Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 06/01/2025 17:00
SVĐ: Sakarya Atatürk Stadı
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.97 2.25 0.85
- - -
- - -
2.30 3.00 3.10
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
0.72 0 -0.88
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Firatcan Üzüm
-
41’
Đang cập nhật
Oğuzhan Berber
-
56’
Mete Kaan Demir
Michał Nalepa
-
Murat Cem Akpinar
Emircan Altıntaş
68’ -
75’
Moussa Djitté
Sami Gokhan Altiparmak
-
82’
Đang cập nhật
Sinan Osmanoğlu
-
Oğuzhan Çapar
Erdi Dikmen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
52%
48%
3
3
10
16
375
354
11
4
3
3
4
5
Sakaryaspor Gençlerbirliği
Sakaryaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mesut Bakkal
4-2-3-1 Gençlerbirliği
Huấn luyện viên: Hüseyin Eroğlu
9
Fernando Andrade
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
66
Mendy Mamadou
66
Mendy Mamadou
95
Nsana Simon
95
Nsana Simon
95
Nsana Simon
8
Murat Cem Akpinar
2
Moussa Djitté
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
61
Ensar Kemaloğlu
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
12
Oğuzhan Berber
61
Ensar Kemaloğlu
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fernando Andrade Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Murat Cem Akpinar Tiền vệ |
43 | 2 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Mendy Mamadou Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Nsana Simon Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Cebrail Karayel Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Rayane Aabid Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Szumski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oğuzhan Çapar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kahraman Demirtaş Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Bülent Uzun Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Ennur Totre Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Moussa Djitté Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
57 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Firatcan Üzüm Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Alparslan Demir Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Emircan Altıntaş Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 İsmail Çipe Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Muhammed Ertürk Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Engin Aksoy Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Yunus Tekogul Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Dylan Saint-Louis Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Erdi Dikmen Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
30 Volkan Egri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ali Ugurlu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut Islamoglu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Elias Durmaz Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Samed Onur Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sami Gokhan Altiparmak Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
50 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Emirhan Ünal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Buğra Çağıran Tiền vệ |
37 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Cagri Fedai Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sakaryaspor
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
3 : 1
(0-0)
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
0 : 0
(0-0)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 1
(0-1)
Sakaryaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
2 : 1
(1-1)
Gençlerbirliği
Sakaryaspor
Gençlerbirliği
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sakaryaspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Pendikspor Sakaryaspor |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sakaryaspor Boluspor |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.81 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Gençlerbirliği
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Gençlerbirliği Kütahyaspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26