GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30

SVĐ: Bandırma 17 Eylül Stadı

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 -1 1/2 0.95

0.89 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.30 4.00

0.81 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.29 2.08 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bandırma 17 Eylül Stadı

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mustafa Gursel

  • Ngày sinh:

    06-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erkan Sözeri

  • Ngày sinh:

    19-05-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    73 (T:31, H:14, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bandırmaspor Keçiörengücü

Đội hình

Bandırmaspor 3-5-2

Huấn luyện viên: Mustafa Gursel

Bandırmaspor VS Keçiörengücü

3-5-2 Keçiörengücü

Huấn luyện viên: Erkan Sözeri

77

Rahmetullah Berişbek

23

Edson André Sitoe

23

Edson André Sitoe

23

Edson André Sitoe

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

35

Sergen Piçinciol

35

Sergen Piçinciol

10

Malaly Dembélé

6

Erkam Develi

6

Erkam Develi

6

Erkam Develi

6

Erkam Develi

6

Erkam Develi

8

Eduart Rroca

8

Eduart Rroca

8

Eduart Rroca

95

Aliou Badara Traore

95

Aliou Badara Traore

Đội hình xuất phát

Bandırmaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rahmetullah Berişbek Tiền vệ

56 4 7 6 0 Tiền vệ

29

Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo

20 4 2 0 0 Tiền đạo

35

Sergen Piçinciol Hậu vệ

52 3 1 7 0 Hậu vệ

23

Edson André Sitoe Hậu vệ

56 2 0 4 0 Hậu vệ

33

Atınç Nukan Hậu vệ

21 2 0 3 1 Hậu vệ

41

Mehmet Özcan Tiền vệ

54 1 1 5 0 Tiền vệ

99

Faruk Can Genç Tiền vệ

19 1 1 1 1 Tiền vệ

92

Rémi Mulumba Tiền vệ

41 1 0 8 0 Tiền vệ

6

Hikmet Ciftci Tiền vệ

20 0 1 4 1 Tiền vệ

16

Akın Alkan Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

17

Dieumerci N'Dongala Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Keçiörengücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Malaly Dembélé Tiền đạo

54 10 6 4 0 Tiền đạo

55

Mame Biram Diouf Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

95

Aliou Badara Traore Tiền vệ

32 3 0 6 1 Tiền vệ

8

Eduart Rroca Tiền vệ

20 2 0 0 0 Tiền vệ

11

Ali Dere Hậu vệ

20 1 2 1 0 Hậu vệ

6

Erkam Develi Tiền vệ

54 1 1 5 0 Tiền vệ

71

Metin Uçar Thủ môn

53 0 0 8 0 Thủ môn

36

Orhan Nahırcı Hậu vệ

55 0 0 10 0 Hậu vệ

5

Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Steven Caulker Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

73

Süleyman Luş Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bandırmaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Coşqun Diniyev Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

3

Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ

56 0 3 2 0 Hậu vệ

1

Zafer Görgen Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn

12

Yiğit Zorluer Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Hakan Bilgiç Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emirhan Ayhan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yasin Yağız Dilek Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Mourad Louzif Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

İbrahim Kaya Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

Keçiörengücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

William Togui Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Emre Satılmış Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristal Abazaj Tiền đạo

18 0 0 3 0 Tiền đạo

12

Görkem Bitin Tiền đạo

27 3 1 0 0 Tiền đạo

1

Mehmet Erdoğan Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Hasan Ayaroğlu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Moustapha Camara Tiền đạo

59 8 6 3 0 Tiền đạo

22

Halil Can Ayan Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

Bandırmaspor

Keçiörengücü

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bandırmaspor: 3T - 1H - 1B) (Keçiörengücü: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Keçiörengücü

1 : 2

(1-1)

Bandırmaspor

05/05/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Bandırmaspor

2 : 1

(1-1)

Keçiörengücü

20/12/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Keçiörengücü

1 : 3

(1-0)

Bandırmaspor

04/03/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Keçiörengücü

3 : 1

(0-0)

Bandırmaspor

10/09/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Bandırmaspor

2 : 2

(0-2)

Keçiörengücü

Phong độ gần nhất

Bandırmaspor

Phong độ

Keçiörengücü

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bandırmaspor

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

BB Erzurumspor

Bandırmaspor

2 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.97 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

10/01/2025

Pendikspor

Bandırmaspor

1 1

(1) (0)

0.79 -0.25 0.97

0.77 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Bandırmaspor

Manisa BBSK

2 3

(0) (3)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Erokspor

Bandırmaspor

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Bandırmaspor

Gençlerbirliği

2 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.5 0.88

B
T

Keçiörengücü

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Keçiörengücü

Sakaryaspor

2 3

(1) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.5 0.91

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Keçiörengücü

Kocaelispor

0 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Ankaragücü

Keçiörengücü

2 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.75

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Keçiörengücü

Fatih Karagümrük

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.88

0.93 2.75 0.89

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Keçiörengücü

Sivasspor

1 4

(1) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 20

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất