bandırmaspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Keçiörengücü
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Keçiörengücü Sakaryaspor |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24