Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 10:30
SVĐ: Aktepe Stadı
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.92 2.5 0.91
- - -
- - -
2.25 3.30 3.10
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
2.87 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Dylan Saint-Louis
-
Eduart Rroca
Malaly Dembélé
18’ -
Đang cập nhật
Erdi Dikmen
26’ -
35’
Dylan Saint-Louis
Mendy Mamadou
-
36’
Đang cập nhật
Mendy Mamadou
-
45’
Đang cập nhật
Süleyman Luş
-
46’
Kahraman Demirtaş
Volkan Egri
-
Ali Dere
Görkem Bitin
57’ -
62’
Bülent Uzun
Engin Aksoy
-
Mame Biram Diouf
Görkem Bitin
64’ -
Eduart Rroca
Moustapha Camara
76’ -
80’
Rayane Aabid
Emre Demir
-
Aliou Badara Traore
Halil Can Ayan
82’ -
88’
Đang cập nhật
Fernando Andrade
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
56%
44%
3
3
16
8
355
284
20
13
5
6
7
3
Keçiörengücü Sakaryaspor
Keçiörengücü 5-3-2
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
5-3-2 Sakaryaspor
Huấn luyện viên: Mesut Bakkal
10
Malaly Dembélé
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
9
Fernando Andrade dos Santos
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
95
Nsana Simon
95
Nsana Simon
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
53 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
36 Orhan Nahırcı Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fernando Andrade dos Santos Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Erdi Dikmen Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
95 Nsana Simon Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Rayane Aabid Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Szumski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oğuzhan Çapar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kahraman Demirtaş Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Muhammed Himmet Ertürk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ennur Totre Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bülent Uzun Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan Saint-Louis Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
58 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 William Togui Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hasan Ayaroğlu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Volkan Egri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emre Demir Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 İsmail Çipe Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Ali Uğurhan Uğurlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Salih Dursun Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Engin Can Aksoy Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alparslan Demir Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mendy Mamadou Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Yunus Emre Tekoğul Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Keçiörengücü
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
1 : 1
(0-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
2 : 1
(2-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 3
(1-1)
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
2 : 0
(1-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
2 : 1
(0-0)
Sakaryaspor
Keçiörengücü
Sakaryaspor
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sakaryaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Erokspor Sakaryaspor |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18