Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Esenler Erokspor Stadyumu (İstanbul)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
3.30 3.00 2.25
0.92 9 0.90
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
3.75 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Fernando Andrade
-
Hamza Čataković
Ryan Jack
16’ -
51’
Emircan Altıntaş
Volkan Egri
-
52’
Đang cập nhật
Kahraman Demirtaş
-
61’
Đang cập nhật
Rayane Aabid
-
Óscar Pinchi
Altar Han Hidayetoglu
71’ -
75’
Ennur Totre
Dylan Saint-Louis
-
82’
Volkan Egri
Dylan Saint-Louis
-
85’
Bülent Uzun
Engin Aksoy
-
89’
Đang cập nhật
Nsana Simon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
54%
46%
2
1
12
13
477
406
9
10
2
3
1
7
Erokspor Sakaryaspor
Erokspor 4-3-3
Huấn luyện viên: Mehmet Altıparmak
4-3-3 Sakaryaspor
Huấn luyện viên: Mesut Bakkal
9
Hamza Čataković
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
1
Ekrem Kılıçarslan
9
Fernando Andrade dos Santos
29
Jakub Szumski
29
Jakub Szumski
29
Jakub Szumski
29
Jakub Szumski
95
Nsana Simon
95
Nsana Simon
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
10
Rayane Aabid
66
Mendy Mamadou
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hamza Čataković Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Francisco García Quintela Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Antenor Junior Fernándes da Silva Vitoria Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ekrem Kılıçarslan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Oğuz Ceylan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sakıb Aytaç Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Eşref Korkmazoğlu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ryan Jack Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Tugay Kacar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Berkay Aydoğmuş Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fernando Andrade dos Santos Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Mendy Mamadou Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Nsana Simon Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Rayane Aabid Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Szumski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Muhammed Himmet Ertürk Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Çapar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kahraman Demirtaş Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Bülent Uzun Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Ennur Totre Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Emircan Altıntaş Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Ercüment Kafkasyalı Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abuzer Gaffar Toplu Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Furkan Orak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Sefa Narin Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ege Baran Sahillioğlu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Altar Han Hidayetoğlu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Francis Beny Nzaba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Mucahit Albayrak Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alper Karaman Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sakaryaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Dylan Saint-Louis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Emre Demir Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 İsmail Çipe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Salih Dursun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Engin Can Aksoy Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Alparslan Demir Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Volkan Egri Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Erdi Dikmen Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Murat Cem Akpınar Tiền vệ |
44 | 2 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Ali Uğurhan Uğurlu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Erokspor
Sakaryaspor
Erokspor
Sakaryaspor
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Erokspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Sakaryaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -3.5 0.97 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Pendikspor Sakaryaspor |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19