GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 18/12/2024 12:30

SVĐ: Kazım Karabekir Stadyumu

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -4 1/2 0.97

0.83 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.05 12.00 34.00

0.78 8.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.80

0.86 1.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 4.75 19.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Mirac Bingöl

    Efe Ali İmat

  • 59’

    Kerem Yusuf Aydin

    Erdem Dağlı

  • 67’

    Đang cập nhật

    Demirhan Yılmaz

  • Đang cập nhật

    Toni Tasev

    69’
  • Toni Tasev

    Eren Büyükdere

    74’
  • Ömer Arda Kara

    Abdullah Eren Koç

    83’
  • 85’

    Tunahan Erata

    Batuhan Bel

  • 88’

    Đang cập nhật

    Demirhan Yılmaz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kazım Karabekir Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hakan Kutlu

  • Ngày sinh:

    14-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    99 (T:37, H:24, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mesut Bakkal

  • Ngày sinh:

    19-03-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    70 (T:25, H:17, B:28)

17

Phạt góc

0

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

0

Cứu thua

9

0

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

416

20

Dứt điểm

0

11

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

BB Erzurumspor Sakaryaspor

Đội hình

BB Erzurumspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hakan Kutlu

BB Erzurumspor VS Sakaryaspor

4-2-3-1 Sakaryaspor

Huấn luyện viên: Mesut Bakkal

20

Muhammed Furkan Özhan

98

Kağan Moradaoğlu

98

Kağan Moradaoğlu

98

Kağan Moradaoğlu

98

Kağan Moradaoğlu

18

Özgür Sert

18

Özgür Sert

23

Cengizhan Bayrak

23

Cengizhan Bayrak

23

Cengizhan Bayrak

3

Yakup Kırtay

93

Yavuz Selim Tantan

33

Mehmet Olçay

33

Mehmet Olçay

33

Mehmet Olçay

33

Mehmet Olçay

15

Özgür Çoban

15

Özgür Çoban

44

Cem Berge

44

Cem Berge

44

Cem Berge

36

Tunahan Erata

Đội hình xuất phát

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ

50 4 1 5 0 Tiền vệ

3

Yakup Kırtay Hậu vệ

54 3 1 2 0 Hậu vệ

18

Özgür Sert Tiền vệ

54 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Cengizhan Bayrak Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

98

Kağan Moradaoğlu Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Salih Sarikaya Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Ömer Arda Kara Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Muhammet Taha Ağdağ Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mustafa Fettahoglu Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Toni Tasev Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Sakaryaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Yavuz Selim Tantan Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

36

Tunahan Erata Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Özgür Çoban Trung vệ

4 0 0 0 0 Trung vệ

44

Cem Berge Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mehmet Olçay Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Kazım Efe Yılmazer Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Demirhan Yılmaz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Yusuf Sefa Karakuzu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Mirac Bingöl Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Baran Acet Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Kerem Yusuf Aydin Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

76

Ali Aydın Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Abdullah Eren Koç Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Burak Alemdar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Batuhan Artarslan Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

83

Eren Büyükdere Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

86

Barış Demir Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Mehmet Göktuğ Bakırbaş Thủ môn

50 0 0 8 0 Thủ môn

82

Emirhan Uçan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Yunus Emre Kızılcım Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Sakaryaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Ozan Işık Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Muhammet Emin İmat Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

43

Efe Ali İmat Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

BB Erzurumspor

Sakaryaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BB Erzurumspor: 0T - 2H - 2B) (Sakaryaspor: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/04/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

0 : 0

(0-0)

Sakaryaspor

24/11/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Sakaryaspor

2 : 2

(1-0)

BB Erzurumspor

02/05/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

0 : 1

(0-0)

Sakaryaspor

03/12/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Sakaryaspor

2 : 0

(0-0)

BB Erzurumspor

Phong độ gần nhất

BB Erzurumspor

Phong độ

Sakaryaspor

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BB Erzurumspor

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

İstanbulspor

BB Erzurumspor

3 2

(1) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

BB Erzurumspor

Adanaspor

1 0

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.80 2.25 0.98

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

BB Erzurumspor

Ayvalıkgücü Belediyespor

3 2

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Çorum Belediyespor

BB Erzurumspor

0 1

(0) (1)

0.94 -0.25 0.82

0.95 2.25 0.83

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

24/11/2024

BB Erzurumspor

Fatih Karagümrük

1 3

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.86 2.25 0.92

B
T

Sakaryaspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

Sakaryaspor

Iğdır FK

2 1

(2) (1)

0.79 +0 0.93

0.93 2.5 0.75

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Pendikspor

Sakaryaspor

3 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.92 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Sakaryaspor

Boluspor

2 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.81

0.77 2.25 0.86

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

24/11/2024

Adanaspor

Sakaryaspor

1 1

(0) (0)

0.82 +0.5 0.94

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

10/11/2024

Sakaryaspor

Kocaelispor

0 1

(0) (1)

0.69 0.25 1.1

0.74 2.25 1.02

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất