Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 10:30
SVĐ: Aktepe Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Keçiörengücü Yeni Malatyaspor
Keçiörengücü 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Yeni Malatyaspor
Huấn luyện viên:
10
Malaly Dembélé
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
17
Mehmet Güneş
22
Alperen Arslan
22
Alperen Arslan
22
Alperen Arslan
22
Alperen Arslan
55
Emircan Bayrakdar
55
Emircan Bayrakdar
4
Muhammed Göktürk Gök
4
Muhammed Göktürk Gök
4
Muhammed Göktürk Gök
25
Muhammed Enes Salik
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
54 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
36 Orhan Nahırcı Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yeni Malatyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mehmet Güneş Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Muhammed Enes Salik Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Emircan Bayrakdar Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Muhammed Göktürk Gök Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alperen Arslan Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Berat Yaman Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ömer Çağrı Ataş Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Furkan Söyler Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Umut Taniş Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kerem Altunışık Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Osman Katipoğlu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Emre Satılmış Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hasan Ayaroğlu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
59 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 William Togui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yeni Malatyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Çınar Yıldızlı Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Eray Şişman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kürşat Yılmaz Selamoğlu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Metehan Ünal Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Yeni Malatyaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Yeni Malatyaspor
0 : 1
(0-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
3 : 0
(0-0)
Yeni Malatyaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Yeni Malatyaspor
1 : 0
(1-0)
Keçiörengücü
Keçiörengücü
Yeni Malatyaspor
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.89 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Keçiörengücü Sakaryaspor |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Yeni Malatyaspor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Yeni Malatyaspor Erokspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Pendikspor Yeni Malatyaspor |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.92 -3.25 0.79 |
0.78 3.75 0.94 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Yeni Malatyaspor Boluspor |
2 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Iğdır FK Yeni Malatyaspor |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10