GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Sakaryaspor

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Suat Kaya

Sân vận động: Sakarya Atatürk Stadı

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Sakaryaspor

Sakaryaspor

Ankaragücü

Ankaragücü

0 : 0

0 : 0

Ankaragücü

Ankaragücü

0-0

11/02

0-0

11/02

Şanlıurfaspor

Şanlıurfaspor

Sakaryaspor

Sakaryaspor

0 : 0

0 : 0

Sakaryaspor

Sakaryaspor

0-0

08/02

0-0

08/02

Sakaryaspor

Sakaryaspor

Çorum Belediyespor

Çorum Belediyespor

0 : 0

0 : 0

Çorum Belediyespor

Çorum Belediyespor

0-0

02/02

0-0

02/02

Amed SK

Amed SK

Sakaryaspor

Sakaryaspor

0 : 0

0 : 0

Sakaryaspor

Sakaryaspor

0-0

27/01

0-0

27/01

Sakaryaspor

Sakaryaspor

Manisa BBSK

Manisa BBSK

0 : 0

0 : 0

Manisa BBSK

Manisa BBSK

0-0

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

19/01

6-5

19/01

Keçiörengücü

Keçiörengücü

Sakaryaspor

Sakaryaspor

2 : 3

1 : 2

Sakaryaspor

Sakaryaspor

6-5

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.5 0.91

0.92 2.5 0.91

11/01

4-2

11/01

Erokspor

Erokspor

Sakaryaspor

Sakaryaspor

1 : 1

1 : 0

Sakaryaspor

Sakaryaspor

4-2

0.85 +0.25 0.95

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

06/01

4-3

06/01

Sakaryaspor

Sakaryaspor

Gençlerbirliği

Gençlerbirliği

0 : 0

0 : 0

Gençlerbirliği

Gençlerbirliği

4-3

1.00 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

21/12

5-2

21/12

BB Erzurumspor

BB Erzurumspor

Sakaryaspor

Sakaryaspor

0 : 0

0 : 0

Sakaryaspor

Sakaryaspor

5-2

0.77 -0.75 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/12

17-0

18/12

BB Erzurumspor

BB Erzurumspor

Sakaryaspor

Sakaryaspor

2 : 0

1 : 0

Sakaryaspor

Sakaryaspor

17-0

0.87 -3.5 0.97

0.83 4.5 0.85

0.83 4.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Yonathan Alexander Del Valle Rodríguez Tiền đạo

39 16 7 3 0 35 Tiền đạo

0

Erdi Dikmen Hậu vệ

50 2 1 6 2 28 Hậu vệ

0

Bülent Uzun Hậu vệ

68 1 0 10 0 35 Hậu vệ

0

Nsana Simon Tiền vệ

42 1 0 4 0 25 Tiền vệ

0

Bilal Başacıkoğlu Tiền đạo

0 0 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Orhan Can Bostan Thủ môn

12 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Muhammed Himmet Ertürk Tiền đạo

33 0 0 2 0 31 Tiền đạo

0

Umut Uzun Hậu vệ

24 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Yakup Anıl Karadağ Tiền vệ

9 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Jakub Szumski Thủ môn

18 0 0 0 0 33 Thủ môn