Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 27/01/2025 17:00
SVĐ: Sakarya Atatürk Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 -1 3/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.35 3.40 2.90
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
0.69 0 1.00
0.90 1.0 0.87
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sakaryaspor Manisa BBSK
Sakaryaspor 3-5-2
Huấn luyện viên: Mesut Bakkal
3-5-2 Manisa BBSK
Huấn luyện viên: Hakan Şapçı
9
Fernando Andrade dos Santos
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
12
Oğuzhan Çapar
95
Nsana Simon
95
Nsana Simon
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fernando Andrade dos Santos Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Erdi Dikmen Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
95 Nsana Simon Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Rayane Aabid Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Szumski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oğuzhan Çapar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kahraman Demirtaş Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Muhammed Himmet Ertürk Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ennur Totre Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bülent Uzun Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan Saint-Louis Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
58 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Mendy Mamadou Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Yunus Emre Tekoğul Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Volkan Egri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emre Demir Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 İsmail Çipe Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Ali Uğurhan Uğurlu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Salih Dursun Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Engin Can Aksoy Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alparslan Demir Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ada Ibik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kazim Can Kahya Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sakaryaspor
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
2 : 2
(0-1)
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
2 : 0
(0-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
1 : 1
(1-1)
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
2 : 0
(1-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
2 : 1
(0-0)
Sakaryaspor
Sakaryaspor
Manisa BBSK
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sakaryaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Keçiörengücü Sakaryaspor |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Erokspor Sakaryaspor |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
Manisa BBSK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22